Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
ĐT: 0313.504.015 |
|
|
PHIẾU GIAO HÀNG |
11/11/2016 |
XB407-2016 |
Kho trung tâm |
Khách hàng: (Khách lẻ) |
Địa chỉ: , - ĐT:
|
TT | Mã hàng | Tên hàng và qui cách | ĐVT | SL | TTSP | Đơn giá | Thành tiền | 1 | 2fapn | át 2fa 16a đến 40a | cái | 1 | Sơ chế | 170.000 | 170.000 | 2 | 1fapn | át 1pa 16a pana | cái | 1 | Sơ chế | 65.000 | 65.000 |
Tiền hàng: |
235.000 |
Nợ cũ |
-12.566.200 |
Tổng phải trả |
-12.331.200 |
Thanh toán |
235.000 |
Tổng nợ lại |
-12.566.200 |
Yêu cầu giữ hóa đơn để đổi trả hàng hóa
|
Khách hàng |
Bán hàng |
Thủ kho |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
|
|
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
ĐT: 0313.504.015 |
|
|
PHIẾU GIAO HÀNG |
11/11/2016 |
XB407-2016 |
Kho trung tâm |
Khách hàng: (Khách lẻ) |
Địa chỉ: , - ĐT:
|
TT | Mã hàng | Tên hàng và qui cách | ĐVT | SL | TTSP | Đơn giá | Thành tiền | 1 | 2fapn | át 2fa 16a đến 40a | cái | 1 | Sơ chế | 170.000 | 170.000 | 2 | 1fapn | át 1pa 16a pana | cái | 1 | Sơ chế | 65.000 | 65.000 |
Tiền hàng: |
235.000 |
Nợ cũ |
-12.566.200 |
Tổng phải trả |
-12.331.200 |
Thanh toán |
235.000 |
Tổng nợ lại |
-12.566.200 |
Yêu cầu giữ hóa đơn để đổi trả hàng hóa
|
Khách hàng |
Bán hàng |
Thủ kho |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
|