CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH NÉT
Địa chỉ: Số 07/475 Lý Bôn - TP.Thái Bình - tỉnh Thái Bình
Điện thoại: 0363.642.151 - 0903.228.379
Website: www.thaibinhnet.vn Email: thaibinhnet@yahoo.com

Hàng Nhập Theo Ngày

Ngày:  5/2/2008 - 28/12/2016  -  Nhân viên:

Nhà cung cấp: (Toàn bộ)
Địa chỉ:
TT Tên hàng ĐVT Đơn giá SL Thành tiền
1A13c1.055.00022.110.000
2AC Adapter Sony Vaio 120NRcái73.0603219.180
3Acc VIP Dynnăm516.071,43147.225.000
4Acer 4733 b7.920.00017.920.000
5Acer 4738Zb6.525.000213.050.000
6Acer AS4733Z-45132Mncái7.995.00017.995.000
7ACER Aspire 4535G-652G25Mnb8.725.00018.725.000
8Acer Aspire AS4736Z-432G25MnLX.PG10C.058chiếc8.260.000324.780.000
9Acer Aspire AS4736Z-432G25MnLX.PG10C.058chiếc7.805.000215.610.000
10Acer D730b7.680.00017.680.000
11Acer E571 Core I3-3120Mb4.000.00014.000.000
12Acta2-1k-s-macái9.253.00019.253.000
13Adapter Compaq 18.5V- 3.5Acái157.7302315.460
14Adapter Liteon 19V- 3.42Ac140.0001140.000
15Adapter Toshiba 19V-3.42Acái125.0002250.000
16Adaptor 19V-3.42A Asusc110.0002220.000
17Adaptor 5V cho máy chấm côngc320.0001320.000
18Adaptor đa năngc170.0001170.000
19Adaptor đầu ghi hình 4 kênh KPD-672/674cái010
20Adaptor HP 19V-4,7Ac160.0001160.000
21Adaptor HP 19V-4,7Ac160.0001160.000
22Adaptor HP Pavilion DM4 c160.0001160.000
23AHD 8008c1.700.00011.700.000
24AL- 2000bộ1.380.00011.380.000
25Ampe A77 Wifi+3Gc2.370.00012.370.000
26AOC 20'' E2070SWNc1.860.00011.860.000
27AOC 21.5'' E2250SWNc2.600.00012.600.000
28AOC 22 LED IPS I2260SDc2.700.729,1748129.635.000
29Aoson M71G (Wifi+3G)c2.407.166,67614.443.000
30Aoson M71G (Wifi+3G)c2.472.50049.890.000
31Aoson M71GS (Wifi+3G)b2.365.00024.730.000
32APC 500VA/300Wc850.0001850.000
33Asrock G41c1.040.00033.120.000
34Asus B85M-Gc1.600.00011.600.000
35Asus H61M-Kc1.023.902,444141.980.000
36Asus H61M-Kc1.030.00011.030.000
37Asus H61-MLX3 Plusc1.152.222,22910.370.000
38Asus H81M-Dc1.266.363,642227.860.000
39Asus H81M-Ec1.280.00022.560.000
40Asus K42JE Core i3 M370/2GB/320GB/14''b3.000.00013.000.000
41Asus p8b75-vc1.750.0001526.250.000
42Asus P8H61 MX/SIc1.070.275,862931.038.000
43Asus P8H77-M 2*SATA3 1*LAN Gb Realtek 8111F x1c1.983.750815.870.000
44ASUS P8H77-Vc2.620.00012.620.000
45Asus Server P8B-Xc2.650.00012.650.000
46Asus TF101c3.000.00013.000.000
47Asus X301Ab000
48Asus X44H-VX136(B815)b6.962.500427.850.000
49Asus X551CA Core i3c8.590.00018.590.000
50Asus X8AIJ-T6570 (VX0206) K40IJ-1AVXb10.575.000110.575.000
51Asus X8AIJ-T6570 (VX164) K40IJ-1AVXbộ10.287.049,90220.574.099,80
52ATI HD7350 512MB + DVI to VGAc323.958,33247.775.000
53AVTECH 16 kênh KPD679 zBcái4.980.00014.980.000
54AVTECH 16 kênh KPD679 zBcái6.158.50016.158.500
55AVTECH 4 kênh AVC792 Full D1c2.471.166,67614.827.000
56Avtech 4 kênh KPD-672chiếc2.105.724510.528.620
57Avtech 4 kênh KPD-672chiếc2.747.233,3338.241.700
58AVTECH 4 kênh KPD-674 zBcái2.554.522,933076.635.688
59AVTECH 4 kênh KPD-674 zBcái2.602.798,953898.906.360
60AVTECH 4 kênh KPD-794 zcái3.410.00013.410.000
61AVTECH 4 kênh KPD-794 zcái3.561.36013.561.360
62AVTECH 8 kênh KDP677 zBcái5.359.111,11948.232.000
63AVTECH 8 kênh KDP677 zBcái5.589.625316.768.875
64Avtech bán cầu AVC-693cái1.350.24011.350.240
65Avtech bán cầu KCP132 zEpcái425.7002851.400
66Avtech bán cầu KPC122Bcái318.012,14144.452.170
67Avtech bán cầu KPC122Bcái287.377,50102.873.775
68Avtech BCHN KPC133 zDpcái760.0001760.000
69Avtech BCHN KPC133 zEpcái667.5751667.575
70Avtech BCHN KPC133 zEWpc751.2501612.020.000
71Avtech BCHN KPC143 zEpcái810.985,293427.573.500
72Avtech BCHN KPC143 zEpcái827.678,772621.519.648
73Avtech ngụy trang đầu báo khói AVC853cái909.4501909.450
74Avtech TCN AVC-548chiếc1.036.49655.182.480
75Avtech TCN AVC-548chiếc960.00021.920.000
76Avtech TCN Avtech KPC131 zEpcái662.163,08138.608.120
77Avtech TCN Avtech KPC131 zEpcái712.435,884028.497.435
78Avtech THN AVM602cái2.093.13512.093.135
79Avtech THN KPC136 zDtpcái696.524,80106.965.248
80Avtech THN KPC136 zEtpcái868.183,381311.286.384
81Avtech THN KPC136 zEtpcái783.90032.351.700
82Avtech THN KPC138 zEtpcái935.617,144239.295.920
83Avtech THN KPC138 zEtpcái932.258,785147.545.198
84Avtech THN KPC139 zEpcái975.00065.850.000
85Avtech THN KPC139 zEpcái995.8951615.934.320
86Avtech THN KPC148 zCpcái1.080.00022.160.000
87Avtech THN KPC148 zCpcái1.080.00022.160.000
88Avtech THN KPC148ZCPcái1.485.00011.485.000
89Avtech THN KPC148ZCPcái1.062.65022.125.300
90Avtech THN KPC149 zHpcái722.50021.445.000
91Backup dữ liệu, quét vi rútlượt020
92Bàn di chuột bicái2.757,41162446.700
93Bàn di chuột bicái5.0041050.040
94Bàn di chuột bọ cạpc25.000401.000.000
95Bàn di chuột có kê taycái30.9517216.657
96Bàn di chuột L18cái33.000133.000
97Bàn di chuột quangcái5.0002001.000.000
98Bàn di chuột quangcái4.00050200.000
99Bàn di chuột quangcái3.369,7033111.200
100Bàn di chuột RazerF lớn mặt sần 444*355mmcái52.812,5016845.000
101Bàn di chuột RazerF lớn mặt sần 444*355mmcái64.000201.280.000
102Bàn di chuột RazerF lớn mặt trơn 444*355mmcái70.000170.000
103Bàn di chuột RazerF nhỏ 320*240mmcái22.607,761162.622.500
104Bàn di razer nhỏ có viền dầyc20.00040800.000
105Bàn điều khiển PTZ 302c90.000190.000
106Bàn điều khiển PTZ 306c130.0001130.000
107Bàn điều khiển SP302cái234.2402468.480
108Bàn đóng thùng mặt đá đenm557.777,784525.100.000
109Bàn nhôm cho laptop màu xanhcái250.0001250.000
110Bàn phím Gigabyte GK-KM6150 có dâycái229.000,202458.000,40
111Bàn phím Gigabyte GK-KM6150 có dâycái100.0005500.000
112Bàn phím + chuột quang BenQbộ167.830,42183.020.947,50
113Bàn phím + chuột quang BenQbộ169.480203.389.600
114Bàn phím + chuột quang Dellbộ110.0005550.000
115Bàn phím + chuột quang Dellbộ110.0001110.000
116Bàn phím + chuột quang Microsoft Destop 500bộ020
117Bàn phím + chuột quang MK930 Colorvisbộ120.192,31789.375.000
118Bàn phím + chuột quang MK930 Colorvisbộ125.905,58435.413.940
119Bàn phím + chuột quang SK3000 Colorvisbộ152.5002305.000
120Bàn phím + chuột quang SK3000 Colorvisbộ125.000303.750.000
121Bàn phím 203+ chuột quang 301bộ120.000101.200.000
122Bàn phím A4techcái104.615,38131.360.000
123Bàn phím A4techcái100.000101.000.000
124Bàn phím A4Tech PS2c85.00010850.000
125Bàn phím A4Tech PS2c90.0008720.000
126Bàn phím AMDc40.769,23522.120.000
127Bàn phím BenQcái030
128Bàn phím BenQcái100.0003300.000
129Bàn phím chuột không dây iPadbộ245.0001245.000
130Bàn phím CMS cổng USBcái90.000190.000
131Bàn phím Colovis 8888c120.000151.800.000
132Bàn phím Colovis 8888c115.000202.300.000
133Bàn phím Compaq C500c265.0001265.000
134Bàn phím CQ40c350.0001350.000
135Bàn phím Dell ( cùng bộ chuột Dell)cái75.000175.000
136Bàn phím Eblue EKM046 (Gamenet)c152.727,27111.680.000
137Bàn phím Eblue EKM046 (Gamenet)c147.194,817711.334.000
138Bàn phím EKM075BKc198.400254.960.000
139Bàn phím Fuhlen L411 USBc133.719,518210.965.000
140Bàn phím Fuhlen L411 USBc147.0001147.000
141Bàn phím Genius Etouch ( cùng bộ chuột)cái124.300151.864.500
142Bàn phím Genius KB-06X2 (trắng)bộ57.0002114.000
143Bàn phím Genius KB110cái89.090,9111980.000
144Bàn phím Genius KB110cái78.364,29352.742.750
145Bàn phím Genius KB21Ecái171.8282343.656
146Bàn phím Genius KB21Ecái149.1005745.500
147Bàn phím Genius KB220cái132.3005661.500
148Bàn phím Gigabytecái010
149Bàn phím Gigabyte GK-KM5000 PS/2 màu đencái010
150Bàn phím KB-8118 USBcái40.0009360.000
151Bàn phím không dây Logitechcái191.666,6761.150.000
152Bàn phím không dây Logitechcái230.0001230.000
153Bàn phím laptopc195.0001195.000
154Bàn phím Lenovo V470Cc265.0001265.000
155Bàn phím Logitech Classiccái020
156Bàn phím Logitech Easy Keyboardcái105.903,336635.420
157Bàn phím Logitech Easy Keyboardcái95.303,14212.001.366
158Bàn phím Minicái101.0001101.000
159Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đencái118.692,9323027.299.372,80
160Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đencái120.168,7953464.170.135
161Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắngcái108.624505.431.200
162Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắngcái108.930,9722324.291.605,96
163Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắngcái102.388,1961863.275.904,02
164Bàn phím Mitsumi PS2cái66.470,59171.130.000
165Bàn phím Mitsumi PS2- loại 1 đen cổng USBcái147.470101.474.700
166Bàn phím Mitsumi PS2- loại 1 đen cổng USBcái142.407,83152.136.117,50
167Bàn phím PS/2 cũcái17.50012210.000
168Bàn phím Sony Vaio NR Seriescái510.0001510.000
169Bao 10,1''c100.6302201.260
170Bao 9,7''c97.1602194.320
171Bao da 10''c99.000199.000
172Bao da 8'' loại 1cái63.4005317.000
173Bao da 8'' loại 1cái76.3402152.680
174Bao da 8'' loại 2cái50.000150.000
175Bao da bàn phím 10''cái142.0002284.000
176Bao da bàn phím 10''cái138.5002277.000
177Bao da bàn phím 7''c172.5004690.000
178Bao da bàn phím 7''c130.608,70233.004.000
179Bao da bàn phím 7'' USBc122.8005614.000
180Bao da bàn phím 8''c100.0001100.000
181Bao da gập 10''c82.857,147580.000
182Bao da gập 7''c57.461,71412.355.930
183Bao da gập 7''c43.50010435.000
184Bao da IPAD 10''c90.0003270.000
185Bao da thườngc55.000261.430.000
186Bao da thườngc47.00014658.000
187Bao da thường 10''cái65.000165.000
188Bảo dưỡng laptopl010
189Báo khói độc lập TL-062 9Vc236.25051.181.250
190Bảo trì hệ thống báo độngl060
191BH đổi CPUcon76.923,08131.000.000
192BH đổi mainl66.666,676400.000
193BH đổi VGAl180.0001180.000
194BH hộ Cameral020
195BH hộ CD/DVDlượt010
196BH hộ HDDlượt48.333,3312580.000
197BH hộ mainlượt000
198BH hộ mainlượt2.307,6978180.000
199BH hộ nguồnc020
200BH hộ Ramlượt030
201BH hộ UPSlượt010
202BH hộ VGAlượt20.00011220.000
203Biostar G31cái728.502,581813.113.046,50
204Biostar G31cái694.89653.474.480
205Biostar G31cái663.310,14138.623.031,80
206Biostar G41D3-M7cái945.0001945.000
207Biostar G41D3-M7cái450.0001450.000
208Biostar H61MGCcái1.090.00011.090.000
209BMC AMD cũcái436.7504017.470.000
210BMC AMD cũcái516.666,6731.550.000
211BMC ASRock 780GMcái965.87754.829.385
212BMC ASRock 780GMcái883.34265.300.052
213BMC Asrock N68Scái505.40031.516.200
214BMC Asrock N68Scái711.15064.266.900
215BMC Asus A55-M LX PLUS c1.150.00055.750.000
216BMC ASUS M3A78-EM (AMD 780G / SB700)cái1.439.670,9611.439.670,96
217BMC Asus M5A78L-M LXc1.252.50022.505.000
218BMC Biostar 785GEcái1.016.021,332121.336.448
219BMC Biostar 785GEcái1.043.900,8888.351.207
220BMC Biostar 880G+cái1.242.714,993239.766.879,60
221BMC Biostar 880G+cái1.242.944,1567.457.664,90
222BMC Biostar 880GBcái1.381.90834.145.724
223BMC Biostar 880GBcái1.609.00011.609.000
224BMC Biostar A760cái860.89532.582.685
225BMC Biostar A780G M2cái1.143.322,1478.003.255
226BMC Biostar A780G M2cái895.698,572825.079.560
227BMC Biostar A780G M2cái1.102.045,561819.836.820
228BMC Biostar GF8100M2cái926.7061816.680.708
229BMC Biostar GF8100M2cái809.92097.289.280
230BMC Biostar GF8100M2cái010
231BMC Biostar GF8200 M2cái1.063.68011.063.680
232BMC Biostar N68Scái812.00043.248.000
233BMC Biostar T785G3cái1.182.91289.463.296
234BMC Biostar T785G3cái1.176.754,5022.353.509
235BMC Biostar T870+c000
236BMC ECS A740GM-Mcái820.5481820.548
237BMC ECS A780GM- Acái966.236,051514.493.540,70
238BMC ECS A780GM- Acái1.064.046,252728.729.248,84
239BMC ECS A790GXM- AD3cái1.842.026,4023.684.052,80
240BMC GIGABYTE GA-785GMT-USB3cái2.080.00012.080.000
241BMC Gigabyte GA-F2 A75M (FM2)c1.782.00035.346.000
242BMC Gigabyte GA-MA785GMT-US2Hcái1.898.05011.898.050
243BMC Gigabyte GA-MA785GT-UD3Hcái000
244BMC Gigabyte GA-MA785GT-UD3Hcái2.087.721,50510.438.607,50
245BMC Gigabyte M61PME-S2cái965.656,989187.874.785,50
246BMC Gigabyte M61PME-S2cái010
247BMC Gigabyte M61PME-S2cái030
248BMC Gigabyte M61PME-S2cái747.098,335843.331.703
249BMC Gigabyte M61PME-S2Pcái957.104,932927.756.043
250BMC Gigabyte M61PME-S2Pcái000
251BMC Gigabyte M61PME-S2Pcái963.535,954038.541.438
252BMC Gigabyte M85M- US2Hcái1.465.69611.465.696
253BMC Gigabyte MA770-US3cái1.634.00011.634.000
254BMC Gigabyte MA770-US3cái1.634.00011.634.000
255BMC Gigabyte MA78GM- US2Hcái1.618.279,9511.618.279,95
256BMC Gigabyte MA78GM- US2Hcái1.816.908,5023.633.817
257BMC GIGABYTE™ GA-A55M-DS2c1.394.00034.182.000
258BMC H61 cũc500.0001500.000
259BMC J&W JW-G82cái1.050.315,791919.956.000
260BMC J&W JW-G82cái834.0001915.846.000
261BMC Jetway A55Mcái1.224.606,566174.701.000
262BMC Jetway A55Mcái1.320.333,3333.961.000
263BMC Jetway M26GT4D3cái807.966,67129.695.600
264BMC Jetway M26GT4D3cái772.66821.545.336
265BMC Jetway MA3785GPcái1.225.00022.450.000
266BMC Jetway MA3785GPcái1.293.00022.586.000
267BMC Jetway MA3-79GEXTLC-LF DDR 2+3, AM 2+3c1.336.2002026.724.000
268BMC Jetway MA3-79GEXTLC-LF DDR 2+3, AM 2+3c1.291.643,132430.999.435
269BMC Jetway MAC68TMcái912.741,9021.825.483,80
270BMC Jetway MAC68TMcái844.20043.376.800
271BMC Jetway N68Mc841.00043.364.000
272BMC Jetway N68Mc861.64154.308.205
273BMC Jetway PA760GMcái972.00032.916.000
274BMC Jetway PA76GM5D3cái988.000109.880.000
275BMC Jetway PA785GPcai1.228.67522.457.350
276BMC Jetway PA785GPcai1.205.713,461315.674.275
277BMC Jetway TA75c1.340.947,371925.478.000
278BMC Jetway TA75c1.317.00033.951.000
279BMC Jetway TA98MG AM3c1.209.208,823441.113.100
280BMC MSI 785GM-E51 (DDR3, AMD 785/SB710 chipset)cái1.579.657,3657.898.286,80
281BMC MSI 785GM-E51 (DDR3, AMD 785/SB710 chipset)cái1.551.87511.551.875
282BMC MSI 785GM-P45; AMD785/SB710 chipsetcái1.332.102,70911.988.924,30
283BMC MSI A55M-E33 FM2c1.330.00011.330.000
284BMC MSI A55M-P33c1.093.7501213.125.000
285BMC MSI K9 A2GM- FIH; ATI 780G chipsetcái1.359.282,3034.077.846,90
286BMC MSI K9 A2GM- FIH; ATI 780G chipsetcái1.371.63022.743.260
287BMC MSI K9 A2GM- FIH; ATI 780G chipsetcái1.393.998,6734.181.996
288BMC MSI K9 N2GM- FIH; nVidia 8200 chipsetcái1.172.707,2011.172.707,20
289BMC MSI K9A2CF-Fcái888.420,501888.420,50
290BMC MSI KA780GM2; ATI 780G chipsetcái1.255.909,7456.279.548,70
291BMC MSI KA780GM2; ATI 780G chipsetcái1.359.393,454561.172.705,27
292BMC S774 SCH (Asus G41 DDR3)c650.0001650.000
293BMC S775 cũcái315.454,55113.470.000
294BMC S775 cũcái292.5004613.455.000
295BMC S775 cũ (DDR1-Intel 915)cái200.0001200.000
296BMC S775 cũ (Foxconn G31MV)cái125.0002250.000
297BMC S775 cũ (Foxconn G31MV)cái010
298BMC S775 cũ (Giga 945)cái300.000103.000.000
299BMC S775 cũ (Intel 945)cái297.142,8672.080.000
300BMC S775 cũ (Intel 945)cái300.0001300.000
301BMC S775 cũ (Intel D101-915)cái300.000103.000.000
302BMC S775 cũ (MSI 945)cái290.0002580.000
303BMC S775 cũ (MSI 945)cái225.714,2971.580.000
304BMC S775 cũ VGA rờic155.882,35172.650.000
305Bộ bàn phím chuột không dây HPbộ492.5002985.000
306Bộ bàn phím chuột Razer Cyclosac660.00021.320.000
307Bộ bàn phím+ chuột không dây Logitech MK220bộ377.0001377.000
308Bộ bàn phím+ chuột không dây Logitech MK220bộ365.0002730.000
309Bộ bàn phím+ chuột không dây Logitech MK260bộ474.00031.422.000
310Bộ bàn phím+ chuột không dây Logitech MK320bộ555.0001555.000
311Bộ bàn phím+ chuột không dây Logitech MK320bộ565.0001565.000
312Bộ bàn phím+ chuột không dây Rapoobộ263.0001263.000
313Bộ báo động chống trộm WSYL007M3Bbộ2.429.50037.288.500
314Bộ báo động GS-3500b1.950.00023.900.000
315Bộ báo động TL-GMSb1.499.971,43710.499.800
316Bộ báo động TL-PSTNb900.0001900.000
317Bộ chia AV 1-3c60.000160.000
318Bộ chia cổng ADSL - Port Splitersợi25.000250.000
319Bộ chia hình 4 kênhcái1.015.12522.030.250
320Bộ chia hình 4 kênhcái981.666,6732.945.000
321Bộ chia hình 8 kênhcái1.069.75011.069.750
322Bộ chuyển USB sang IDE SATAbộ100.0001100.000
323Bộ chuyển USB TO PS2 (T)sợi30.000130.000
324Bộ chuyển USB TO PS2 (T)sợi32.777,789295.000
325Bộ chuyển Video to VGAcái785.0001785.000
326Bộ đàm Motorola GP338 VHFc6.000.000530.000.000
327Bộ khuyếch đại BNC1500b320.0001320.000
328Bộ khuyếch đại SP201cái300.0001300.000
329Bộ khuyếch đại SP204cái320.0001320.000
330Bộ khuyếch đại SP244cái610.0001610.000
331Bộ khuyếch đại SP244cái618.0001618.000
332Bo mạch chủ 478 không VGA onboardcái250.0002500.000
333Bo mạch chủ Asus P5KPL-AM; Intel G31+iCH7 chipsetcái838.194,2021.676.388,40
334Bo mạch chủ Asus P5KPL-AM; Intel G31+iCH7 chipsetcái695.401,67128.344.820
335Bo mạch chủ Biostar 945-GZcái260.00051.300.000
336Bo mạch chủ FOXCONN 945 GCMXcái010
337Bo mạch chủ FOXCONN 945 GCMXcái708.875107.088.750
338Bo mạch chủ Foxconn G31MG-KCái797.16021.594.320
339Bo mạch chủ Foxconn G31MX-Kcái690.953,531711.746.210
340Bo mạch chủ Foxconn G31MX-Kcái650.390,6385.203.125
341Bo mạch chủ Foxconn G31MXPc782.000107.820.000
342Bo mạch chủ Gigabyte 945GCM-S2Ccái816.062,501411.424.875
343Bo mạch chủ Gigabyte 945GCM-S2Ccái880.00021.760.000
344Bo mạch chủ Gigabyte G31M- S2Ccái907.942,243027.238.267,20
345Bo mạch chủ Gigabyte G31M- S2Ccái962.486,361110.587.350
346Bo mạch chủ Gigabyte G31M- S2Ccái905.805,243834.420.599
347Bo mạch chủ Gigabyte GA 8I865GMEcái010
348Bo mạch chủ Gigabyte GA 8I865GMEcái010
349Bo mạch chủ Gigabyte GA 945 73VM- S2cái1.131.03011.131.030
350Bo mạch chủ Gigabyte GA 945GCMX-S2 REV6.6cái010
351Bo mạch chủ Gigabyte GA 945PL-S3Pcái789.60032.368.800
352Bo mạch chủ Gigabyte GA 945PL-S3Pcái408.333,3331.225.000
353Bo mạch chủ Gigabyte GA EP35-DS3Lcái1.750.00011.750.000
354Bo mạch chủ Gigabyte GA EP35-DS3Pcái2.197.00012.197.000
355Bo mạch chủ Gigabyte GA EP35-DS3Pcái2.266.25012.266.250
356Bo mạch chủ Gigabyte GA EP45-DQ6cái5.149.62015.149.620
357Bo mạch chủ Gigabyte GA EP45-UD3Rcái2.544.20025.088.400
358Bo mạch chủ Gigabyte GA EP45-UD3Rcái2.426.03124.852.062
359Bo mạch chủ Gigabyte GA G31MX- S2cái010
360Bo mạch chủ Gigabyte GA G41M-ES2Hcái1.255.00022.510.000
361Bo mạch chủ Gigabyte GA G41M-ES2Hcái1.214.273,4522.428.546,90
362Bo mạch chủ Gigabyte GA G41M-ES2Lcái1.147.133,331517.207.000
363Bo mạch chủ Gigabyte GA G41M-ES2Lcái1.158.00011.158.000
364Bo mạch chủ Gigabyte GA P31-ES3Gcái974.455,711413.642.380
365Bo mạch chủ Gigabyte GA P31-ES3Gcái1.213.50333.640.509
366Bo mạch chủ Gigabyte GA P35-S3Gcái010
367Bo mạch chủ Gigabyte GA P35-S3Gcái758.69421.517.388
368Bo mạch chủ Gigabyte GA P35-S3Lcái480.00052.400.000
369Bo mạch chủ GIGABYTE GA P41-ES3G (Intel G41+ICH7 chipset)c1.355.642,4068.133.854,40
370Bo mạch chủ GIGABYTE GA P41-ES3G (Intel G41+ICH7 chipset)c1.354.997,851013.549.978,50
371Bo mạch chủ Gigabyte GA P55-UD3Lc2.740.00012.740.000
372Bo mạch chủ Gigabyte GA P55-UD4cái3.692.40013.692.400
373Bo mạch chủ GIGABYTE GA-M52S-S3P nVIDIA nForce430 + Geforce 6100 chipsetcái1.266.000911.394.000
374Bo mạch chủ Gigabyte M61SME-S2cái1.003.02311.003.023
375Bo mạch chủ Gigabyte M61SME-S2cái952.234,503634.280.442
376Bo mạch chủ Gigabyte M61SME-S2cái1.002.8342020.056.680
377Bo mạch chủ GIGABYTE M68SM-S2Lcái1.023.594,2977.165.160
378Bo mạch chủ GIGABYTE M68SM-S2Lcái500.0001500.000
379Bo mạch chủ GIGABYTE MA69G-S3H-SK AM2-AMD 690Gcái1.409.24034.227.720
380Bo mạch chủ Gigabyte MA69VM-S2-SK AMD 690Vcái981.708,4498.835.376
381Bo mạch chủ Gigabyte MA69VM-S2-SK AMD 690Vcái1.113.864,89910.024.784
382Bo mạch chủ Gigabyte MA74GM- S2cái1.096.52455.482.620
383Bo mạch chủ Intel 810/S370cái50.000150.000
384Bo mạch chủ Intel 865 cũcái300.0001300.000
385Bo mạch chủ Intel 915cái400.0001400.000
386Bo mạch chủ Intel 945 GCL/Boxcái773.37586.187.000
387Bo mạch chủ Intel 945 GCL/Boxcái020
388Bo mạch chủ Intel BLKDG41TYcái1.303.560,5022.607.121
389Bo mạch chủ Intel DG31GLcái889.840,5021.779.681
390Bo mạch chủ Intel DG31GLcái1.059.853,3333.179.560
391Bo mạch chủ Intel DG31PRcái942.089,111312.247.158,40
392Bo mạch chủ Intel DG31PRcái967.00021.934.000
393Bo mạch chủ Intel DG41RQcái1.118.421,302730.197.375
394Bo mạch chủ Intel DG41RQcái1.176.60055.883.000
395Bo mạch chủ Intel DG41TY( giao PBH trên vỏ)cái1.383.30011.383.300
396Bo mạch chủ Intel DG41TY( giao PBH trên vỏ)cái1.285.943,2022.571.886,40
397Bo mạch chủ J&W JW-RS780UVD-AM2+, 128MB Side-Portcái1.333.50011.333.500
398Bo mạch chủ J&W JWT68PVcái0100
399Bo mạch chủ Jetway 780Gcái1.314.92045.259.680
400Bo mạch chủ Jetway 780Gcái1.288.35856.441.790
401Bo mạch chủ JWTA 690G J & Wcái403.480156.052.200
402Bo mạch chủ JWTA 690G J & Wcái552.00021.104.000
403Bo mạch chủ JWTN61P J & W cái614.807,718652.873.463,20
404Bo mạch chủ JWTN61P J & W cái551.015,6317194.223.672
405Bo mạch chủ JWTN61P J & W cái030
406Bo mạch chủ MSI 945GCM7cái785.00053.925.000
407Bo mạch chủ MSI 945GCM7cái010
408Bo mạch chủ MSI G41M-P33cái1.116.260,2011.116.260,20
409Bo mạch chủ MSI G41TM-E43cái1.264.20011.264.200
410Bo mạch chủ S478 AGP4Xcái348.00051.740.000
411Bo mạch chủ S478 AGP4Xcái196.426,4016432.213.930
412Bo mạch chủ S478 AGP4Xcái180.0002360.000
413Bo mạch chủ S478 AGP4Xcái276.451,61318.570.000
414Bo mạch chủ S478 không AGPcái178.75081.430.000
415Bo mạch chủ Sairship Intel 845Gcái440.00052.200.000
416Bo mạch chủ Sairship Intel 845Gcái330.00082.640.000
417Bo mạch chủ Sairship Intel 865Gcái000
418Bo mạch chủ Sairship Intel 865Gcái450.0001450.000
419Bo mạch chủ TrioTech 478/865cái610.50021.221.000
420Bộ Main+CPU CQ40 T3100 Dual Corebộ2.650.00012.650.000
421Bộ main+cpu+ram cũbộ75.0002150.000
422Bộ mẫu Game Netbộ050
423Bộ mẫu làm Videobộ010
424Bộ máy C2,1/256MB RAM/HDD 40GBbộ800.0001800.000
425Bộ máy C2,1/512MB RAM/VGA 128MB/HDD40GBbộ1.112.000910.008.000
426Bộ máy cũbộ680.00042.720.000
427Bộ máy tính cũ S478 SATAbộ700.0001700.000
428Bộ máy tính gia đìnhbộ010
429Bộ mực in HP2600 4 màu kèm chíp resetbộ210.0004840.000
430Bộ mực ngoài RS290bộ475.8001475.800
431Bộ mực ngoài RS290bộ350.0001350.000
432Bộ mực ngoài T60cái370.0001370.000
433Bộ nguyên liệu đóng bàn thùng máyb500.000105.000.000
434Bộ phát sóng không dây 2Wc850.0001850.000
435Bộ phát sóng Wirless IP680 54M - 04 Wan + 1 Lanbộ010
436Bộ phím chuột AMDbộ62.263,16191.183.000
437Bộ phím chuột Genius PS2b128.0005640.000
438Bộ phím chuột Genius USBb142.0002284.000
439Bộ tuốc nơ vít sửa laptopcái50.000150.000
440Bộ vệ sinh laptop, màn LCDhộp15.333,3360920.000
441Bộ vệ sinh laptop, màn LCDhộp11.960,86931.112.360
442Bộ vệ sinh laptop, màn LCDhộp24.727,2711272.000
443Bộ Wallplatebộ36.0005180.000
444Bóng đèn + công tắc cảm biến trònc178.5001178.500
445Bóng đèn Infocus 5122c000
446Box chuyển VGA -> SVideo-AVbộ550.0001550.000
447Box HDD sam sung 2,5 SATA114.3252228.650
448Bút chiếu laser PP-1000c170.0002340.000
449C1,7,8+HDD40GB+Main Onboard+PSU+Casebộ600.0001600.000
450C1,7,8+RAM 256+HDD40GB + Main Onboard + PSU + Casebộ700.0001700.000
451C1,7,8+RAM 256+HDD40GB + Main Onboard + PSU + Casebộ700.0002114.700.000
452C1,7,8+RAM 256+HDD40GB + VGA 128MB + Main Onboard + PSU + Casebộ850.04586.800.360
453C1,7,8+RAM 256+HDD40GB + VGA 64MB + Main Onboard + PSU + Casebộ700.00074.900.000
454C1,7,8+RAM 256+VGA 64MB+PSU+Casebộ700.00042.800.000
455Cable điện thoại 4 lõi (C200m)c200280.0001280.000
456Cable HDMI 1,5msợi71.0005355.000
457Cable HDMI 1.4 15ms160.0005800.000
458Cable HDMI 1.4 20ms235.00051.175.000
459Cable HDMI 10msợi140.0001140.000
460Cable HDMI 15msợi224.00051.120.000
461Cable HDMI 2msợi143.555,5691.292.000
462Cable HDMI 2msợi81.0005405.000
463Cable HDMI 3msợi101.0005505.000
464Cable HDMI 3msợi282.2001282.200
465Cable HDMI 5msợi141.0005705.000
466Cable HDMI 5msợi85.0003255.000
467Cable HDMI minis40.00016640.000
468Cable HDMI minis35.00010350.000
469Cable IEEE1394 6->4sợi17.46013226.980
470Cable IEEE1394 đầu 4-4cái18.0008144.000
471Cable IEEE1394 đầu 4-4cái18.00010180.000
472Cable IEEE1394 đầu 4-6cái010
473Cable loas15.000115.000
474Cable loa nối dài 1,5mcái10.440552.200
475Cable loa nối dài 3msợi26.28015394.200
476Cable nguồn 2 chânsợi3.396,2353180.000
477Cable nguồn 2 chânsợi5.924,081911.131.500
478Cable nguồn 2 chânsợi6.50020130.000
479Cable nguồn 3 chânsợi 3.960100396.000
480Cable OTGs12.678,5728355.000
481Cable OTGs11.904,7621250.000
482Cable OTG Microc8.0001080.000
483Cable OTG Microc8.00020160.000
484Cable SATAs020
485Cable USB Microc10.41010104.100
486Cable USB nối dài 1,4msợi7.000963.000
487Cable USB nối dài 1,4msợi14.139,4335494.880
488Cable USB nối dài 1,8mcái15.360576.800
489Cable USB nối dài 3mcái25.152250.304
490Cable USB nối dài 5mcái50.000150.000
491Cable USB nối dài 5mcái30.144260.288
492Cable USB Printer - 1,5mcái8.294,1217141.000
493Cable USB Printer - 1,5mcái6.558,3324157.400
494Cable VGA 1,5msợi25.50014357.000
495Cable VGA 1,5msợi10.924,1282895.778
496Cable VGA 1,5m 3+6c30.00010300.000
497Cable VGA 1.5m hàng theo màn hãngc30.00024720.000
498Cable VGA 10mcái136.3201136.320
499Cable VGA 10m 3+6s101.250121.215.000
500Cable VGA 15m 3+6s144.117,65172.450.000
501Cable VGA 20m 3+6s194.000101.940.000
502Cable VGA 3msợi62.455,802124.911,60
503Cable VGA 3msợi53.0002106.000
504Cable VGA 3m 3+6c46.0005230.000
505Cable VGA 5mcái85.7504343.000
506Cable VGA 5mcái96.522,603289.567,80
507Cable VGA 5m 3+6s63.571,437445.000
508Cài đặt Bootroml040
509Cài đặt camera xem qua internetlượt020
510Cài đặt máy chủ GameServerlượt030
511Cài đặt máy quét virusl010
512Cài đặt máy Video không kèm mẫulượt0150
513Cài đặt phần mềm Nxd (Bootrom + Game Server)l020
514Cài đặt tại nhàl020
515Cài đặt thiết kế diễn đàn PHPBBlượt500.0001500.000
516Cài đặt toàn bộ lại máy NETlượt02630
517Cài đặt tổng thểlượt010
518Cài đặt tổng thểlượt000
519Cài đặt tổng thểlượt546,89917501.501
520Cài đặt websitel010
521Cài đặt Windows XP, Office 2003, Trình diệt Viruslượt0110
522Cài lại đầu ghi Cameral100.0002200.000
523Cài laptoplượt0260
524Cài ROM máy tính bảngl060
525Cài sửa nhanh máy NETlượt01150
526Cảm biến bật đèn 18Pc85.0002170.000
527Cảm biến bật đèn 20Pc85.0002170.000
528Cảm biến hồng ngoại bật đèn hình vuôngc86.416,67302.592.500
529Cảm biến khói có dâyc130.0002260.000
530Cảm ứng báo khách hồng ngoại Accuracy RS8HRBAc195.0001195.000
531Cảm ứng báo khách hồng ngoại Accuracy RS8HRBAc195.00061.170.000
532Cảm ứng Gaz TL-GMSc199.5005997.500
533Cảm ứng hồng ngoại bật đèn RS8Bc168.000406.720.000
534Cảm ứng hồng ngoại bật đèn RS8Bc168.0002336.000
535Cảm ứng hồng ngoại KS-307DCTcái206.3104825.240
536Cảm ứng hồng ngoại PIR Wolfcái000
537Cảm ứng hồng ngoại TL-GMSc133.246,67151.998.700
538Cảm ứng khói Wolfcái249.296,6792.243.670
539Cảm ứng nhiệt Wolfcái000
540Cảm ứng nhiệt Wolfcái255.6001255.600
541Cảm ứng rung không dây Wolfc000
542Cảm ứng rung không dây Wolfc166.794,60101.667.946
543Cảm ứng từ cửa sắt không dây Wolfcái225.822,60102.258.226
544Cảm ứng từ không dây Wolfcái010
545Cảm ứng từ không dây Wolfcái000
546Cảm ứng từ TL-GMSc67.644,449608.800
547Camera bán cầu hồng ngoại HPK-3401cái400.0001400.000
548Camera bán cầu hồng ngoại KCE DI-1255c1.761.48011.761.480
549Camera bán cầu hồng ngoại KCE SVC-DI1224cái1.555.563,0769.333.378,40
550Camera bán cầu hồng ngoại MC TDE-230QLcái2.260.72512.260.725
551Camera bán cầu hồng ngoại SamTech 303Bc535.000147.490.000
552Camera bán cầu hồng ngoại SamTech 303Bc565.00042.260.000
553Camera bán cầu hồng ngoại VDT135cái629.856,771610.077.708,24
554Camera bán cầu hồng ngoại VDT135cái624.627,172414.991.052
555Camera bán cầu hồng ngoại VDT135Acái924.557,331211.094.688
556Camera bán cầu hồng ngoại VDT135Acái963.630,451514.454.456,80
557Camera bán cầu Keeper TL-68 700TVLc1.590.00011.590.000
558Camera chữ nhật KPC-131Ccái640.2001640.200
559Camera chữ nhật KPC-131Ccái720.00021.440.000
560Camera hồng ngoạicái1.000.00022.000.000
561Camera hồng ngoại HPK-16CIIcái522.00052.610.000
562Camera hồng ngoại HPK-16CIIcái465.0002930.000
563Camera hồng ngoại HPK-19CIIcái665.00063.990.000
564Camera hồng ngoại HPK-19CIIcái650.00021.300.000
565Camera hồng ngoại KPC-136CTcái1.140.60033.421.800
566Camera hồng ngoại SC-R840B1cái655.0001655.000
567Camera hồng ngoại SC-R840F/Gcái752.50021.505.000
568Camera hồng ngoại SC-R840F/Gcái000
569Camera hồng ngoại SC-R840F/Gcái665.00053.325.000
570Camera hồng ngoại SC-RR840DAcái655.0001655.000
571Camera hồng ngoại VDT 108cái1.104.760,3011.104.760,30
572Camera hồng ngoại VDT 144cái672.6001672.600
573Camera hồng ngoại VDT-207cái761.90075.333.300
574Camera hồng ngoại VDT-216cái781.180,80107.811.808
575Camera hồng ngoại VDT-225cái780.910,3043.123.641,20
576Camera hồng ngoại VDT-225cái793.837,5086.350.700
577Camera hồng ngoại VDT-225Acái993.620,9654.968.104,80
578Camera hồng ngoại VDT-225Acái901.60021.803.200
579Camera hồng ngoại VDT-405Acái1.345.90034.037.700
580Camera hồng ngoại VDT-405Acái1.388.592,8679.720.150
581Camera IP Jooan A-731*RD-T 720P/4mmc387.50083.100.000
582Camera IP QQZM N5305 QVB-913c550.00084.400.000
583Camera IP QQZM Wifi 720P-4mm, 2 râu, ngoài trời N5355c950.00021.900.000
584Camera TCN KCE SVC110cái1.530.47511.530.475
585Camera Wifi 1080P Robotc950.00043.800.000
586Canon 1210c633.333,3331.900.000
587Canon CP900c2.420.00012.420.000
588Canon Lide 110c1.291.00011.291.000
589Canon LIDE 90cái1.556.60011.556.600
590Cantonk 4 kênh CK-C9004c1.400.00011.400.000
591Cặp laptop Acercái010
592Cặp laptop Acercái70.0005350.000
593Cáp CAT6E AMP chính hãng 8 lõi đồng 23AWG Gigabit UTPm10.0006106.100.000
594Cấp lại bản quyền iShopman + SBBl030
595Cặp laptopcái112.5002225.000
596Cặp laptop Brinch B127c150.0003450.000
597Cặp laptop Brinch B132c175.0002350.000
598Cặp laptop dacái162.0005810.000
599Cặp laptop Lenovoc66.666,676400.000
600Cập nhật dữ liệul010
601Cặp vải laptopcái87.0005435.000
602Cặp vải laptopcái010
603Card 4 cổng NV7004c000
604Card âm thanh Asus Xona D2cái2.371.30024.742.600
605Card âm thanh Creative 2.1/PCIcái88.172,7311969.900
606Card âm thanh Creative 2.1/PCIcái93.016,679837.150
607Card âm thanh Creative 5.1/PCIcái212.5002425.000
608Card âm thanh Creative 5.1/PCIcái252.9001252.900
609Card bắt hình 4 cổngcái437.0402874.080
610Card bắt hình 4 cổng DNTc456.5002913.000
611Card bắt hình 4 cổng H104cái319.788,85134.157.255
612Card bắt hình 4 cổng H104cái307.241,2541.228.965
613Card bắt hình 4 cổng KD-4400cái743.7601743.760
614Card chuyển đổi IDE->SATAcái154.812,502309.625
615Card chuyển đổi IDE->SATAcái114.8753344.625
616Card chuyển đổi SATA-> IDEcái170.3251170.325
617Card chuyển đổi SATA-> IDEcái170.3253510.975
618Card Easycap- 4videocái274.0002548.000
619Card Easycap- 4videocái257.5002515.000
620Card mạng 10/100Mbps PCIcái50.000150.000
621Card mạng 10/100PCIchiếc47.50012570.000
622Card mạng 10/100PCIchiếc49.3758395.000
623Card mạng cũcái0100
624Card mạng không dây TP-Link 54Mbps; PCIcái246.0921246.092
625Card mạng không dây TP-Link 54Mbps; PCIcái250.607,5082.004.860
626Card mạng không dây TP-Link 54Mbps; USBcái272.45951.362.295
627Card mạng không dây TP-Link 54Mbps; USBcái272.4591272.459
628Card mạng TP-Link Gigabit TG-3468c130.000314.030.000
629Card mạng TP-Link Gigabit(3269 32 bit)cái174.021,203522.063,60
630Card mạng TP-Link Gigabit(3269 32 bit)cái123.002,3243153.014.000
631Card PCI -> IEEE1394cái144.649,78162.314.396,50
632Card PCI -> IEEE1394cái214.2002428.400
633Card Reader ALL in one mini2cái84.0002168.000
634Card Reader Apollocái52.4902104.980
635Card Reader USB Hub Combo cái62.266,673186.800
636Card Reader USB Hub Combo cái63.500201.270.000
637Card Reader Writercái78.101,754312.407
638Card Reader Writercái80.0003240.000
639Card TV Busterc525.0001525.000
640Card TV PT 228Fcái321.120103.211.200
641Cartricdge HP2600 đencái1.577.00011.577.000
642Cartricdge HP2600 màu vàngcái1.773.50011.773.500
643Cartricdge HP2600 xanhcái1.745.00011.745.000
644Cartridge 12A (HP1010-1012-1020-3030-3050) (Canon 2900/3000)cái420.0002840.000
645Cartridge 12A (HP1010-1012-1020-3030-3050) (Canon 2900/3000)cái260.172102.601.720
646Cartridge 12A (HP1010-1012-1020-3030-3050) (Canon 2900/3000)cái373.90041.495.600
647Cartridge 13A (Q2613A) HP1300cái412.8002825.600
648Cartridge 15A-EP25 (C7115A) Canon LBP1210, HP1200 cái389.60041.558.400
649Cartridge 24A (Q2624A) HP1150 cái447.2002894.400
650Cartridge 3300 hãngc1.500.00011.500.000
651Cartridge 35A (HP1005,1006)cái525.0001525.000
652Cartridge 35A (HP1005,1006)cái525.0001525.000
653Cartridge 49A (Q5949A) HP1160/1320 cái447.2002894.400
654Cartridge Brother 2130c510.0001510.000
655Cartridge EP-22 (HP 1100/ Canon LBP 1120)cái343.506,6731.030.520
656Cartridge EP-22 (HP 1100/ Canon LBP 1120)cái365.8602731.720
657Cartridge HP6003A/1600 màu đỏc1.735.00011.735.000
658Cartridge Samsung ML1640cái520.0001520.000
659Cartridge Samsung SCX4200c400.0001400.000
660Case Archonc600.00021.200.000
661Case Elite 430 Black c980.0001980.000
662Case Intercom PA802c208.42571.458.975
663Case Intercom PA804c212.258,33275.730.975
664Case Intercom PA805c202.413,10214.250.675
665Case Intercom PA805c010
666Case Intercom PA810c208.42551.042.125
667Case Lucky màu đencái158.881,65629.850.662,30
668Case Server Towercái700.0001700.000
669CDc2.95050147.500
670CDROM Asus 52X59.091,76342.009.120
671CDROM Asus 52X59.202,90694.085.000
672CDROM Asus 52X84.778,44322.712.910
673CDROM LG 52X010
674CDROM LG 52X83.400183.400
675CDROM Samsung 52Xchiếc70.000352.450.000
676CDROM Samsung 52Xchiếc73.461,5413955.000
677CDRW Asus 52x32x52103.032,26313.194.000
678CDRW Asus 52x32x52020
679CDRW Asus 52x32x52104.545,45111.150.000
680CDRW LG170.0005850.000
681CDRW LG132.206,254528.825
682CDRW Samsungcái90.000190.000
683CDRW Samsungcái97.5004390.000
684Celeron 2,66Ghzc115.0002230.000
685Celeron 2,8Ghzc150.0001150.000
686Celeron 3,06Ghzcon458.103,33156.871.550
687Celeron 3,06Ghzcon555.00052.775.000
688Celeron 3,06Ghzcon627.026,6731.881.080
689Celeron D430con676.245,953725.021.100
690Celeron D430con649.333,29149.090.666
691Celeron D430 Boxcon748.12542.992.500
692Celeron D430 Boxcon702.644,4496.323.800
693Celeron D430 Boxcon693.0125236.036.623,96
694Celeron G1620c750.0001750.000
695Celeron G530 c821.666,6764.930.000
696Celeron G530 c880.0001880.000
697Celeron G530 Boxcon936.25043.745.000
698Celeron G530 Boxcon1.024.00033.072.000
699Celeron G540 Boxc920.00021.840.000
700Celeron G550c885.00021.770.000
701Celeron G550 Boxc928.333,3332.785.000
702Celeron G645c1.150.00011.150.000
703Chân đế cố định J101cái39.00010390.000
704Chân đế cố định J201cái42.545,4511468.000
705Chân đế cố định J203cái39.00010390.000
706Chân đế cố định J203cái38.816,6712465.800
707Chân đế đầu đọc mã vạch YJ4600c200.000173.400.000
708Chân đế DS6708c550.0001550.000
709Chân đế H201cái47.8755239.375
710Chân đê H302/702 lớn gắn chân xoay ngoài trờic122.0005610.000
711Chân đế hợp kim 501 (30cm, mỏng)c30.000862.580.000
712Chân đế hợp kim 601 (30cm, dầy)c62.853,93895.594.000
713Chân đế hợp kim lớn (dùng cho hộp che mưa)cái86.534,53171.471.087,02
714Chân đế hợp kim nhỏcái37.587,7520751.755
715Chân đế hợp kim nhỏcái38.227,27441.682.000
716Chân đế kèm mỏ vịtcái76.858,4010768.584
717Chân đế kèm mỏ vịtcái77.3554309.420
718Chân đế LS 2208cái130.434,78233.000.000
719Chân đế ngắncái21.857,147153.000
720Chân đế ngắncái12.000112.000
721Chân đế nhômbộ36.666,679330.000
722Chân đế nhựacái21.232,31801.698.585
723Chân đế Symcodec140.000101.400.000
724Chân đế treo máy chiếuc260.0002520.000
725Chân đế treo máy chiếu 65cmc140.0003420.000
726Chân sắt nhỏc12.923,0865840.000
727Chân xoay 2 chiều PTS-306cái170.727,1316427.999.250
728Chân xoay 2 chiều PTS-306cái165.050,54528.582.628
729Chân xoay 2 chiều SP-306c343.842,11196.533.000
730Chân xoay 4 chiều ngoài trời PTS301c733.958,332417.615.000
731Chân xoay 4 chiều SP302cái690.0001690.000
732Chân xoay 4 chiều SP302cái690.0001690.000
733Chân xoay 4 chiều trong nhà PTS-302c382.50083.060.000
734Chạy nợlượt0100
735Chênh lệch tỉ giá tiền tệlượt010
736Chip resset sam sung 4200cái100.0001100.000
737Chuông báo khách C-158Ac180.066,67152.701.000
738Chuông báo khách C-158Ac180.0005900.000
739Chuông báo khách Oulia FA-158c179.706,5625946.544.000
740Chuông báo khách Oulia FA-158c187.937,50163.007.000
741Chuông cửa A-339Lc200.0001200.000
742Chuột 3158 Gamecon50.00010500.000
743Chuột A4Tech 720 PS/2c55.142,861266.948.000
744Chuột A4Tech 720 PS/2c70.0003210.000
745Chuột AMD (trong bộ bàn phím AMD)c51.000512.601.000
746Chuột Dell D81c42.310,921195.035.000
747Chuột Fuhlen L102 USB Blackc97.568,8110910.635.000
748Chuột Genius USB Xscrollc58.666,6715880.000
749chuột Gigabyte GK-KM6150 có dâyc70.000170.000
750chuột Gigabyte GK-KM6150 có dâyc100.000141.400.000
751Chuột không dây Logitech B175 c220.0004880.000
752Chuột Laser FC-1190 c100.0001100.000
753Chuột Laser FC-1200 c110.0001110.000
754Chuột laser Gigabytecon010
755Chuột Laser Logitech con96.75010967.500
756Chuột Logitech Wheel Mouse Bamakocon53.445,9321011.223.646
757Chuột Logitech Wheel Mouse Bamakocon51.798,8827514.244.692
758Chuột Mitsumi - loại 1con62.651,2133621.050.808,20
759Chuột Mitsumi - loại 1con50.851,6346123.442.603,69
760Chuột Mitsumi - loại 1con010
761Chuột Mitsumi - loại 1 màu đencon62.852,8897561.281.555,20
762Chuột Mitsumi - loại 1 màu đencon65.233,82513.326.925
763Chuột Mitsumi - loại 1 màu đencon62.611,6255934.999.898,10
764Chuột Mitsumi PS/2con25.00010250.000
765Chuột Mitsumi PS/2con28.461,5413370.000
766Chuột PS/2 cũcon11.111,119100.000
767Chuột quang Applecon40.0005200.000
768Chuột Quang BenQcon67.867,503203.602,50
769Chuột Quang BenQcon000
770Chuột quang Colorvis K300con38.891,30923.578.000
771Chuột quang Colorvis K306con73.18510731.850
772Chuột quang Colorvis K630con91.666,67211.925.000
773Chuột quang Colorvis K630con85.0004340.000
774Chuột quang Colorvis SK060-1200DPIcon97.000197.000
775Chuột quang Colorvis SK680c73.0005365.000
776Chuột quang Dellcon44.561,691546.862.500
777Chuột quang Dellcon52.179,33301.565.380
778Chuột quang Dell (cùng bộ bàn phím Dell)con17.500235.000
779Chuột quang Delux 363Bc85.0003255.000
780Chuột quang Genius 311con105.954,55111.165.500
781Chuột quang Genius Etouch (cùng bộ bàn phím)con75.000175.000
782Chuột quang Genius Etouch (cùng bộ bàn phím)con67.062,50161.073.000
783Chuột quang Genius Netcroll100 con70.464,29352.466.250
784Chuột quang Gigabyte GM-KM5000 PS/2 con010
785Chuột quang Gigabyte ko dây GM7580con325.8052651.610
786Chuột quang HPcon37.0005185.000
787Chuột quang HPcon030
788Chuột quang HP không dâyc72.00010720.000
789Chuột quang HP không dâyc76.00010760.000
790Chuột quang Kangarucon65.0005325.000
791Chuột quang không dây 1200dpicon113.6201113.620
792Chuột quang không dây 1200dpicon000
793Chuột quang không dây Applecon105.0005525.000
794Chuột quang không dây Colorvis K7500con199.412,50163.190.600
795Chuột quang không dây Fujitsuc378.0001378.000
796Chuột quang không dây HP 3500con119.6002239.200
797Chuột quang không dây HP 805con113.6202227.240
798Chuột quang không dây Hytech 6260con200.2002400.400
799Chuột quang không dây Hytech 6310con182.0005910.000
800Chuột quang không dây Jetwaycon102.500505.125.000
801Chuột quang không dây Jetwaycon104.353,336626.120
802Chuột quang không dây Lenovo 816con113.6202227.240
803Chuột quang không dây Logitechcon420.0001420.000
804Chuột quang không dây Logitech M185 con213.181,82112.345.000
805Chuột quang không dây Logitech M185 con232.666,673698.000
806Chuột quang không dây Logitech M187con223.0002446.000
807Chuột quang không dây Logitech M187con220.0002440.000
808Chuột quang không dây Logitech M235c276.333,333829.000
809Chuột quang không dây Logitech M235c267.0002534.000
810Chuột quang không dây Microsoft Rexcon179.4002358.800
811Chuột quang không dây VOLTECH 2804cái155.0005775.000
812Chuột quang Lenovo dây kéo con88.0005440.000
813Chuột quang Lenovo dây kéo con94.875194.875
814Chuột quang Logitech con40.0005200.000
815Chuột quang Logitech con72.5627507.934
816Chuột quang Logitech B100con76.0005380.000
817Chuột quang Logitech B100con71.414,0115711.212.000
818Chuột quang Logitech M100con118.0005590.000
819Chuột quang Logitech M100con113.636,36222.500.000
820Chuột quang Logitech M118con81.0004324.000
821Chuột quang Microsoftcon030
822Chuột quang minicon62.653,508501.228
823Chuột quang Mitsumicon55.930,77392.181.300
824Chuột quang Mitsumicon100.546,79545.429.526,50
825Chuột quang Mitsumi 6039c31.50020630.000
826Chuột quang Mitsumi 6039c33.316,33491.632.500
827Chuột quang Mitsumi 6702con34.50010345.000
828Chuột quang Mitsumi 908con75.0005375.000
829Chuột quang Philipscon56.0005280.000
830Chuột quang Sony Vaioc010
831Chuyển đổi VGA 1->2 350Hzc280.0001280.000
832CM Storm Quick Fire Ultimatec2.000.00012.000.000
833CN bán cầu HPK3301cái600.0001600.000
834Combo C1,7+VGA128+RAM256+Main478bộ400.00041.600.000
835Combo Dell 755c1.150.00011.150.000
836Compaq Centrino C1.8/1GB/80GB/15.6c010
837Công tắc mở máy cho tiệm net đóng thùngc18.564,011.32824.653.000
838Công tắc mở máy cho tiệm net đóng thùngc17.000234.000
839Cổng từ an ninh 3A-112c1.650.00023.300.000
840Cổng từ an ninh 3A-LSSc2.800.000411.200.000
841Cổng từ an ninh 3A-NRFc3.650.00027.300.000
842Core 2 Duo E4400c507.142,8673.550.000
843Core 2 Duo E6550; 2,33GHz;4M/1333/06/775con730.0001730.000
844Core 2 Duo E7400; 2*2,8GHzcon1.615.84946.463.396
845Core 2 Duo E7400; 2*2,8GHzcon2.149.051,92817.192.415,40
846Core 2 Duo E7500 Boxcon1.357.817,292533.945.432,20
847Core 2 Duo E7500 Boxcon2.404.27524.808.550
848Core I3 2100c2.571.813,38923.146.320,40
849Core I3 2100c2.549.337,061743.338.730
850Core I3 530con2.273.600,5024.547.201
851Core I3 530 Boxcon1.500.00011.500.000
852Core I3 540cái2.330.00012.330.000
853Core i3-3220c2.689.459,463799.510.000
854Core i3-4150 Boxc2.398.620,692969.560.000
855Core I5 2500 Boxc4.743.20014.743.200
856Core I5 3450 Boxc4.265.00014.265.000
857Core i5 750con3.873.40013.873.400
858Core i5-2320con4.190.00014.190.000
859Core i5-3470b4.397.50028.795.000
860Core i5-3570c3.750.00013.750.000
861Core™ i5-3330 Boxc4.230.00014.230.000
862CPU AMD A4-3300con1.760.00035.280.000
863CPU AMD A4-3300c1.656.250813.250.000
864CPU AMD A4-3400c1.071.350,657782.494.000
865CPU AMD A4-3400c977.50021.955.000
866CPU AMD A6-3500c1.500.00011.500.000
867CPU AMD A6-3670c1.895.294,121732.220.000
868CPU AMD A64-X2 4200+; 2*2,2Ghzcon840.5201840.520
869CPU AMD A64-X2 4200+; 2*2,2Ghzcon843.878,571411.814.300
870CPU AMD A64-X2 4400+; 2*2,3Ghzcon1.273.68056.368.400
871CPU AMD A64-X2 4400+; 2*2,3Ghzcon1.098.262,8677.687.840
872CPU AMD A6-5400kc1.317.916,671215.815.000
873CPU AMD Athlon 3200c150.0002300.000
874CPU AMD Athlon II X2 215con1.026.12288.208.976
875CPU AMD Athlon II X2 220con1.066.00077.462.000
876CPU AMD Athlon II X2 240con1.081.869,173537.865.420,90
877CPU AMD Athlon II X2 240con1.091.706,236672.052.611,30
878CPU AMD Athlon II X2 245con1.103.498,181112.138.480
879CPU AMD Athlon II X2 245con1.257.00056.285.000
880CPU AMD Athlon II X2 245 Boxcái1.278.20056.391.000
881CPU AMD Athlon II X2 245 Boxcái1.200.355,343542.012.437
882CPU AMD Athlon II X2 250con1.330.932,1179.316.524,80
883CPU AMD Athlon II X2 250con1.197.686,7378.383.807,14
884CPU AMD Athlon II X3 425 (3*2,7Ghz)con858.586,6054.292.933
885CPU AMD Athlon II X4 635con2.167.00012.167.000
886CPU AMD Athlon II X4 640con2.240.52512.240.525
887CPU AMD Athlon64 LE-1600con756.138,8375.292.971,80
888CPU AMD Athlon64 LE-1600con699.398,482316.086.165
889CPU AMD Athlon64 LE-1620con753.225,865843.687.100
890CPU AMD Athlon64 LE-1620con703.659,965437.997.638
891CPU AMD Athlon64 LE-1640con675.856,6612987.185.509,20
892CPU AMD Athlon64 LE-1640con515.318,8994.637.870
893CPU AMD Athlon64 LE-1640con632.248,605937.302.667,60
894CPU AMD Atlon 3000+c238.7504955.000
895CPU AMD LE-1100+con535.363,753217.131.640
896CPU AMD LE-1100+con574.673,75169.194.780
897CPU AMD LE-1100+con566.82042.267.280
898CPU AMD LE1150; 2Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSBcon250.000112.750.000
899CPU AMD LE1150; 2Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSBcon505.909,09115.565.000
900CPU AMD LE1200; 2,1Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSBcon601.2001601.200
901CPU AMD LE1200; 2,1Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSBcon670.308,3364.021.850
902CPU AMD LE1200; 2,1Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSBcon529.323,46136.881.205
903CPU AMD LE1250con510.40021.020.800
904CPU AMD LE1250con568.264,2973.977.850
905CPU AMD LE1250con501.30063.007.800
906CPU AMD Sempron 140con677.082,2296.093.740
907CPU AMD Sempron 140con714.78053.573.900
908CPU AMD Sempron 145con905.00021.810.000
909CPU AMD X2 4600+con1.111.692,181415.563.690,50
910CPU AMD X2 4600+con1.043.399,025153.213.350
911CPU AMD X2 4800+con816.777,50129.801.330
912CPU AMD X2 4800+con940.777,782725.401.000
913CPU AMD X2 4800+con873.176,922622.702.600
914CPU AMD X2 5000+con869.948,8676.089.642
915CPU AMD X2 5000+con658.408,332415.801.800
916CPU AMD X2 5000+con944.9402018.898.800
917CPU AMD X2 5200+con1.065.455,085255.403.664,34
918CPU AMD X2 5200+con874.084,422824.474.363,78
919CPU AMD X2 545c1.723.896,63610.343.379,75
920CPU AMD X2 550con1.939.943,2011.939.943,20
921CPU AMD X2 7750+con909.970,481614.559.527,60
922CPU AMD X2 7750+con1.127.764,2977.894.350
923CPU AMD X4 810con2.767.20812.767.208
924CPU AMD X4 810con2.767.20812.767.208
925CPU Celeron 1,7Ghz cũcon90.0003270.000
926CPU Celeron 1,7Ghz cũcon20.000240.000
927CPU Celeron 1,8Ghz cũcon030
928CPU Celeron 1,8Ghz cũcon020
929CPU Celeron 1,8Ghz cũcon71.236,191057.479.800
930CPU Celeron 1,8Ghz cũcon68.750241.650.000
931CPU Celeron 2,13Ghz Prescottcon250.0001250.000
932CPU Celeron 2,13Ghz Prescottcon170.0001170.000
933CPU Celeron 2,1Ghzcon113.333,336680.000
934CPU Celeron 2,26con81.666,676490.000
935CPU Celeron 2,26con050
936CPU Celeron 2,4Ghz/S478con220.0002440.000
937CPU Celeron 2,4Ghz/S478con220.0001220.000
938CPU Celeron 2,4Ghz/S478con165.879,7581.327.038
939CPU Celeron 2,4Ghz/S478/Prescottcon171.923,08132.235.000
940CPU Celeron 2,53Ghzcon203.0004812.000
941CPU Celeron 2Ghzcon56.87516910.000
942CPU Intel Celeron 2,66Ghzc200.0003600.000
943CPU Intel Celeron 2,8Ghzcon250.000143.500.000
944CPU Intel Celeron 2,8GHz cũcon450.0001450.000
945CPU Intel Celeron 2,8GHz cũcon450.0001450.000
946CPU Intel Celeron D326c010
947CPU Intel Celeron D430 cũcon300.0001300.000
948CPU Intel Core 2 Duo E4600; 2*2,4Ghcon926.557,2521.853.114,50
949CPU Intel Core 2 Duo E7200; 2*2,53GHz;3M/1066/775con1.307.50022.615.000
950CPU Intel Core 2 Duo E7300; 2*2,66Ghzcon2.017.489,9524.034.979,90
951CPU Intel Core 2 Duo E7300; 2*2,66Ghzcon2.106.246,6736.318.740
952CPU Intel Core 2 Duo E7300; 2*2,66Ghzcon2.099.83636.299.508
953CPU Intel Core 2 Quad Q6600; 4*2,4GHzcon3.459.25026.918.500
954CPU Intel Core 2 Quad Q6600; 4*2,4GHzcon1.873.67723.747.354
955CPU Intel Core i7 920con5.691.396,5015.691.396,50
956CPU Intel Dual Core E2210con300.0001300.000
957CPU Intel Dual Core E2210con1.083.333,3399.750.000
958CPU Intel Dual Core E3200con800.00032.400.000
959CPU Intel Dual Core E3300c860.00021.720.000
960CPU Intel Dual Core E3300c859.75043.439.000
961CPU Intel Dual Core E3300 Boxcon966.90021.933.800
962CPU Intel Dual Core E5400 Boxcon1.329.063,353343.859.090,52
963CPU Intel Dual Core E5400 Boxcon1.318.333,3367.910.000
964CPU Intel Dual Core E5500 Boxcon1.291.818,181114.210.000
965CPU Intel G1820c765.00021.530.000
966CPU Intel G1840c812.50043.250.000
967CPU Intel P4 2,66Ghzcon292.00051.460.000
968CPU Intel P4 631 - 3Ghz/2MB cache/FSB800/S775con724.838,732215.946.452,10
969CPU Intel P4 631 - 3Ghz/2MB cache/FSB800/S775con690.569,671510.358.545
970CPU Intel P4; 2,4Ghz; FSB 533Mhzcon164.812,50162.637.000
971CPU Intel P4; 2,4Ghz; FSB 533Mhzcon000
972CPU Intel Xeon X3220; 2.4GHzcon3.430.080,1513.430.080,15
973CPU P4 3Ghzcon285.0002570.000
974CPU Pentium IV 2,26Ghzcon170.0002340.000
975Cube U30GT 10.1''c3.770.00013.770.000
976Cuộn film Fax 701,...cuộn90.5003271.500
977Dahua 4 kênh DVR3104Hc1.700.00011.700.000
978Dahua BCHN CA-DW171EP-03600Bc000
979Dahua BCHN CA-DW171EP-03600Bc844.00021.688.000
980Dahua IP NVR3216c6.142.50016.142.500
981Dahua THN CA-FW171DP-0600Bc875.00021.750.000
982Đăng ký tên miền .com.vnl482.25041.929.000
983Đăng ký tên miền .Vnlượt488.885,71146.844.400
984Đầu AV nối dàicái2.500410.000
985Đầu AV nối dàicái2.350614.100
986Đầu Cali 888KAcái2.050.00012.050.000
987Đầu chuyển AVcái4.0001248.000
988Đầu chuyển DVI-VGAc0230
989Đầu đọc mã vạch 2 chiều DS 6608c7.757.000215.514.000
990Đầu đọc mã vạch DS6708cái4.950.00014.950.000
991Đầu đọc mã vạch FG8120Hc3.000.00013.000.000
992Đầu đọc mã vạch FG9600c1.146.666,671517.200.000
993Đầu đọc mã vạch FG9600c1.300.00011.300.000
994Đầu đọc mã vạch LS 2208cái2.667.84625.335.692
995Đầu đọc mã vạch LS 2208cái1.853.493,734175.993.243
996Đầu đọc mã vạch LS 4208cái2.000.000714.000.000
997Đầu đọc mã vạch MS9541cái3.053.00026.106.000
998Đầu đọc mã vạch MS9541cái3.075.736,6739.227.210
999Đầu đọc mã vạch Redmark LV909c1.150.00022.300.000
1.000Đầu đọc mã vạch YJ4600c3.000.0001442.000.000
1.001Đầu đọc mã vạch YJ4620 Wirelessc4.500.00029.000.000
1.002Đầu đọc mã vạch Zebex- Z3000cái800.0001800.000
1.003Đầu đọc mã vạch Zebex- Z3000cái834.90021.669.800
1.004Đầu đọc mã vạch Zebex- Z3100+chân đếc1.270.00011.270.000
1.005Đầu đọc thẻ nhớcái30.000130.000
1.006Đầu ghi 4 kênh cũc400.0001400.000
1.007Đầu ghi 8 kênh cũc375.0002750.000
1.008Đầu ghi có kết nối Internetcái2.550.00012.550.000
1.009Đầu ghi có kết nối Internetcái1.745.00011.745.000
1.010Đầu ghi hình 16 kênh KPD678cái4.472.42528.944.850
1.011Đầu ghi hình 4 kênh VDT-2700Ac2.240.28012.240.280
1.012Đầu ghi hình 4 kênh VDT-2700Ac2.240.28012.240.280
1.013Đầu ghi hình 4 kênh XAD-400chiếc2.840.00012.840.000
1.014Đầu ghi hình 4 kênh XAD-400chiếc2.839.25025.678.500
1.015Đầu ghi hình 8 kênh KPD 676cái4.578.40014.578.400
1.016Đầu ghi hình KPD-671 kết nối Internetcái000
1.017Đầu ghi không kết nối Internetcái1.690.00011.690.000
1.018Đầu ghi không kết nối Internetcái2.100.00012.100.000
1.019Đầu ghi Vantech 16 kênh VP-1660AHDMc2.407.00012.407.000
1.020Đầu giắc kimcái6.724,1458390.000
1.021Đầu giắc kimcái6.454,5555355.000
1.022Đầu giắc kim BNC chuyển AVcái6.181,8222136.000
1.023Đầu nối 2 dây AVcái5.00015.000
1.024Đầu nối RJ45c5.00020100.000
1.025Đầu phát HD Player Kaiboer K200cái1.000.00011.000.000
1.026Đầu phát HD Player Kaiboer K200cái3.624.262,50414.497.050
1.027Đầu phát HD Xtreamercái700.0001700.000
1.028Đầu phát HD Xtreamercái2.674.91512.674.915
1.029Đầu RJ45 5E lẻ nhựa tốtc642,501.9861.276.000
1.030Đầu RJ45 6Ec2.200300660.000
1.031Đầu RJ45 AMP chính hãng mạ vàngc6.000100600.000
1.032Đầu RJ45 lẻ nhựacái1.923,082650.000
1.033Đầu RJ45 lẻ nhựacái308,211.645507.000
1.034Đầu RJ45 lẻ sắtcái67010067.000
1.035Đầu RJ45 lẻ sắtcái636,90168107.000
1.036Đầu RJ45E loại tốtc825600495.000
1.037Đầu số đánh dấu dây mạngm20.00010200.000
1.038Đầu Tyco T8Plusc1.500.00011.500.000
1.039Dây 4C lõi đồng ngâm dầum2.050200410.000
1.040Dây 4C lõi đồng ngâm dầu (c200m)c200000
1.041Dây 5Cmét3.0003090.000
1.042Dây 5c liền nguồn Honeywell - đồngm7.549,685.29439.968.010
1.043Dây 5C lõi đồng ngâm dầu Dongsungm2.925200585.000
1.044Dây 5C lõi đồng ngâm dầu Dongsung (c200m)c200585.00042.340.000
1.045Dây 5C lõi đồng ngâm dầu Locam2.9001.0002.900.000
1.046Dây 5C lõi đồng ngâm dầu Teasungm2.8201.2003.384.000
1.047Dây 5C lõi hợp kim mạ đồngm1.8506001.110.000
1.048Dây 5C màu trắngm2.096,111.2202.557.251,15
1.049Dây 5C màu trắngm1.901434825.034
1.050Dây 5C/FP/128 màu trắngm3.500,831.8306.406.525
1.051Dây 5C-FB màu đen hợp kim mạ đồng (c200m)c200365.000155.475.000
1.052Dây 5C-FP đenm2.030,313.0006.090.920
1.053Dây 5C-FP đenm2.866,931.7705.074.460
1.054Dây 5C-FP đen ngâm dầu lõi đồng Z43m3.063,029.60029.405.000
1.055Dây 5C-FP đen ngâm dầu lõi đồng Z43m3.162,501.6005.060.000
1.056Dây 5C-FP lõi đồng ngâm dầu cuộn 1000mc10003.167.500412.670.000
1.057Dây DC (đầu nhựa)c3.100100310.000
1.058Dây DC (đầu nhựa)c3.1805001.590.000
1.059Dây DC (nối nguồn tập trung)cái2.921,962.1856.384.487,50
1.060Dây DC (nối nguồn tập trung)cái3.647,683881.415.300
1.061Dây DC lõi đồng (nối nguồn tập trung)c1.600400640.000
1.062Dây đeo mềmc7001.000700.000
1.063Dây đeo túi giầyc1.0002.1002.100.000
1.064Dây điệnmét2.934,412.6537.785.000
1.065Dây điệnmét3.087,551.2453.844.000
1.066Dây điện thoạim1.500312468.000
1.067Dây HDMI 1,5mcái010
1.068Dây hôp sữa toc6.500100650.000
1.069Dây luồn cápsợi75.000175.000
1.070Dây mạng ADP Cat6 CCAm3.201,371.3904.449.910
1.071Dây mạng lẻ CAT5E 0820m4.465,328673.871.430
1.072Dây mạng lẻ CAT5E 0820 - 8 đồngmét569,344.2722.432.200
1.073Dây mạng lẻ CAT5E 0820 - 8 đồngmét0300
1.074Dây mạng lẻ CAT5e 0520met03010
1.075Dây mạng lẻ CAT5E- AMP0331- 8 nhômmét01000
1.076Dây mạng lẻ CAT5e xanhm1.000474474.000
1.077Dây mạng lẻ Cat6e 0522m2.172,50290630.025
1.078Dây mạng lẻ CAT6e 0907 màu xanhm1.868,421.5172.834.400
1.079Dây mạng lẻ Cat6e ADP m2.801,29197551.855
1.080Dây nối dài Videomét2.718,75320870.000
1.081Dây nối dài Videomét0170
1.082Dây nối dài Video 1,5msợi15.000230.000
1.083Dây nối dài Video 1,5msợi15.000115.000
1.084Dây nối dài Video 10msợi57.833,336347.000
1.085Dây nối dài Video 5mcái25.000250.000
1.086Dây nối dài Video 5mcái21.000484.000
1.087Dây RG6 đenm1.910305582.550
1.088Dây RG6 đenm1.319,52420554.200
1.089Dây RG6 Dongsung màu trắng (c305m)c305525.00031.575.000
1.090Dây RG6 Teasung (c305m)c305565.00021.130.000
1.091Dây USB ->1394cái16.0008128.000
1.092DDMV Godex G220Uc010
1.093DDR3 8Gb(2x4GB)/1600 Corsair Vengeance b1.600.00011.600.000
1.094Đế tản nhiệt 2 quạt hoa, kim loại cái65.0002130.000
1.095Đế tản nhiệt 880c135.0002270.000
1.096Đế tản nhiệt 883cái75.0002150.000
1.097Đế tản nhiệt BB-08cái119.6002239.200
1.098Đế tản nhiệt DX-734cái77.7402155.480
1.099Đế tản nhiệt Mika 3 fan2cái40.000280.000
1.100Đế tản nhiệt N19c105.0002210.000
1.101Đế tản nhiệt X-901cái146.5102293.020
1.102Dell 20" Professional P2012H Wide LEDc2.730.00025.460.000
1.103Dell 2013Hc2.570.00012.570.000
1.104Dell 5520 VGA rờib15.175.000115.175.000
1.105Dell D531; Sempron 3500+, 1GB DDR2, 60GB HDDbộ6.700.00016.700.000
1.106Dell INS3520 i5 b12.000.000112.000.000
1.107Dell N4010c3.500.00013.500.000
1.108Dell V2420 Core i3/2GB/500GB/14c8.310.00018.310.000
1.109Dell Vostro 220 (AVD-220MTN)-E5300 Blackbộ6.385.00016.385.000
1.110Đĩa game PS2 thườngchiếc7.00015105.000
1.111Đĩa game PS2 xịnchiếc16.7006100.200
1.112Đĩa game PS2 xịnchiếc20.0009180.000
1.113Dịch vụ cập nhật dữ liệul0120
1.114Dịch vụ đổ mựclượt090
1.115Dịch vụ gia công PMn080
1.116Dịch vụ kháclượt1.812.20011.812.200
1.117Dịch vụ kháclượt25.250401.010.000
1.118Dịch vụ nhập dữ liệu ban đầu cho Websitelượt400.0001400.000
1.119Dịch vụ nối mạnglần020
1.120Dịch vụ tận nhàlượt0110
1.121Dịch vụ triển khailượt13.542,382333.155.375
1.122Dịch vụ triển khai bảo hànhl0200
1.123Điện thoại di động Samsung E2652c2.600.00012.600.000
1.124Điều chỉnh giao diện theo yêu cầul020
1.125Điều khiển đầu ghi AVTECHcái323.1401323.140
1.126Điều khiển đầu ghi Vantechc010
1.127Điều khiển đầu ghi Vantechc010
1.128Điều khiển từ xa Wolf cho WSYL007M3Bcái020
1.129Điều khiển từ xa Wolf cho WSYL007M3Bcái000
1.130Đinh ghim màu đenc2502.000500.000
1.131D-Link DIR-825 (300M, 2LAN Gigabit)c2.050.00012.050.000
1.132đồ sửa chữacái020
1.133Docking SHARKOON QuickPort XT USB3.0 Whitec600.0001600.000
1.134Domain Dyndns VIPn0200
1.135Domain quốc tếnăm189.4005947.000
1.136Draytek 2925c2.900.00012.900.000
1.137Draytek V2820c3.650.00013.650.000
1.138Draytek Vigo 2920c2.870.00012.870.000
1.139Draytek Vigo 2920FVc3.270.00013.270.000
1.140Dual Core E2140; 2*1,6Ghz; 1MB L2 Cache; FSB 800Mhzcon819.934,671512.299.020
1.141Dual Core E2160; 2*1,8Ghz; 1MB L2 cache, FSB 800Mhzcon838.195,242117.602.100
1.142Dual Core E2160; 2*1,8Ghz; 1MB L2 cache, FSB 800Mhzcon956.239,44109.562.394,40
1.143Dual Core E2180; 2*2Gh; 1MB L2 cache; FSB 800Mhzcon920.386,574642.337.782
1.144Dual Core E2180; 2*2Gh; 1MB L2 cache; FSB 800Mhzcon1.083.16044.332.640
1.145Dual Core E2180; 2*2Gh; 1MB L2 cache; FSB 800Mhzcon1.145.512,407383.622.405
1.146Dual Core E2200con1.109.641,663842.166.383,26
1.147Dual Core E2200con1.154.247,642832.318.934
1.148Dual Core E2200con1.124.99255.624.960
1.149Dual Core E2210C000
1.150Dual Core E2220c500.00042.000.000
1.151Dual Core E3400cái875.00032.625.000
1.152Dual Core E3400cái903.00021.806.000
1.153Dual Core E3400 Boxcon1.042.00022.084.000
1.154Dual Core E5200; 2*2,5Ghz; 2MB L2 cache; FSB 800Mhzcon1.069.050,735558.797.790,01
1.155Dual Core E5200; 2*2,5Ghz; 2MB L2 cache; FSB 800Mhzcon1.270.027,1478.890.190
1.156Dual Core E5200; 2*2,5Ghz; 2MB L2 cache; FSB 800Mhzcon1.325.513,795775.554.286,18
1.157Dual Core E5300con1.187.7502023.755.000
1.158Dual Core E5300con1.135.543,854854.506.105
1.159Dual Core E5300 Boxcon1.313.597,672634.153.539,40
1.160Dual Core E5300 Boxcon1.325.873,084154.360.796,12
1.161Dual Core E5400con872.50021.745.000
1.162Dual Core E5700 Boxcon1.390.00011.390.000
1.163Dual Core E5700 Boxcon1.362.00034.086.000
1.164Dual Core E6500con1.553.106,382132.615.234
1.165Dual Core E6500con988.415,302726.687.213,08
1.166Dual Core E6600cái1.410.00011.410.000
1.167Dual Core E6600cái220.0001220.000
1.168Dual Core E6600 Boxcon1.521.333,3334.564.000
1.169Dual Core G1610c700.00032.100.000
1.170Duy trì tên miền .com theo năml211.666,673635.000
1.171Duy trì tên miền .Vn theo nămnăm399.363,64228.786.000
1.172Duy trì tên miền theo năm .com.vnnăm320.166,6761.921.000
1.173DV bảo trì dữ liệulượt060
1.174DV cứu+bảo trì dữ liệul010
1.175DV sửa biểu mẫu báo cáol060
1.176DVDc4.65050232.500
1.177DVD Combo Samsungcon429.3002858.600
1.178DVD Combo Samsungcon427.1801427.180
1.179DVDCombo HP446.792,502893.585
1.180DVDCombo HP435.303,5583.482.428,40
1.181DVDCombo LG 287.128,1382.297.025
1.182DVDCombo LG 010
1.183DVDCombo Samsung 16X384.958,2051.924.791
1.184DVDCombo Samsung 16X383.209,61166.131.353,75
1.185DVDCombo Samsung 16X320.294,79123.843.537,50
1.186DVDROM Asusc293.00041.172.000
1.187DVDROM cũcái95.0004380.000
1.188DVDROM HP IDE315.147,42247.563.538,13
1.189DVDROM HP IDE253.892,71143.554.498
1.190DVDROM HP IDE305.120,10103.051.201
1.191DVDROM HP SATAcái290.247,88329.287.932,03
1.192DVDROM HP SATA 465I304.428,5772.131.000
1.193DVDROM LG 16X266.875164.270.000
1.194DVDROM LG 16X264.750184.765.500
1.195DVDROM LiteOnc247.5002495.000
1.196DVDROM Samsung 16X273.352,845013.667.642
1.197DVDROM Samsung 16X286.706,479426.950.408,25
1.198DVDROM Samsung Tc280.00051.400.000
1.199DVDROM Samsung Tc270.000102.700.000
1.200DVDRW HP 1160I 22X Black485.000104.850.000
1.201DVDRW Asus474.00041.896.000
1.202DVDRW HP 1035I IDE699.666,6732.099.000
1.203DVDRW HP 1035I IDE337.786,6382.702.293
1.204DVDRW HP 1040I IDE531.9771531.977
1.205DVDRW HP 1060I SATA443.543,8362.661.263
1.206DVDRW HP 1060I SATA602.00021.204.000
1.207DVDRW HP 1070I SATA619.3871619.387
1.208DVDRW Lite-On341.2302682.460
1.209DVDRW PIONNEER 20X Black535.66021.071.320
1.210DVDRW PIONNEER 20X White474.930,232949.860,46
1.211DVDRW PIONNEER 20X White535.66021.071.320
1.212DVDRW Samsung IDEcái455.617,843817.313.477,75
1.213DVDRW Samsung IDEcái472.7702945.540
1.214DVDRW Samsung IDEcái447.000,23229.834.005
1.215DVDW HP 1260Icái538.60052.693.000
1.216DVDW HP 1260Icái492.50062.955.000
1.217DVDW HP 1270Icái596.793,39148.355.107,50
1.218DVDW HP 1270Icái587.707,50105.877.075
1.219DVDW Pioneer 118CHVc410.00052.050.000
1.220DVI to HDMIc70.000170.000
1.221DVR HIKVision DS-7804HGH-E1/Mc890.0001890.000
1.222DVR HIKVision DS-7808HGH-E1/Mc1.340.00011.340.000
1.223Ebus 4200Rc180.000111.980.000
1.224Epson 4490cái4.809.723,8014.809.723,80
1.225Epson LQ310c4.450.00014.450.000
1.226Epson Scan V330 Photocái2.999.80812.999.808
1.227Epson Stylus V200cái2.322.00012.322.000
1.228Epson V30cái1.689.60011.689.600
1.229Fan S1155c35.000135.000
1.230Foxconn G31MVcái712.000107.120.000
1.231Foxconn G31MVcái724.687,098360.149.028,40
1.232Foxconn G31MVcái689.150,866645.483.957
1.233Foxconn G31MVcái726.930107.269.300
1.234Foxconn G41c950.00032.850.000
1.235Foxconn H61c649.090,91117.140.000
1.236Fujitsu External DVD Writerc412.50041.650.000
1.237G41 Ondac751.00053.755.000
1.238G41 Ondac735.00064.410.000
1.239Gainward GT730 1GB DDR5c1.335.0004053.400.000
1.240Gaiward GT750 Dual Fan DDR5c2.500.00025.000.000
1.241Galaxy G210 1GB/64bitc590.00031.770.000
1.242Galaxy GF GT 640 PCI-E 2.0 2GB 128-bit GDDR3c1.760.00011.760.000
1.243Gạt 1005cái28.000384.000
1.244Gạt 1005cái25.00010250.000
1.245Gạt 1200cái23.6605118.300
1.246Gạt 1200cái19.000595.000
1.247Gạt 92A (HP 5L-6L-1100-1100A)cái16.7508134.000
1.248Gạt HP 1010/1020/1022/3020/3030/M1005 - Canon 2900/3000 ( Cart 12A, EP303)cái17.329,4719329.260
1.249Gạt HP 1010/1020/1022/3020/3030/M1005 - Canon 2900/3000 ( Cart 12A, EP303)cái18.384,6226478.000
1.250Gạt HP 1010/1020/1022/3020/3030/M1005 - Canon 2900/3000 ( Cart 12A, EP303)cái31.500394.500
1.251Gạt HP 1100/1100A/5L/6L - Canon 800/810/1120cái19.00010190.000
1.252Gạt HP 1150/1300 ( Cart.15A,13A,24A) - Canon 1210/3200 ( CartEP25, EP26)cái16.600233.200
1.253Gạt HP 1160/1320/2015( Cart.49A.53A) - Canon 3300 ( Cart EP508)cái19.1407133.980
1.254Gạt HP 1200/1300/1150 - Canon 1210cái16.337,8919310.420
1.255Gạt HP 1200/1300/1150 - Canon 1210cái29.7505148.750
1.256Gạt HP 1200/1300/1150 - Canon 1210cái17.000585.000
1.257Gateway T7200/2GB/120/14''b4.000.00014.000.000
1.258Gemei G2c1.665.00011.665.000
1.259Gemei G2c1.831.50011.831.500
1.260Gemei G3c1.584.00011.584.000
1.261Gemei G3c1.385.40056.927.000
1.262Gemei G9c3.712.50013.712.500
1.263Gemei G9c3.365.00026.730.000
1.264Gemei G9Tc3.120.00013.120.000
1.265Genius Scan 1200E cái866.674,641866.674,64
1.266Genius Scan Vivid 1200TAcái650.0001650.000
1.267Genius Scan Vivid 1200TAcái1.312.96222.625.924
1.268Giá treo máy chiếu 60cmc191.6405958.200
1.269Giagabyte G41MT-S2Pcái1.277.711,671215.332.540
1.270Giải pháp iGameUp50bộ500.0001500.000
1.271Giải pháp web trọn gói iwebcombộ2.500.00012.500.000
1.272Giao nhận máy tại nhà ngoại thànhlượt090
1.273Giấy in A4gam42.0005210.000
1.274Giấy in decal tem mã vạch cuộn 50*0,11mcuộn97.000197.000
1.275Giấy in decal tem mã vạch cuộn 50mx(35mmx22mm)cuộn68.440251.711.000
1.276Giấy in decal tem mã vạch cuộn 50mx(35mmx22mm)cuộn000
1.277Giấy in K58c5.5002001.100.000
1.278Giấy in K80c6.420,472.54016.308.000
1.279Giấy in K80c7.24050362.000
1.280Giấy in mã vạch 30*20*5000 (ribbon)c55.0005275.000
1.281Giấy in mã vạch 32*25*5000c65.0005325.000
1.282Giấy in mã vạch nhiệt 30*20cuộn30.00020600.000
1.283Giấy in mã vạch nhiệt 30*20*800c30.0001604.800.000
1.284Giấy in mã vạch nhiệt 40*30*800c37.105,2638014.100.000
1.285Giấy in mã vạch nhiệt 80*50*500c60.0005300.000
1.286Giấy in tem vàng bạc 40*11mmc305.0002610.000
1.287Gigabyte 880GM-UDH2cái2.108.92524.217.850
1.288Gigabyte B75M-D3Vc1.635.82011.635.820
1.289Gigabyte B75M-D3Vc1.529.047,622132.110.000
1.290Gigabyte EX58-UD5c5.505.918,8015.505.918,80
1.291Gigabyte G31M- ES2Ccái979.868,886260.751.870,50
1.292Gigabyte G31M- ES2Ccái1.060.089,292829.682.500
1.293Gigabyte G41MT-D3cai1.191.20033.573.600
1.294Gigabyte G41MT-S2PTc950.00021.900.000
1.295Gigabyte GA B75M-D2Vc1.510.00011.510.000
1.296Gigabyte GA B75M-D3Vc1.530.00034.590.000
1.297Gigabyte GA B75M-D3Vc1.530.00023.060.000
1.298Gigabyte GA EP31- DS3Lcái1.206.771,336376.026.593,60
1.299Gigabyte GA EP31- DS3Lcái1.362.992,6734.088.978,01
1.300Gigabyte GA EP31- DS3Lcái691.125,304027.645.012
1.301Gigabyte GA EP41T-UD3Lcái995.579,821110.951.378
1.302GIGABYTE GA EP41T-UD3L (2)c1.287.210,402532.180.260
1.303Gigabyte GA EP41-UD3Lcái1.312.452,592228.873.957
1.304Gigabyte GA EP41-UD3Lcái1.353.10222.706.204
1.305GIGABYTE GA EP43T-USB3cái1.349.832,36912.148.491,25
1.306Gigabyte GA G41M-COMBOcái1.120.928,571415.693.000
1.307Gigabyte GA G41M-COMBOcái1.183.571,4378.285.000
1.308Gigabyte GA H61M-DS2 - Intel H61 chipsetc1.245.00011.245.000
1.309Gigabyte GA H61M-DS2 - Intel H61 chipsetc1.295.887,474862.202.598,50
1.310Gigabyte GA H61M-DS2 (SCH)c450.0001450.000
1.311Gigabyte GA H61M-DS2 (SCH)c900.00032.700.000
1.312Gigabyte GA H61M-S2-B3c1.900.00011.900.000
1.313Gigabyte GA H77M-D3Hc2.380.00012.380.000
1.314Gigabyte GA H77M-D3Hc2.410.00012.410.000
1.315Gigabyte GA P31- DS3Lcái 1.041.0401010.410.400
1.316Gigabyte GA P31- DS3Lcái 383.37662.300.256
1.317Gigabyte GA P31-S3Gcái743.83085.950.640
1.318Gigabyte GA P31-S3Gcái968.00087.744.000
1.319Gigabyte GA P55-UD3Lcái2.613.67012.613.670
1.320Gigabyte GA P61A-D3c1.740.0001017.400.000
1.321Gigabyte GA P61-DS3-B3c2.190.00012.190.000
1.322Gigabyte GA P61-USB3-B3c2.170.965,6548.683.862,60
1.323Gigabyte GA P61-USB3-B3c2.191.903,14715.343.322
1.324Gigabyte GA P75-D3 c2.013.714,292856.384.000
1.325Gigabyte GA P75-D3 c2.050.00024.100.000
1.326Gigabyte GA-A75M-S2V c2.380.00012.380.000
1.327GIGABYTE GA-F2A55M-HD2 c1.546.250812.370.000
1.328Gigabyte H61M-S2PVc1.750.00011.750.000
1.329Gigabyte H61M-S2PV c1.350.00011.350.000
1.330Gigabyte H81M-DS2c1.360.434,782331.290.000
1.331Gigabyte H81M-S2PVc1.680.00058.400.000
1.332Gigabyte HD6670 1GB/128bitc1.600.00011.600.000
1.333Gigabyte PH67-DS3-B3cái2.698.00012.698.000
1.334Gigabyte Z77 UD3Hc4.130.00014.130.000
1.335Gigabyte Z77X_UD5Hc5.700.20015.700.200
1.336Gỡ tem cứngc428.00052.140.000
1.337Godex G500c4.140.00028.280.000
1.338Hàng rao hồng ngoạib000
1.339HDD 1,5TB Samsungcái2.163.185,71715.142.300
1.340HDD 1000GB WD Element SATA2/USB2.0cái2.130.00012.130.000
1.341HDD 120GB 2.5''c010
1.342HDD 120GB SATA cũc300.0001300.000
1.343HDD 160GB Samsung SATA2cái721.872107.218.720
1.344HDD 160GB Samsung SATA2cái697.505,9210673.935.628
1.345HDD 160GB Samsung SATA2cái725.055,599065.255.003,50
1.346HDD 160GB Samsung SATA2cái740.00021.480.000
1.347HDD 160GB SATAc867.777,7897.810.000
1.348HDD 160GB SATAc855.0001855.000
1.349HDD 160GB SATA cũc348.888,89186.280.000
1.350HDD 160GB Seagate SATA2586.27042.345.080
1.351HDD 160GB Seagate SATA2548.108,7584.384.870
1.352HDD 160GB WD SATA2cái708.202,7610574.361.289,55
1.353HDD 160GB WD SATA2cái020
1.354HDD 160GB WD SATA2cái692.242,658659.532.868
1.355HDD 1TB Adata 2,5''c2.705.00012.705.000
1.356HDD 1TB Hitachi SATA2cái1.300.00011.300.000
1.357HDD 1TB Samsungcái1.434.00022.868.000
1.358HDD 1TB Samsungcái1.879.75047.519.000
1.359HDD 1TB SATA3 TSBc1.560.00011.560.000
1.360HDD 1TB Seagate1.880.04623.760.092
1.361HDD 1TB Seagate USB2.0 3,5''c2.129.71012.129.710
1.362HDD 1TB Toshiba AVc1.240.00011.240.000
1.363HDD 1TB Toshiba AVc1.237.50044.950.000
1.364HDD 1TB WDcái1.476.666,671522.150.000
1.365HDD 1TB WDcái1.785.00047.140.000
1.366HDD 2000GB WD2.835.00012.835.000
1.367HDD 200Gb SamsungCái740.0001740.000
1.368HDD 250G Seagate SATA2cái902.606,094641.519.880
1.369HDD 250G Seagate SATA2cái547.50042.190.000
1.370HDD 250GB cũc253.333,333760.000
1.371HDD 250GB Hitachi SATA2725.00032.175.000
1.372HDD 250GB Hitachi SATA2740.00021.480.000
1.373HDD 250GB Sam sung SATAcái731.812,503223.418.000
1.374HDD 250GB Sam sung SATAcái764.094,121712.989.600
1.375HDD 250GB Seagatec730.00021.460.000
1.376HDD 250GB WD SATAcái1.329.9001013.299.000
1.377HDD 250GB WD SATAcái1.109.814,812729.965.000
1.378HDD 2TB Toshiba AVc1.803.00059.015.000
1.379HDD 2TB WDc1.985.00047.940.000
1.380HDD 2TB WDc2.070.00012.070.000
1.381HDD 2TB WD SATA2c2.355.000818.840.000
1.382HDD 300GB Seagate SATA2010
1.383HDD 320GB cũc430.0001430.000
1.384HDD 320GB Hitachi SATA2cái780.00043.120.000
1.385HDD 320GB Maxtor SATA2010
1.386HDD 320GB Samsung, 16MB cache SATA2cái010
1.387HDD 320GB Samsung, 16MB cache SATA2cái794.855,103023.845.653,10
1.388HDD 320GB Samsung, 16MB cache SATA2cái836.866,093226.779.715
1.389HDD 320GB SATA Laptopc1.560.00011.560.000
1.390HDD 320GB Seagate SATAc1.045.00044.180.000
1.391HDD 320GB Seagate, 16MB cache SATA2998.12721.996.254
1.392HDD 320GB WD SATA2cái784.505,711410.983.080
1.393HDD 320GB WD SATA2cái926.245,261917.598.660
1.394HDD 320GB WD SATA3c1.195.00022.390.000
1.395HDD 3TB Toshiba AVc000
1.396HDD 3TB Western Digitalc2.453.333,3337.360.000
1.397HDD 40GB Sam sung SATA2010
1.398HDD 40GB Sam sung SATA2010
1.399HDD 40GB SATA HNc255.0002510.000
1.400HDD 500GB Samsung SATA2con992.233,092221.829.128
1.401HDD 500GB Samsung SATA2con1.068.002,912627.768.075,70
1.402HDD 500GB Seagatec892.857,1476.250.000
1.403HDD 500GB Toshibac1.200.00011.200.000
1.404HDD 500GB Toshiba AVc1.077.50044.310.000
1.405HDD 500GB Transcend ngoàicái2.215.573,6512.215.573,65
1.406HDD 500GB Westerncái890.0001890.000
1.407HDD 500GB Westerncái1.099.013,153437.366.447,06
1.408HDD 500GB Westerncái896.000119.856.000
1.409HDD 640GB WD SATA2/USB 2.0cái2.070.31012.070.310
1.410HDD 80GBcái223.75081.790.000
1.411HDD 80GB Maxtor SATA2527.60021.055.200
1.412HDD 80GB Maxtor SATA2661.3512516.533.775
1.413HDD 80GB Samsung SATA2cái020
1.414HDD 80GB Samsung SATA2cái651.510,83263171.347.349
1.415HDD 80GB Samsung SATA2cái591.769,25263155.635.313
1.416HDD 80GB Samsung SATA2cái550.977,334524.793.980
1.417HDD 80GB Samsung SATA2cái010
1.418HDD 80GB SATAc515.000105.150.000
1.419HDD 80GB SATAc593.333,3331.780.000
1.420HDD 80GB SATA cũcái366.666,6731.100.000
1.421HDD 80GB SATA cũcái245.822,787919.420.000
1.422HDD 80GB Seagate Baracuda SATA2020
1.423HDD 80GB Seagate SATA2504.947,373819.188.000
1.424HDD 80GB Seagate SATA2652.608,821711.094.350
1.425HDD 80GB WD SATA2613.938,3212576.742.290,40
1.426HDD 80GB WD SATA2579.994251145.578.494,50
1.427HDD Box 3,5'' USB 2.0 SATAcái354.6502709.300
1.428HDD Box 3.5 Enclosure USB 3.0/2.0 cái338.0001338.000
1.429HDD Box 3.5 Enclosure USB 3.0/2.0 cái276.7752553.550
1.430HDD Box 3.5'' SSK vỏ sắt SHE010cái447.7201447.720
1.431HDD Box Docking 2,5/3,5cái000
1.432HDD Box SSK 3.5'' vỏ nhôm SHE029cái399.338,601399.338,60
1.433HDD Box SSK 3.5'' vỏ nhôm SHE029cái407.719,3041.630.877,20
1.434HDD Expansion Seagate 320GBcái1.191.00611.191.006
1.435HDD Expansion Seagate 500GBcái1.420.24611.420.246
1.436HDD External ADATA NH92 250GBcái1.448.492,2022.896.984,40
1.437HDD External ADATA NH94 500GBc1.531.15611.531.156
1.438HDD External Silicom 320GBc1.160.00011.160.000
1.439HDD External WD Element 1.5TBc2.565.00025.130.000
1.440HDD Maxtor 30G cũcái166.666,673500.000
1.441HDD Maxtor 30G cũcái125.0004500.000
1.442HDD PATA 10GB cũcái50.000150.000
1.443HDD PATA 20GB cũcái80.0007560.000
1.444HDD PATA 40GB cũcái224.913,6212528.114.203
1.445HDD PATA 40GB cũcái146.000152.190.000
1.446HDD PATA 6.4G cũcái70.000170.000
1.447HDD PATA Maxtor 80GB cũcái350.0001350.000
1.448HDD PATA Sam sung 40GBcái307.944,08195.850.937,50
1.449HDD PATA Sam sung 40GBcái75.0005375.000
1.450HDD PATA Samsung 160GBc400.0001400.000
1.451HDD PATA Samsung 80GBcái554.197,92126.650.375
1.452HDD PATA Samsung 80GBcái434.607,1473.042.250
1.453HDD Samsung 160GB ATA Notebookcái1.125.06022.250.120
1.454HDD Samsung 160GB SATA Notebookcái828.0001828.000
1.455HDD Samsung 160GB SATA Notebookcái860.8801860.880
1.456HDD Samsung 250GB SATA Notebookcái922.255,641922.255,64
1.457HDD Seagate 1TB Sata/64Mbc1.240.00011.240.000
1.458HDD Seagate 1TB Sata/64Mbc1.580.00011.580.000
1.459HDD Seagate Expansion 2,5'' 500GBc1.404.20011.404.200
1.460HDD Toshiba 250GB SATA Notebookcái150.0001150.000
1.461HDM 16 kênh HDM-8016cái5.123.02015.123.020
1.462HDM 16 kênh HDM-8016cái4.756.55029.513.100
1.463HDM 4 kênh HDM004 Full D1c000
1.464HDM 4 kênh HDM004 Full D1c918.00054.590.000
1.465HDM 4 kênh HDM-9004cái1.950.00023.900.000
1.466HDM 4 kênh HDM-9004cái2.090.00048.360.000
1.467HDM 4 kênh HMD-8004cái1.675.992,731118.435.920
1.468HDM 8 kênh HDM-8008 cái2.829.180616.975.080
1.469HDM 8 kênh HDM-8008 cái2.698.36012.698.360
1.470HDT mini HDT-602C có hồng ngoạicái800.0001800.000
1.471Hệ quản trị Web iWebcombộ200.0004800.000
1.472HIKVision DS-2CD3410FD Wific1.010.00022.020.000
1.473HIKVision DS-2CD3Q10FD-IW Wifi+PTZc1.590.00023.180.000
1.474HIKVision DS-2CE16C0T-IT3c375.00062.250.000
1.475HIKVision DS-2CE56C0T-IT3c355.00062.130.000
1.476Hộp đầu RJ 45 loại xịnhộp458.7001458.700
1.477Hộp đầu RJ45 nhựahộp27.853,66411.142.000
1.478Hộp đầu RJ45 nhựahộp89.0002178.000
1.479Hộp đầu RJ45 nhựahộp34.2508274.000
1.480Hộp đầu RJ45 sắthộp67.000167.000
1.481Hộp đầu RJ45 sắthộp67.0009603.000
1.482Hộp dây mạng 305m CAT5ehộp372.121,623713.768.500
1.483Hộp dây mạng 305m CAT5ehộp420.0001420.000
1.484Hộp dây mạng 305m CAT5ehộp380.00093.420.000
1.485Hộp dây mạng 305m CAT5ehộp360.00051.800.000
1.486Hộp dây mạng ADP Cat5Eh455.00031.365.000
1.487Hộp dây mạng ADP Cat6 CCAh850.0001850.000
1.488Hộp dây mạng ADP Cat6Eh855.833,3365.135.000
1.489Hộp dây mạng AMP 0820hộp1.303.333,3367.820.000
1.490Hộp dây mạng AMP CAT5 xanhcuộn235.00071.645.000
1.491Hộp dây mạng AMP CAT5 xanhcuộn237.00061.422.000
1.492Hộp dây mạng CAT5e 0520hộp270.937,50164.335.000
1.493Hộp dây mạng Cat5E 0849 8 lõi đồng 0.5mmhộp1.335.00011.335.000
1.494Hộp dây mạng CAT5e loại kháhộp450.0002900.000
1.495Hộp dây mạng CAT5e T-LINKh480.00031.440.000
1.496Hộp dây mạng CAT5e-AMP0332- 8nhômHộp665.0001665.000
1.497Hộp dây mạng CAT6e 0522h528.00052.640.000
1.498Hộp dây mạng CAT6e 0907h677.00085.416.000
1.499Hộp dây mạng CAT6e màu xanhhộp/305m657.000106.570.000
1.500Hộp dây xiết mạnghộp54.300154.300
1.501Hộp Golden Link Cat5Eh960.0001960.000
1.502Hộp Golden Link Cat5E SFTPh1.160.00011.160.000
1.503Hộp mực AX 140glọ26.929,0331834.800
1.504Hộp mực AX 140glọ23.063,162094.820.200
1.505Hộp mực AX 140glọ26.50020530.000
1.506Hộp mực HP 1006, 1005lọ25.762501.288.100
1.507Hộp mực HP 1006, 1005lọ24.909,0922548.000
1.508Hộp mực in brother 2130lọ41.0005205.000
1.509Hộp mực in HP, Canon siêu mịnhộp29.934129.934
1.510Hộp mực in HP, Canon siêu mịnhộp30.960451.393.200
1.511Hộp mực in HP, Canon siêu mịnhộp50.0002100.000
1.512Hộp mực in HP1320lọ24.9502004.990.000
1.513Hộp mực in HP1320lọ24.3001002.430.000
1.514Hộp mực in Samsunghộp60.2005301.000
1.515Hộp mực in Samsunghộp37.50012450.000
1.516Hộp mực in Samsunghộp32.571,43351.140.000
1.517Hộp RJ45 5E tốthộp105.0007735.000
1.518Hộp test Maincái62.4752124.950
1.519Hộp test mạngcái56.5002113.000
1.520Hộp test nguồn máy tinhhộp306.0001306.000
1.521Host 1200MBc76.00012912.000
1.522Host 800M/15Gc918.00021.836.000
1.523Host bán chuyên 850MB/20GBnăm272.00051.360.000
1.524Host Bán Chuyên Nghiệp 800MB/15GBnăm230.0002460.000
1.525Host bksl03t840.0001840.000
1.526Host bksl04t598.0001598.000
1.527Host chia sẻbộ090
1.528Host chuyên nghiệp 1500MB/20000MBlượt535.50021.071.000
1.529Host chuyên nghiệp 750MB/10000MBnăm896.22521.792.450
1.530Host Pro 3200MB - 80GB băng thôngnăm1.991.00011.991.000
1.531Host Storage 10GBg1.530.00011.530.000
1.532Hosting 300MB lưu trữ, 5GB băng thôngnăm227.0001227.000
1.533Hosting cá nhânnăm286.5002573.000
1.534HP - Compaq Pavilion DV4-1302TU (NW914PA)bộ15.217.002115.217.002
1.535HP Compaqc2.000.00012.000.000
1.536HP Compaq 18.5'' LED R191c1.770.00011.770.000
1.537HP Compaq 420b11.050.000111.050.000
1.538HP Compaq 515(VM593PA) AMD Sempron cái7.300.00017.300.000
1.539HP Compaq 515(VM593PA) AMD Sempron cái7.380.00017.380.000
1.540HP Compaq CQ42- 109TUbộ8.050.00018.050.000
1.541HP Compaq CQ42- 109TUbộ8.523.333,33325.570.000
1.542HP Compaq CQ42-218AXcái10.313.000220.626.000
1.543HP Compaq CQ42-222AXbộ9.100.00019.100.000
1.544HP Compaq CQ42-222AXbộ9.381.666,67328.145.000
1.545HP compaq CQ42-459TUbộ7.865.00017.865.000
1.546HP Compaq CQ43- 205TUb7.880.00017.880.000
1.547HP Compaq DX2310MT - E5300 (KQ861AV) - FreeDOSbộ5.940.00015.940.000
1.548HP- Compaq Preario CPQ 510U( VF571PA)chiếc11.275.000111.275.000
1.549HP Compaq Presario 510Ubộ10.413.000110.413.000
1.550HP CQ40 505TUbộ8.126.00018.126.000
1.551HP CQ40-631TUb9.250.00019.250.000
1.552HP CQ40-631TUb9.250.00019.250.000
1.553HP CQ43 421TU (B4P69PA)b8.000.000216.000.000
1.554HP CQ43-301TUb8.500.00018.500.000
1.555HP DM3-DM3Zb11.470.000111.470.000
1.556HP H430bộ9.610.000219.220.000
1.557HP LED 20'' LE2002xc2.551.428,57717.860.000
1.558HP NC380T Dual Port PCIe x4 c850.0001850.000
1.559HP NC380T Dual Port PCIe x4 c850.0001850.000
1.560HP Pavilion DM4 (Core i5, vỏ nhôm)c4.250.00028.500.000
1.561HP Pavilion DV4-1402TUbộ15.567.674,85115.567.674,85
1.562HP Pavilion DV5Z - BTObộ11.830.000111.830.000
1.563HP Pavilion DV6000cái11.727.000111.727.000
1.564HP Pavilion DV6000 (DV6911OM)bộ11.710.000111.710.000
1.565HP Pavilion DV6Zbộ11.270.000111.270.000
1.566HP Probook 4430s Core I3/2GB/500/14b11.530.000111.530.000
1.567HP Probook 4430s Core I3/2GB/500/14b11.870.000223.740.000
1.568HP-Compaq CQ40-611AUcái8.275.937,50433.103.750
1.569HP-Compaq CQ40-611AUcái8.407.775542.038.875
1.570HP-Compaq Presario CQ40-303AU(NJ158PA)bộ7.900.00017.900.000
1.571Hub chia USB 1 ra 4 Portcái40.0005200.000
1.572Hướng dẫn iShopman tại nhàngày030
1.573Hướng dẫn làm videolượt020
1.574IC Bootromc15.000575.000
1.575IC Bootrom TPLink 3269c22.692,781.39331.611.040
1.576Intel Dual Core E6300 (2*2,8Ghz; 2MB L2)con1.446.253,7022.892.507,40
1.577Intel Dual Core E6300 (2*2,8Ghz; 2MB L2)con1.501.887,4023.003.774,80
1.578Intel Server Board S1200V3RPSc3.196.7502063.935.000
1.579Intel Server Board S1200V3RPSc2.000.00012.000.000
1.580Intel Server S1200BTSc3.016.818,181133.185.000
1.581Intel Server S1200BTSc3.120.00013.120.000
1.582Intel® Server Board S1200BTLc3.032.500412.130.000
1.583IP Dahua IPC-HDW2100P 960Pc2.835.00012.835.000
1.584IP Dahua IPC-HFW2100P 960Pc2.835.00012.835.000
1.585IP HDM D10M (1.3MP - 960P)c833.333,3365.000.000
1.586IP HDM D10S (1.0MP - 720P)c650.00095.850.000
1.587IP HDM-12 960P 1.3MPc750.00043.000.000
1.588IP HDM-1M (1.3MP 960P Onvif)c1.203.571,431416.850.000
1.589IP HDM-1S (1.0MP 720P Onvif)c010
1.590IP HDM-27S (1.0MP 720P Onvif)c900.00021.800.000
1.591IP HDM-27S (1.0MP 720P Onvif)c609.555,561810.972.000
1.592IP HDM-27S (1.0MP 720P Onvif)1c672.222,221812.100.000
1.593IP HDM-29M 1.3Mp Onvifc850.00021.700.000
1.594IP HDM-29S (1MP, 720P)c600.0001600.000
1.595IP HDM-29S (1MP, 720P)c010
1.596IP HDM-HD01 1.3MPc823.333,3332.470.000
1.597IP HDM-HD01 1MPc561.153,85137.295.000
1.598IP HDM-HF02 720P 1MPc580.000126.960.000
1.599IP HF02 1080P 2MPc970.00043.880.000
1.600IP Keeper QB-720P 1MPc797.894,741915.160.000
1.601IP Keeper QB-960P 1.3MPc1.165.00011.165.000
1.602IP QQZM QVB-913c550.00042.200.000
1.603iShopmanbản243.706,2928669.700.000
1.604iShopman+SBBb0420
1.605iShopmanBPb020
1.606iShopmanHOTELb030
1.607iShopmanKARAb030
1.608iShopmanLITEb0190
1.609iShopmanRESb070
1.610iWebcombản333.333,3362.000.000
1.611J&W G41 JW-IG41-L3Vc852.00086.816.000
1.612J&W JW7050cái798.0001798.000
1.613Jắc AVcái2.272,731125.000
1.614Jắc AVcái2.727,27110300.000
1.615Jắc BNC C5 hàn lò xocái6.150100615.000
1.616Jắc BNC C5 hàn lò xocái5.998,502001.199.700
1.617Jắc BNC C5 kẹp kìmcái3.7491.5065.646.000
1.618Jắc BNC C5 kẹp kìmcái3.693,029103.360.650
1.619Jắc BNC đuôi vặn loại lõi đồngc2.964,863.70010.970.000
1.620Jắc BNC đuôi vặn loại lõi đồngc3.650210766.500
1.621Jắc BNC đuôi vặn loại tốtc2.945,916.60019.443.000
1.622Jắc BNC đuôi vặn loại tốtc2.600110286.000
1.623Jắc chuyển BNC->AVc3.000100300.000
1.624Jắc chuyển BNC->AVc010
1.625Jắc nối BNCc010
1.626Jắc nối BNCc3.000100300.000
1.627Jắc T2 chữ T (từ 1->2)cái3.749,4445168.725
1.628Jắc T2 chữ T (từ 1->2)cái6.3301063.300
1.629Jetway Alfar706c3.805.000415.220.000
1.630Jetway H61 JTI61M5c831.428,571411.640.000
1.631Jetway H61DU3c1.080.00033.240.000
1.632Jetway H61DU3c1.030.5001010.305.000
1.633Jetway I41Mcái901.722,221816.231.000
1.634Jetway I61M2cái1.105.00022.210.000
1.635Jetway I61M2cái1.111.50022.223.000
1.636Jetway MA3 760GSM COMBO c960.0001817.280.000
1.637Jetway MI5-G31SVMcái400.0002800.000
1.638Jetway MI5-G31SVMcái796.5802519.914.500
1.639Jovision H210 (Wifi)c758.823,531712.900.000
1.640Jovision H400 (Wifi-PTZ)c930.00054.650.000
1.641Jovision H411 (Wifi PTZ)c1.216.666,672732.850.000
1.642Kaspersky Anti- Virus ( OEM)cái71.6254286.500
1.643Kaspersky Anti- Virus ( OEM)cái75.909,0911835.000
1.644Kaspersky Anti-Virus( đĩa+ Licence)cái130.5007913.500
1.645Kaspersky Anti-Virus( đĩa+ Licence)cái115.769,23131.505.000
1.646Kaspersky Internet Security 2012bộ108.030,309910.695.000
1.647Kaspersky Internet Security 2012bộ120.0002240.000
1.648Kaspersky Internet Security 2012bộ96.923,08656.300.000
1.649Kaspersky Internet Security 2012 Full Boxbản250.0001250.000
1.650Kaspersky Internet Security 2012 Full Boxbản240.0001240.000
1.651Kaspersky Internet Security 8.0( đĩa+ Licence)cái188.638,30478.866.000
1.652KCE 16 kênh K4-U16cái12.300.360224.600.720
1.653Keeper BCHN CA-IBL3160c455.00041.820.000
1.654Keeper BCHN KC-OA3160c680.00021.360.000
1.655Keeper BCHN KC-OA3180c621.578,951911.810.000
1.656Keeper BCHN KC-OK3160c520.0001520.000
1.657Keeper THN KC-OF3160c439.562,50167.033.000
1.658Keeper THN KC-OF3180c441.538,46135.740.000
1.659Keeper THN KC-OH3160c789.962,965442.658.000
1.660Keeper THN KC-OH3180c690.0001690.000
1.661Keeper THN KC-OH3180c671.063,839463.080.000
1.662Keeper THN KC-OS3160c686.863,64117.555.500
1.663Keeper THN KC-OS3180c624.285,71148.740.000
1.664Kenwood TK-2107/TK-3107c1.010.0001010.100.000
1.665Keo tản nhiệthộp8.590,9122189.000
1.666Keo tản nhiệthộp9.00020180.000
1.667Keo tản nhiệt lọlọ5.00020100.000
1.668Keo tản nhiệt lọlọ5.831,3655320.725
1.669Key Kaspersky Internetbản120.0001120.000
1.670Khóa B7-60Hc160.0001160.000
1.671Khóa C2-60Hc160.0001160.000
1.672Khóa K110c180.0001180.000
1.673Khoancái480.0002960.000
1.674Khoan bắn tườngcái350.0001350.000
1.675Khử từ tem mềmc1.030.00022.060.000
1.676Khuyếch đại tín hiệu GB01c100.0002200.000
1.677Kiểm tra bảo trì hệ thống cameralượt040
1.678Kiểm tra đơn giảnlượt0240
1.679Kìm BNCc230.0002460.000
1.680Kìm BNC-C5cái394.866,6731.184.600
1.681Kìm kẹp mạngmạng75.3502150.700
1.682Kìm kẹp mạngmạng70.0003210.000
1.683Kìm kẹp mạngmạng72.827,2711801.100
1.684Kìm kẹp mạng 3 tác dụngcái96.517,502193.035
1.685Kìm kẹp mạng 3 tác dụngcái98.0006588.000
1.686Kìm làm cameracái50.0003150.000
1.687Kingston SD/8GB Secure Digital Cardc230.0001230.000
1.688KIS 2013b152.5004610.000
1.689KIS 2014b245.0002490.000
1.690Kit CP900 (ink+paper)b540.0001540.000
1.691Kocom TCN Kocom KCC340cái2.802.69025.605.380
1.692Kocom TCN Kocom KCCD51cái1.802.15023.604.300
1.693Kocom TCN Kocom KCCD51cái2.654.30012.654.300
1.694Lập trình quản lý theo yêu cầulượt200.000102.000.000
1.695Laptop cũ Dell P4 2,4Gz/512RAM/40GB HDDbộ2.340.00012.340.000
1.696Laptop cũ Dell P4 2,4Gz/512RAM/40GB HDDbộ2.600.00012.600.000
1.697Laptop cũ Fujitsu NB15B C1,5Ghz/256MB RAM/40GB HDDbộ2.340.00024.680.000
1.698Laptop cũ Hitachi P4 2,6Gz/256RAM/30GB HDDbộ2.340.00012.340.000
1.699Laptop cũ IBM C800Mhz/256MB RAM/20GB HDDbộ1.140.00011.140.000
1.700Laptop cũ Nec AMD 1,6Gz/512RAM/40GB HDDbộ2.050.00012.050.000
1.701Laptop cũ Nec AMD 1,6Gz/512RAM/40GB HDDbộ000
1.702Laptop cũ NEC VA20S P4M 2Ghz/512MB RAM/40GB HDDbộ2.340.00012.340.000
1.703Laptop cũ P3/256MB RAM/20GB HDDbộ1.500.00011.500.000
1.704Laptop IBM A21P PIII 850/256MB/30GBbộ1.130.00011.130.000
1.705LCD 15''cái858.333,3365.150.000
1.706LCD 15'' Dellcái920.0001920.000
1.707LCD 17''cái1.090.263,161920.715.000
1.708LCD 17'' HPcái1.370.00011.370.000
1.709LCD 17'' xấuc1.005.00011.005.000
1.710LCD 17" HP1710c350.0001350.000
1.711LCD 17" HP1710c400.0001400.000
1.712LCD 18,5'' Acer G195HQV c1.865.00011.865.000
1.713LCD 18,5'' BenQcái1.320.00011.320.000
1.714LCD 18.5''c1.268.00056.340.000
1.715LCD 18.5'' Samsung 19C170Bc2.055.00024.110.000
1.716LCD 19''cái906.0002522.650.000
1.717LCD 19'' Acer đencái1.382.50022.765.000
1.718LCD 19'' Viewsoniccái1.520.00011.520.000
1.719LCD 20'' Frontier Widecái1.715.00011.715.000
1.720LCD Dell 17''cái1.404.00057.020.000
1.721LCD Dell 17'' (xấu)cái1.015.00011.015.000
1.722LCD HP LV1911c1.300.00033.900.000
1.723LCD Sharp 32''c5.600.00015.600.000
1.724LED LG 18.5 19M37Ac1.850.00011.850.000
1.725LED rời VIR60c450.0001450.000
1.726Lenovo G480 B830/2Gb/320Gb/DVDRWb5.450.000421.800.000
1.727Lenovo G480 Core i3 3110/2GB/500b9.150.00019.150.000
1.728LG 19'' LED 19M37Ac1.860.00023.720.000
1.729LG 20" 20EN43S c2.450.00012.450.000
1.730LG 22MP55H 22'' IPSc3.080.00013.080.000
1.731LG 24MP47HQ- IPS c3.310.0001652.960.000
1.732Linksys WAP54Gcái1.159.51533.478.545
1.733Linksys WRT54GC - Wireless Access Point (dáng nhỏ)cái838.95021.677.900
1.734Linksys WRT54GS - Access Point Wirelesscái000
1.735Linksys WRT54GS - Access Point Wirelesscái000
1.736Linksys WRT54GS - Access Point Wirelesscái776.16021.552.320
1.737Lioa 5kg 90Vc2.630.00012.630.000
1.738Lioa 7,5Kg 160Vc3.400.00013.400.000
1.739Lô ép HP Laser Jet AX HP5L/6Lcái116.2001116.200
1.740Lô ép HP Laser Jet AX HP5L/6Lcái125.0001125.000
1.741Lô ép máy in 2900Cái95.000195.000
1.742Loa 12Vc120.0002240.000
1.743Loa 220Vc175.0003525.000
1.744Loa 898c130.0005650.000
1.745Loa Altec Lansing VS4121 - 2.1 - Màu đen cực đẹp và sang trọngbộ1.265.09011.265.090
1.746Loa Camac 818c130.0006780.000
1.747Loa CJC 2.1 (302)bộ243.723,8551.218.619,25
1.748Loa CJC 2.1 (302)bộ248.909,3361.493.456
1.749Loa cũb200.0001200.000
1.750Loa Deluxbộ240.0001240.000
1.751Loa Delux 2165 2.1b305.0001305.000
1.752Loa Edifier M1310bộ379.29051.896.450
1.753Loa Edifier M1310bộ281.25082.250.000
1.754Loa Logitech Z5500bộ7.007.00017.007.000
1.755Loa Microlab B18/2.0bộ140.475,69273.792.843,60
1.756Loa Microlab B18/2.0bộ138.580,65314.296.000
1.757Loa Microlab B18/2.0bộ010
1.758Loa Microlab B55/2.0bộ116.5505582.750
1.759Loa Microlab FC330846.592,601846.592,60
1.760Loa Microlab FC330932.893,5021.865.787
1.761Loa Microlab FC330871.464,1532.614.392,45
1.762Loa Microlab FC360bộ721.062,071721.062,07
1.763Loa Microlab FC861/5.1bộ1.868.07611.868.076
1.764Loa Microlab FC861/5.1bộ000
1.765Loa Microlab M106bộ269.717,79215.664.073,50
1.766Loa Microlab M109/2.1bộ284.690,91339.394.800
1.767Loa Microlab M109/2.1bộ276.500164.424.000
1.768Loa Microlab M109/2.1bộ290.757,885215.119.409,68
1.769Loa Microlab M111/2.1bộ431.9352863.870
1.770Loa Microlab M119/2.1bộ336.909,302673.818,60
1.771Loa Microlab M223bộ369.111,102738.222,20
1.772Loa Microlab M280/2.1bộ458.862,252917.724,50
1.773Loa Microlab M339/4.1bộ596.0201596.020
1.774Loa Microlab M339/4.1bộ587.431,6021.174.863,20
1.775Loa Microlab M590 4.1bộ554.209,8484.433.678,75
1.776Loa Microlab M590 4.1bộ569.038,3395.121.345
1.777Loa Microlab M590/2.1bộ432.363,43156.485.451,38
1.778Loa Microlab M590/2.1bộ395.220,45114.347.425
1.779Loa Microlab M880bộ746.802,271746.802,27
1.780Loa Microlab M900/4.1bộ716.659,042316.483.158
1.781Loa Microlab M900/4.1bộ715.369,741913.592.025
1.782Loa Microlab M900/4.1bộ665.934,5021.331.869
1.783Loa Nansin V3000/2.1b265.00061.590.000
1.784Loa Nansin V3000/2.1b260.0002520.000
1.785Loa Sound Max A140/2.0bộ 212.857,1471.490.000
1.786Loa Sound Max A140/2.0bộ 220.0001220.000
1.787Loa Sound Max A2114/2.1bộ 645.0001645.000
1.788Loa Sound Max A2250/2.1bộ 610.0001610.000
1.789Loa Sound Max A2700/2.1bộ 785.0001785.000
1.790Loa Sound Max A820/2.1bộ 369.812,50165.917.000
1.791Loa Sound Max A820/2.1bộ 363.000103.630.000
1.792Loa Sound Max A870/2.1bộ 525.0001525.000
1.793Loa Sound Max A8800/4.1bộ 875.0001875.000
1.794Loa Sound Max A8800/4.1bộ 876.666,6732.630.000
1.795Loa SoundMax A850 2.1c440.0002880.000
1.796Loa Soundmax B50 5.1bộ1.500.00011.500.000
1.797Loa SU-02c150.0001150.000
1.798Loa SU-17c150.0003450.000
1.799Loa USB MD-95c160.0001160.000
1.800Loa Vicom WL-10Kbộ304.2251304.225
1.801Loa Vicom WL-20Mbộ136.8902273.780
1.802Loa Vicom WL-20Mbộ296.571,36113.262.285
1.803Loa Vicom WL-20Sbộ411.7251411.725
1.804Màn 18,5 Samsung bị xước mặtc1.150.00022.300.000
1.805Màn AX10c893.333,3332.680.000
1.806Màn chiếu 3 chân DA-LITE 70” x 70”cái765.0001765.000
1.807Màn chiếu treo tường 70''c450.00031.350.000
1.808Màn chiếu treo tường 70X70cái780.0001780.000
1.809Màn chiếu treo tường 70X70cái510.00052.550.000
1.810Màn chiếu treo tường 84''cái827.50086.620.000
1.811Màn chiếu treo tường 96''c1.247.40022.494.800
1.812Màn hình 15 cong cũ cái180.0002360.000
1.813Màn hình 15 cong cũ cái237.5004950.000
1.814Màn hình 15 cong cũ cái240.0002480.000
1.815Màn hình 15 phẳng cũcái150.0001150.000
1.816Màn hình 15 phẳng cũcái330.0001330.000
1.817Màn hình 17 cong cũ cái270.0003810.000
1.818Màn hình 17 cong cũ cái270.0003810.000
1.819Màn hình 17 cong cũ cái269.333,33154.040.000
1.820Màn hình 17 cong cũ cái352.142,86144.930.000
1.821Màn hình 17 cong cũ xấucái160.0001160.000
1.822Màn hình 17 phẳng cũ cái446.5002812.502.000
1.823Màn hình 17 phẳng cũ cái700.0001700.000
1.824Màn hình 17 phẳng cũ cái463.324,327434.286.000
1.825Màn hình 17 phẳng cũ cái670.0001510.050.000
1.826Màn hình 17'' phẳng cũ LGcái1.200.0002024.000.000
1.827Màn hình 17'' phẳng cũ LGcái432.857,14146.060.000
1.828Màn hình 17'' phẳng cũ Philipcái700.0001700.000
1.829Màn hình 17'' phẳng cũ Samsung cái484.615,38136.300.000
1.830Màn hình 17'' phẳng cũ Samsung cái860.0002824.080.000
1.831Màn hình 17'' phẳng IBMcái650.0001650.000
1.832Màn hình 17" Dell Logocái915.384,622623.800.000
1.833Màn hình 17" Dell Logocái761.379,312922.080.000
1.834Màn hình 19 Samsung LEDc2.090.00024.180.000
1.835Màn hình 19 Samsung LEDc2.136.666,6736.410.000
1.836Màn hình 20'' HP S2032c1.700.00011.700.000
1.837Màn hình 20'' HP S2032c2.088.30036.264.900
1.838Màn hình 20'' LG W2053TQc2.295.00012.295.000
1.839Màn hình BenQ G955 Led 18.5c1.758.333,33915.825.000
1.840Màn hình chiếu 3 chân Herin 70''x70''cái744.94021.489.880
1.841Màn hình HP LED 20'' LV2011c2.162.894,743882.190.000
1.842Màn hình HP LV1911 18,5c1.860.00011.860.000
1.843Màn hình LCD 15'' BenQ T52WAcái1.546.992,501523.204.887,45
1.844Màn hình LCD 15'' BenQ T52WAcái1.444.80022.889.600
1.845Màn hình LCD 15'' Dell cái1.690.00023.380.000
1.846Màn hình LCD 16'' Asuscái1.517.031,4023.034.062,80
1.847Màn hình LCD 16'' Asuscái1.443.20022.886.400
1.848Màn hình LCD 16" Chimei 633A cái1.934.87023.869.740
1.849Màn hình LCD 17'' Acer 1716WAcái1.804.290,273766.758.740
1.850Màn hình LCD 17'' Acer 1716WAcái1.852.295,572342.602.798,14
1.851Màn hình LCD 17'' AOC 731FWcái1.757.30058.786.500
1.852Màn hình LCD 17'' BENQ E700cái2.083.62048.334.480
1.853Màn hình LCD 17'' BenQ G700ADchiếc1.945.3511529.180.265
1.854Màn hình LCD 17'' BenQ G700ADchiếc1.932.151,5059.660.757,50
1.855Màn hình LCD 17' Chimei CMV730A cái050
1.856Màn hình LCD 17' Chimei CMV730A cái010
1.857Màn hình LCD 17'' cũcái1.400.00011.400.000
1.858Màn hình LCD 17'' HP (1750)cái2.056.700,2512.056.700,25
1.859Màn hình LCD 17'' HP L1710cái1.940.277,781834.925.000
1.860Màn hình LCD 17'' HP L1710cái1.988.320,281937.778.085,40
1.861Màn hình LCD 17'' LG 177WSBcái2.567.634,231333.379.245
1.862Màn hình LCD 17'' LG 177WSBcái2.589.910,642256.978.034
1.863Màn hình LCD 17'' LG 177WSBcái2.162.449,1748.649.796,70
1.864Màn hình LCD 17'' LG1742scái2.079.447,024797.734.010
1.865Màn hình LCD 17'' Samsung 1720c2.204.545,451124.250.000
1.866Màn hình LCD 17'' Samsung 1720c2.355.00024.710.000
1.867Màn hình LCD 17'' Samsung 733NWcái2.053.44824.106.896
1.868Màn hình LCD 17'' Samsung 733NWcái2.078.018,8736.234.056,60
1.869Màn hình LCD 17'' Samsung 743NXcái2.757.925,331233.095.104
1.870Màn hình LCD 17'' Samsung 743NXcái2.247.461,061738.206.838
1.871Màn hình LCD 17'' Samsung 743NXcái2.192.458,751021.924.587,50
1.872Màn hình LCD 17'' Samsung 743NX - CTcái2.142.113,2548.568.453
1.873Màn hình LCD 17" BenQ 705cái2.710.687,3512.710.687,35
1.874Màn hình LCD 17" Dell cũ cái2.750.00012.750.000
1.875Màn hình LCD 18,5 HP (V185E)cái2.150.890,07510.754.450,35
1.876Màn hình LCD 18,5 HP (V185E)cái2.054.910,421224.658.925
1.877Màn hình LCD 18,5'' Sam sung A300 LEDcái2.330.00012.330.000
1.878Màn hình LCD 18,5'' Sam sung B1930Ncái2.298.02050114.901.000
1.879Màn hình LCD 18,5'' Sam sung B1930Ncái2.286.928,223682.329.416
1.880Màn hình LCD 18,5'' Samsung 933SNcái2.201.547,711533.023.215,60
1.881Màn hình LCD 18,5'' Samsung 933SNcái2.197.222,80510.986.114
1.882Màn hình LCD 18,5'' Samsung 933SN CTcái2.184.96312.184.963
1.883Màn hình LCD 18,5'' Samsung S19A10Nc1.990.00047.960.000
1.884Màn hình LCD 18.5'' Acer 193HQcái2.106.055,16510.530.275,80
1.885Màn hình LCD 18.5'' Acer 193HQcái1.913.405,4023.826.810,80
1.886Màn hình LCD 18.5'' Acer G195HQL LEDcái2.199.545510.997.725
1.887Màn hình LCD 18.5'' Acer P195HQc2.192.272,731124.115.000
1.888Màn hình LCD 18.5'' Acer P195HQc2.179.106,7524.358.213,50
1.889Màn hình LCD 18.5'' Fujitsucái1.960.853,664180.395.000
1.890Màn hình LCD 18.5'' Fujitsucái1.962.046,113772.595.706
1.891Màn hình LCD 18.5'' HP S1932cái1.940.00035.820.000
1.892Màn hình LCD 18.5'' HP S1932cái1.940.00011.940.000
1.893Màn hình LCD 18.5'' LG 1943Scái2.145.254,1163135.151.009
1.894Màn hình LCD 18.5'' LG 1943Scái2.027.438,412448.658.521,80
1.895Màn hình LCD 18.5'' LG 1953Scái2.209.765,891430.936.722,50
1.896Màn hình LCD 18.5'' Samsung 943SNXcái2.130.731,89714.915.123,20
1.897Màn hình LCD 18.5'' Samsung 943SNXcái2.204.828,332452.915.880
1.898Màn hình LCD 18.5'' Samsung E1920c2.293.750818.350.000
1.899Màn hình LCD 18.5'' Samsung S19B150Bc2.046.00036.138.000
1.900Màn hình LCD 18.5'' Samsung S19B150Bc2.087.000510.435.000
1.901Màn hình LCD 18.5" LG Led 19M35Ac1.870.00011.870.000
1.902Màn hình LCD 19'' Samsung 931BWcái3.732.400311.197.200
1.903Màn hình LCD 19'' Chimei CMV946Dcái010
1.904Màn hình LCD 19'' Chimei CMV946Dcái1.699.80223.399.604
1.905Màn hình LCD 19'' Dell SE198WFPcái2.710.018,0612.710.018,06
1.906Màn hình LCD 19'' HPcái2.324.886,16104241.788.161,08
1.907Màn hình LCD 19'' HPcái2.326.050,252046.521.005
1.908Màn hình LCD 19'' HP (1945W)cái2.496.41224.992.824
1.909Màn hình LCD 19'' Samsung 943EWXchiếc2.571.886410.287.544
1.910Màn hình LCD 19'' Samsung 943EWXchiếc2.629.635,851026.296.358,50
1.911Màn hình LCD 19'' Samsung 943EWXchiếc2.588.9121025.889.120
1.912Màn hình LCD 19'' Samsung 943NWXcái2.758.825,411644.141.206,50
1.913Màn hình LCD 19'' Samsung 943NWXcái2.679.262,6293249.171.424
1.914Màn hình LCD 19" BenQ G900WDcái1.980.54535.941.635
1.915Màn hình LCD 19" BenQ G900WDcái2.860.693,75617.164.162,50
1.916Màn hình LCD 19" Chimei 938D cái3.198.60026.397.200
1.917Màn hình LCD 19" Chimei 938D cái3.191.00026.382.000
1.918Màn hình LCD 19" Chimei 943A cái010
1.919Màn hình LCD 19" Chimei 943A cái020
1.920Màn hình LCD 19" LG-1942Schiếc2.238.557,711431.339.808
1.921Màn hình LCD 19" LG-1942Schiếc2.380.09212.380.092
1.922Màn hình LCD 19" LG-1942Schiếc2.242.644,501533.639.667,50
1.923Màn hình LCD 19" Samsung 920NW cái3.292.80013.292.800
1.924Màn hình LCD 19" Samsung 940NW cái3.477.475310.432.425
1.925Màn hình LCD 19" Samsung 940NW cái3.514.930,291449.209.024
1.926Màn hình LCD 19" Samsung 943BWXcái2.255.20324.510.406
1.927Màn hình LCD 19" Viewsonic VA 1916Wchiếc2.270.229,912045.404.598,20
1.928Màn hình LCD 19" Viewsonic VA 1916Wchiếc2.134.906,4048.539.625,60
1.929Màn hình LCD 19"Chimei 948A cái3.610.18013.610.180
1.930Màn hình LCD 19"Chimei 948A cái3.610.88013.610.880
1.931Màn hình LCD 20'' Chimel T38Dcái3.896.602,67311.689.808
1.932Màn hình LCD 20'' HP LE2001Wcái2.392.924,15614.357.544,90
1.933Màn hình LCD 20'' HP LE2001Wcái2.458.50549.834.020
1.934Màn hình LCD 20'' HP LEDcái2.565.00025.130.000
1.935Màn hình LCD 20'' HP-Pavilion Wide (2009F)cái2.542.85012.542.850
1.936Màn hình LCD 20'' Samsung (2033SN)cái2.617.416,28513.087.081,40
1.937Màn hình LCD 20'' Samsung (2033SN)cái2.594.918,481333.733.940,25
1.938Màn hình LCD 20'' Samsung B2030cái2.664.00037.992.000
1.939Màn hình LCD 20'' Samsung B2030cái2.690.0001437.660.000
1.940Màn hình LCD 23'' HPc4.025.00014.025.000
1.941Màn hình LCD HP 22'' L2245WGcon4.334.519,7014.334.519,70
1.942Màn hình LED 18,5'' Samsung S19B310Bc2.206.666,67613.240.000
1.943Màn hình LED 18,5'' Samsung S19B310Bc000
1.944Màn hình LED Samsung 20'' 20C300c2.160.00012.160.000
1.945Màn hình Lenovo 14,1''c1.550.00011.550.000
1.946Màn hình LG 17'' T730SHcái1.584.40057.922.000
1.947Màn hình LG 17'' T730SHcái1.573.574,4057.867.872
1.948Màn hình Samsung 20'' 2043c1.350.00011.350.000
1.949Màn hình Samsung 793DF 17'' cũcái794.285,712116.680.000
1.950Màn hình Samsung 793DF 17'' cũcái010
1.951Màn hình Samsung 793MG 17'' cái1.459.7751826.275.950
1.952Màn hình Samsung 793MG 17'' cái1.661.327,082439.871.850
1.953Màn LCD Dell N4010c990.0001990.000
1.954Mặt vỏ casecái010
1.955Mặt vỏ casecái010
1.956Máy chấm công vân tay Ronal Jack 3000TIDc3.190.00013.190.000
1.957Máy chấm công vân tay Ronal Jack 4000TIDc3.260.00026.520.000
1.958Máy chiếu BenQ MS520c7.020.00017.020.000
1.959Máy chiếu Optoma 3DS1cái11.740.000335.220.000
1.960Máy chiếu Sony VPL - DX122c10.930.000110.930.000
1.961Máy chiếu Sony VPL-ES5 (2000 Lumens; 300:1 SVGA 800x600; 2.9Kg)cái10.846.000110.846.000
1.962Máy chiếu Sony VPL-ES7cái11.485.000111.485.000
1.963Máy chiếu Sony VPL-ES7cái11.641.300111.641.300
1.964Máy chủ S30bộ040
1.965Máy chủ S40bộ010
1.966Máy chủ VPS 40GB/512MB/400GBnăm4.428.00014.428.000
1.967Máy đếm tiền Jingrui JR-518c5.475.000210.950.000
1.968Máy đếm tiền Xiudun 06c2.120.00012.120.000
1.969Máy đếm tiền Xiudun 2880Wc6.050.00016.050.000
1.970Máy đọc mã vạch CipherLab 1660c6.000.00016.000.000
1.971Máy Fax Panasonic KXFP-402cái3.826.14013.826.140
1.972Máy fax Panasonic KXFT-362 giấy thườngcái2.394.30012.394.300
1.973Máy fax Panasonic KXFT-362 giấy thườngcái2.394.30012.394.300
1.974Máy fax Panasonic KXFT-701 giấy thườngcái1.961.614,29713.731.300
1.975Máy fax Panasonic KXFT-701 giấy thườngcái2.120.00012.120.000
1.976Máy game PS2 Slimchiếc2.707.542,86718.952.800
1.977Máy game PS2 Slimchiếc2.000.00024.000.000
1.978Máy ghi âm Sony ICD-PX720cái1.850.00011.850.000
1.979Máy hút bụi USBcái35.0003105.000
1.980Máy in Canon MF4750c4.900.00014.900.000
1.981Máy in cũcái1.050.00011.050.000
1.982Máy in đa năng canon MF-215 (Print, Fax, Copy, Scan)c4.750.00014.750.000
1.983Máy in Epson LQ300+IIc4.260.00028.520.000
1.984Máy in Epson R290cái3.132.80013.132.800
1.985Máy in Epson R290cái3.111.47039.334.410
1.986Máy in Epson T60cái3.775.00013.775.000
1.987Máy in hóa đơn khổ 58mm POS058kc665.0001665.000
1.988Máy in hóa đơn PRP-085USE USB+LAN c3.712.50027.425.000
1.989Máy in HP 2035c5.320.00015.320.000
1.990Máy in Laser Brother 2130c1.680.00046.720.000
1.991Máy in Laser Canon 2900cái2.380.271,6965154.717.660
1.992Máy in Laser Canon 2900cái2.242.338,374498.662.888,20
1.993Máy in Laser Canon 3000cái2.488.800512.444.000
1.994Máy in Laser Canon LBP 1210cái2.362.97249.451.888
1.995Máy in Laser Canon LBP 1210cái2.528.972,2012.528.972,20
1.996Máy in Laser Canon LBP 3100Bcái1.745.80011.745.800
1.997Máy in Laser Canon LBP 3100Bcái1.704.054,501017.040.545
1.998Máy in Laser Canon LBP 3300cái3.565.423,87621.392.543,20
1.999Máy in Laser Canon LBP 3300cái3.623.06013.623.060
2.000Máy in Laser HP 1005cái2.225.0201022.250.200
2.001Máy in Laser HP 1005cái1.693.787,50813.550.300
2.002Máy in laser HP 1006cái1.961.16023.922.320
2.003Máy in laser HP 1102cái2.068.71048.274.840
2.004Máy in laser HP 1102cái1.890.00011.890.000
2.005Máy in Laser sam sung ML1660cái1.403.750811.230.000
2.006Máy in Laser Samsung ML-1610cái1.310.40022.620.800
2.007Máy in Laser Samsung ML-1640cái1.289.520,7345.158.082,90
2.008Máy in Laser Samsung SCX 4200cái010
2.009Máy in mã vạch Godex EZ1100cái5.050.00015.050.000
2.010Máy in mã vạch nhiệt XP-235B (58mm)c1.400.0001825.200.000
2.011Máy in mã vạch nhiệt XP-360B (80mm)c1.650.0002337.950.000
2.012Máy in nhiệt ATP-230c3.526.00013.526.000
2.013Máy in nhiệt ATP-230c2.699.4701026.994.700
2.014Máy in nhiệt C230c2.475.00024.950.000
2.015Máy in nhiệt hóa đơn BS-3160c3.530.00013.530.000
2.016Máy in nhiệt hóa đơn BS-H325cái3.649.027,5027.298.055
2.017Máy in nhiệt K58 Bluetoothc1.400.00011.400.000
2.018Máy in nhiệt K58 Bluetooth di độngc1.550.00011.550.000
2.019Máy in nhiệt K58 XP-58IIHc768.75086.150.000
2.020Máy in nhiệt K80 Bluetooth MAAKc2.050.00012.050.000
2.021Máy in nhiệt PR80c2.100.000510.500.000
2.022Máy in nhiệt TM200cái3.832.98013.832.980
2.023Máy in nhiệt Xprinter XP-Q200c1.867.50047.470.000
2.024Máy in nhiệt Xprinter XP-Q200IIc1.600.0001016.000.000
2.025Máy in nhiệt Xprinter XP-Q200IIc1.603.225,816299.400.000
2.026Máy in nhiệt Xprinter XP-Q200II (LAN)c1.650.00011.650.000
2.027Máy in nhiệt Xprinter XP-Q200II (LAN)c1.637.5001626.200.000
2.028Máy in tem mã vạch nhiệt Aibo 80152Tc1.650.00023.300.000
2.029Máy PS2 dầybộ700.0001700.000
2.030Máy quét Fujitsu 6130zc21.660.000121.660.000
2.031Máy tính xách tay Asus U81Acái11.117.100111.117.100
2.032Máy tính xách tay HP - Compaq BU6530s (NE834PA)bộ8.427.958,33650.567.750
2.033Máy tính xách tay HP - Compaq BU6530s (NE834PA)bộ8.445.179,50216.890.359
2.034Máy tính xách tay HP 540 - ND107AAbộ10.638.386,67331.915.160
2.035Máy tính xách tay HP DV4 - 1601TUcái13.125.000113.125.000
2.036Máy tính xách tay HP DV6700bộ10.950.000221.900.000
2.037Máy tính xách tay HP DV6700bộ14.300.000114.300.000
2.038Máy tính xách tay HP-Compaq CQ40- 630TUcái8.905.00018.905.000
2.039Máy tính xách tay HP-Compaq CQ40-108TUcái11.959.500111.959.500
2.040Máy tính xách tay HP-CompaqCQ40- 429TUcái8.015.00018.015.000
2.041Máy tính xách tay HP-CompaqCQ40- 429TUcái8.000.500216.001.000
2.042Máy tính xách tay Sony Vaio 120NRbộ10.710.000221.420.000
2.043Máy tính xách tay Sony Vaio 120NRbộ10.710.000221.420.000
2.044Máy tính xách tay Toshiba Tecla M8-88011chiếc14.812.000114.812.000
2.045Máy tính xách tay VOPEN GL31 INNOPEN T1300bộ010
2.046MC TCN MNC-512Scái2.059.371,132245.306.164,91
2.047MC TCN MNC-512Scái1.754.894,43712.284.261
2.048MC TCN MSC-512S4cái2.998.87812.998.878
2.049Mic KZ-2009c115.000252.875.000
2.050Mic KZ-502C vuôngc100.0005500.000
2.051Mic siêu nhậy KZ-506 (vỏ kim loại)c140.0005700.000
2.052Mic SP- 15Ecái89.742,19322.871.750
2.053Mic SP- 15Ecái142.2754569.100
2.054Micphone A50cái29.750802.380.000
2.055Micphone A50cái28.363,64551.560.000
2.056Microsoft Surface Pro3 Core i3/4/64b23.590.000123.590.000
2.057MID Cortex A9 DualCorec2.625.00025.250.000
2.058Mỏ hàncái140.0001140.000
2.059Modem ADSL cũcái150.0001150.000
2.060Modem ADSL D-Link 4Portcon100.0002200.000
2.061Modem ADSL D-Link 4Portcon490.0001490.000
2.062Modem ADSL Linksys 4port cũcái500.00021.000.000
2.063Modem ADSL Linksys 4port cũcái500.0001500.000
2.064Modem ADSL Planet 1 Portcon150.2301150.230
2.065Modem ADSL Plannet 4 Portcon162.9001162.900
2.066Modem ADSL Prolink cũcái250.1752500.350
2.067Modem ADSL TP-Link 1Port w/USBcái250.0001250.000
2.068Modem ADSL TP-Link 1Port w/USBcái391.433,752782.867,50
2.069Modem ADSL TP-Link 4P W108Mcon935.7601935.760
2.070Modem ADSL TP-Link 4Portcái490.0001490.000
2.071Modem ADSL TP-Link 4Portcái300.0001300.000
2.072Modem ADSL TP-Link 4Portcái429.789,05114.727.679,50
2.073Modem ADSL Zoom X5 cũcon400.0001400.000
2.074Modem ADSL Zoom X5 cũcon100.0004400.000
2.075Modem ADSL Zoom X5 cũcon200.0002400.000
2.076Modem ADSL Zyel 1Portcon 450.0001450.000
2.077Modem ADSL Zyel 1Portcon 413.9462827.892
2.078Modem ADSL ZyXel 4Portcái495.584,1194.460.257
2.079Modem ADSL ZyXel 4Portcái010
2.080Modem ADSL ZyXel 4Portcái217.849,90214.574.848
2.081Modem Linksys WGA 54G, Wireless, 4Port Lancái948.64021.897.280
2.082Modem Linksys, 4Port LANcái010
2.083Modem Linksys, 4Port LANcái991.333,702019.826.674
2.084Modem Linksys, 4Port LANcái857.171,2543.428.685
2.085Modem Linksys, 4Port LANcái959.297,912624.941.745,70
2.086Modem Micronet 1port cũcái010
2.087Modem Micronet 4Port LANcái652.19431.956.582
2.088Modem Micronet 4Port LANcái1.130.00011.130.000
2.089Modem TD-W8951ND 4LAN+Wireless 150Mbpsc590.0001590.000
2.090Module giá vé máy bay nội địab6.160.00016.160.000
2.091Module gửi mail hàng loạt theo danh sáchbộ500.0001500.000
2.092Module in - bán lẻ mã vạch cho iShopmanbản030
2.093Module quản lý đặt hàng và hàng cần nhập thêmb010
2.094Momo 11 9,7'' IPSc2.650.00025.300.000
2.095Momo9 III (7''+Wifi)c1.030.00066.180.000
2.096Mouse GamePro Fuhlen G105c325.000103.250.000
2.097MS9202c2.950.00038.850.000
2.098MSI 945GCM5cái697.651,302316.045.980
2.099MSI 945GCM5cái729.782,614633.570.000
2.100MSI B75A-G43c1.590.00023.180.000
2.101MSI B75A-G43 Gamingc1.765.00023.530.000
2.102MSI G41M-P33cái1.113.191,4011.113.191,40
2.103MSI H55M-P33c1.164.905,5022.329.811
2.104MSI N730-2GD3 (Geforce GT730, 2GB GDDR3, 128bit)c1.540.0002538.500.000
2.105MSI N750Ti TF 2GD5/OC c3.560.00013.560.000
2.106MSI P67A-GD80c5.980.00015.980.000
2.107MSI U100bộ5.918.15215.918.152
2.108MTXT Tosiba C600-1009Ubộ8.465.00018.465.000
2.109Mực in màu Epsonlọ60.900181.096.200
2.110Mũi khoan tường 20c70.000170.000
2.111N30PCb010
2.112N30SVb050
2.113N40PCb010
2.114Nâng cấp iShopmanlượt0610
2.115Nâng cấp iShopman chuyển mã vạchlượt000
2.116Nâng cấp iShopman chuyển mã vạchlượt070
2.117Nâng cấp iShopmanKaral010
2.118Nẹp nhựa + vít nởbộ75.000175.000
2.119Ngăn kéo POS 405c850.00065.100.000
2.120Ngăn kéo POS 503c975.00043.900.000
2.121Nguồn 12V - 2Ac010
2.122Nguồn 12V/1000mAcái36.789,852157.909.818
2.123Nguồn 12V/1000mAcái000
2.124Nguồn 12V/1000mAcái40.344,8244617.993.790
2.125Nguồn 12V/2000mAcái40.2508322.000
2.126Nguồn 12V/2000mAcái38.316,461.71965.866.000
2.127Nguồn 12V/750mAcái50.000150.000
2.128Nguồn 12V/750mAcái60.0006360.000
2.129Nguồn 12V-1A TB mạch chống ẩmc33.9501003.395.000
2.130Nguồn 12V-2A ngoài trờic60.00012720.000
2.131Nguồn 12V-2A TB mạch chống ẩmc43.900502.195.000
2.132Nguồn 19V cho đầu ghi AVTECHcái150.0003450.000
2.133Nguồn 19V cho đầu ghi AVTECHcái215.0652430.130
2.134Nguồn 450W Venr cái040
2.135Nguồn 480W Maxcái143.863,60152.157.954
2.136Nguồn 480W Vicom cũcái020
2.137Nguồn 500W Golden Field Fan 12cmcái127.1001127.100
2.138Nguồn 500W Golden Field Fan 8cmcái100.7501100.750
2.139Nguồn 500W Jetwaycái161.000101.610.000
2.140Nguồn 500W Jetwaycái161.0001161.000
2.141Nguồn 500W Vicomcái181.547,76519.258.936
2.142Nguồn 500W Vicomcái187.410,5810419.490.700
2.143Nguồn 520W Maxcái184.596,74274.984.112,02
2.144Nguồn 520W Vaiocái010
2.145Nguồn 520W Vaiocái010
2.146Nguồn 520W Vaiocái168.366,146210.438.700,40
2.147Nguồn 520W Vicom cũc96.666,673290.000
2.148Nguồn 520W Vicom cũc150.0001150.000
2.149Nguồn 5V-2A chân béc40.45020809.000
2.150Nguồn 5V-3A chân béc58.990158.990
2.151Nguồn 9V Modem/Switchc010
2.152Nguồn Acbel 350W ATXc382.000155.730.000
2.153Nguồn ACBEL 560W IP- Fan Blackcái1.259.95022.519.900
2.154Nguồn Acbel CE2 350Wc416.750208.335.000
2.155Nguồn Acbel E2 470Wc715.0001715.000
2.156Nguồn Aoson/Vietpadc46.666,676280.000
2.157Nguồn CoolerMaster Elite 350Wcái431.364,933012.940.948
2.158Nguồn CoolerMaster Elite 350Wcái446.264,9062.677.589,40
2.159Nguồn CoolerMaster Extrem 350Wcon450.593,297232.442.716,81
2.160Nguồn CoolerMaster Extrem 350Wcon473.896,793215.164.697,39
2.161Nguồn CoolerMaster Extrem 460Wcái797.636,281797.636,28
2.162Nguồn CoolerMaster Extrem 500Wcái1.095.399,8011.095.399,80
2.163Nguồn CoolerMaster Extrem 500Wcái1.032.514,5022.065.029
2.164Nguồn CoolerMaster Extrem Duo 600Wcái1.230.89111.230.891
2.165Nguồn CoolerMaster Real Pro 650Wcái2.158.202,5012.158.202,50
2.166Nguồn CoolerMaster Thermal Master 350Wc380.0001380.000
2.167Nguồn CoolerMaster Thunder 450Wc840.0001840.000
2.168Nguồn CoolerPlus 500Wc190.0001190.000
2.169Nguồn Corsair CX-500V3 80Plus Bronzec700.0001700.000
2.170Nguồn Corsair CX-500V3 80Plus Bronzec606.666,6731.820.000
2.171Nguồn Corsair GS800c1.500.00011.500.000
2.172Nguồn Corsair VS450c727.0001727.000
2.173Nguồn Corsair VS450c702.754,725337.246.000
2.174Nguồn Corsair VS550c913.333,3332.740.000
2.175Nguồn đầu ghi 12V-5Ac000
2.176Nguồn đầu ghi 12V-5Ac147.187,50162.355.000
2.177Nguồn DELTA Real 300W; A.PFC; RoHS; OVP, OCP, OLP, EMI; Smart Fancái289.451185.210.118
2.178Nguồn DELTA Real 300W; A.PFC; RoHS; OVP, OCP, OLP, EMI; Smart Fancái020
2.179Nguồn DELTA Real 300W; A.PFC; RoHS; OVP, OCP, OLP, EMI; Smart Fancái199.494,38326.383.820
2.180Nguồn FSP BLUE STORM PRO 500Wc1.350.00011.350.000
2.181Nguồn FSP Saga 400W Active PFCc000
2.182Nguồn Gigabyte 460W GE-R460-V1 cao cấpcái617.5001617.500
2.183Nguồn Gigabyte 460W GE-R460-V1 cao cấpcái653.6001653.600
2.184Nguồn Gigabyte 550Wcái010
2.185Nguồn Gigabyte 550Wcái010
2.186Nguồn Golden Field 480Wcái167.695,25203.353.905
2.187Nguồn Golden Field 480Wcái65.300281.828.400
2.188Nguồn Golden Field 550Wcái140.0002280.000
2.189Nguồn Golden Field S480Wcái172.264,62132.239.440
2.190Nguồn Golden Field S480Wcái146.563,336879.380
2.191Nguồn Golden Field S500Wcái190.982,07295.538.480
2.192Nguồn Golden Field S500Wcái010
2.193Nguồn Golden Field S500Wcái175.886,79539.322.000
2.194Nguồn Golden Field S500Wcái010
2.195Nguồn Golden Field S600W chất lượng caocái260.698,42194.953.270
2.196Nguồn Golden Field S600W chất lượng caocái010
2.197Nguồn Golden Field S600W chất lượng caocái302.290154.534.350
2.198Nguồn Hunkey LW 6400Hcái464.1001464.100
2.199Nguồn Huntkey 350W F12c380.0001380.000
2.200Nguồn Huntkey 350W F8c370.00041.480.000
2.201Nguồn Huntkey 550W c730.0001730.000
2.202Nguồn Huntkey GreenStar 500Wcái630.72021.261.440
2.203Nguồn Huntkey HK350-52GP 24Pin chất lượng caocái33.333,333100.000
2.204Nguồn Huntkey HK350-52GP 24Pin chất lượng caocái010
2.205Nguồn Huntkey HK400-52GP 24Pincái010
2.206Nguồn Huntkey LW6500- HDP/BOX(500W)cái682.9291682.929
2.207Nguồn Huntkey Vista 500Wcái689.92021.379.840
2.208Nguồn Jetek 500Wcái200.0001200.000
2.209Nguồn Novo7 5V-2Ac50.50010505.000
2.210Nguồn Orient 450Wcái158.247253.956.175
2.211Nguồn Orient 450Wcái185.385,9248189.170.629,65
2.212Nguồn Orient 450Wcái118.496,98819.598.255,45
2.213Nguồn Orient 480Wc236.853,938921.080.000
2.214Nguồn P4 cũcái21.663,891493.227.920
2.215Nguồn P4 cũcái12.50020250.000
2.216Nguồn Powermax 480Wcái138.050,86354.831.780
2.217Nguồn Powermax 480Wcái050
2.218Nguồn tập trung Camera 12V-05Acái139.765,31496.848.500
2.219Nguồn tập trung Camera 12V-05Acái197.5004790.000
2.220Nguồn tập trung camera 12V-10Ac202.415,446813.764.250
2.221Nguồn tập trung camera 12V-10Ac233.2001233.200
2.222Nguồn tập trung Camera 12V-15Acái263.593,7582.108.750
2.223Nguồn tập trung Camera 12V-15Ac238.7504955.000
2.224Nguồn tập trung Camera 12V-15Ac237.500307.125.000
2.225Nguồn tập trung Camera 12V-15Acái000
2.226Nguồn tập trung camera 12V-20Ac286.732,954412.616.250
2.227Nguồn tập trung camera 12V-30Acái369.921,88248.878.125
2.228Nguồn tập trung camera 12V-4,2Acái232.8004931.200
2.229Nguồn TEC 500W/24pincái85.0002170.000
2.230Nguồn USB 5V-1.5Ac55.00010550.000
2.231Nguồn Vicom 480Wcái010
2.232Nguồn Vicom 480Wcái133.267,31658.662.375
2.233Nguồn Vicom 480Wcái136.774,2910514.361.300
2.234Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cmcái209.563,2727056.582.081,60
2.235Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cmcái010
2.236Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cmcái201.606,47713143.745.414
2.237Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cmcái030
2.238Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cmcái210.582,145611.792.600
2.239Nguồn Xigmatek 300Wc370.0001370.000
2.240NIKON D5000 (18-55VR)cái12.720.000112.720.000
2.241Nợ quá hạnl0880
2.242Novo AX10c2.250.00024.500.000
2.243Novo10 Heroc3.310.00013.310.000
2.244Novo7 Aurorac2.822.000411.288.000
2.245Novo7 Aurorac2.550.00012.550.000
2.246Novo7 Aurora 2cái2.225.00048.900.000
2.247Novo7 Aurora 2cái2.565.555,56923.090.000
2.248Novo7 Crystalc2.100.00024.200.000
2.249Novo7 Elfc2.484.375819.875.000
2.250Novo7 Elf 2c2.000.00012.000.000
2.251Novo7 Elf 2c2.078.333,3336.235.000
2.252Novo7 EOS 3Gc2.532.87525.065.750
2.253Novo7 Firec2.775.00025.550.000
2.254Novo7 Paladinc000
2.255Novo7 Venusc2.318.333,3336.955.000
2.256Nút bấm chuột Kailhc3.000100300.000
2.257Nút bấm chuột Omronc9.00050450.000
2.258Nút bấm tay gamescái3.0002060.000
2.259Nút bấm tay gamescái60.000160.000
2.260Nút bấm tay gamescái3.0001545.000
2.261Ổ cắm điện hẹn giờ HP510c162.857,1471.140.000
2.262Ổ điện+ ốc vítcái25.000125.000
2.263Onda V701c1.480.00034.440.000
2.264Onda V701c1.523.00023.046.000
2.265Ống kính cố định 12mmc45.0005225.000
2.266Ống kính cố định 16mmcái38.700138.700
2.267Ống kính cố định 16mmcái38.7003116.100
2.268Ống kính cố định 2,8mmc105.0005525.000
2.269Ống kính cố định 4/6mmchiếc45.308,89542.446.680
2.270Ống kính cố định 4/6mmchiếc45.917,8919872.440
2.271Ống kính cố định 8mmc45.0005225.000
2.272Ống kính cố định 8mmcái38.7004154.800
2.273Ống kính cố định 8mmcái38.700138.700
2.274Ống kính cố định nhỏ 2,8mmc110.000111.210.000
2.275Ống kính cố định nhỏ 6mmc8.571,43760.000
2.276Ống kính cố định nhỏ 8mmc45.0005225.000
2.277Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 2,8~12mmcái372.6001372.600
2.278Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 3,5-8mm L1cái272.095,2051.360.476
2.279Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 3,5-8mm MCcái277.719,2051.388.596
2.280Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 3,5-8mm MCcái869,572320.000
2.281Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 3.5~8mmcái215.520,76214.525.936
2.282Ống kính tự động cân chỉnh ánh sáng 3.5~8mmcái299.5502599.100
2.283PAD 9'' 3G Dual Simc1.550.00011.550.000
2.284PC Remotebộ144.8001144.800
2.285PC Remotebộ144.8001144.800
2.286Pentium G1630c735.00021.470.000
2.287Pentium G1630 Boxc875.00021.750.000
2.288Pentium G2020 Boxc1.251.216,227492.590.000
2.289Pentium G2020 Boxc1.190.00044.760.000
2.290Pentium G2030c1.115.00055.575.000
2.291Pentium G2030 Boxc1.202.181,821113.224.000
2.292Pentium G2030 Boxc1.280.00011.280.000
2.293Pentium G2120 Boxc1.491.178,572841.753.000
2.294Pentium G2130 Boxc1.445.1254057.805.000
2.295Pentium G3220 Box (Haswell)c1.211.470,591720.595.000
2.296Pentium G3220 Box (Haswell)c1.450.00057.250.000
2.297Pentium G3240 Boxc1.190.00055.950.000
2.298Pentium G3250 Boxc1.222.50022.445.000
2.299Pentium G3420 Boxc1.400.00057.000.000
2.300Pentium G620c1.180.00033.540.000
2.301Pentium G620c1.170.00011.170.000
2.302Pentium G620 Boxc1.305.571,4379.139.000
2.303Pentium G860c1.340.00011.340.000
2.304Pentium M 1,8Ghzc400.0001400.000
2.305Pentium P4 3/3,06Ghzcon392.500207.850.000
2.306PenX 8 kênh c1.000.00011.000.000
2.307Phần mềm quản lý nhà hàng iResmanbộ113.636,36222.500.000
2.308Phễu đổ mựcc010
2.309Photocopy Sharp AR-5520Dcái19.675.000239.350.000
2.310Phụ kiện khácbộ66.186,27513.375.500
2.311Phụ kiện khácbộ67.5002135.000
2.312Phụ kiện videoc115.0002230.000
2.313Pin 12V GP-23AE-2C5vỉ75.000175.000
2.314Pin A23-12V Camelionc13.00015195.000
2.315Pin Asonc130.0001130.000
2.316Pin cho máy bộ đàm Motorola GP338c670.000106.700.000
2.317PIN CMOScái2.511,50130326.495
2.318PIN CMOScái3.0002060.000
2.319Pin HP6530sc367.5002735.000
2.320Pin laptop DE 14Rc315.0001315.000
2.321Pin Rocket Ultra Greenc15.00010150.000
2.322Pipo M3 3G 10.1''c4.260.00014.260.000
2.323PiPo S1c1.522.00011.522.000
2.324PiPo S2c2.293.50049.174.000
2.325PiPo S2c2.315.00036.945.000
2.326Pipo S2 +3Gc3.060.00013.060.000
2.327Pít đồngcái10.830443.320
2.328PK 600VAc820.0001820.000
2.329PM diệt virus Norton Internet( 3 tháng)cái030
2.330PM diệt virus Norton Internet( 3 tháng)cái030
2.331POS AIBAO-7100b7.166.666,67321.500.000
2.332POS AIBAO-7400b7.500.00017.500.000
2.333Quả bóng đổ mựcc010
2.334Quản lý phòng net iNetman 2.1mạng200.000102.000.000
2.335Quản lý phòng net iNetman 3.0bản129.090,9116521.300.000
2.336Quạt AMDcái47.602,46261.237.664
2.337Quạt AMDcái59.805,56995.920.750
2.338Quạt AMD Zamalc68.0005340.000
2.339Quạt case 8*8 loại không đèncái12.000896.000
2.340Quạt case 8*8 loại không đèncái12.000112.000
2.341Quạt CMc70.00010700.000
2.342Quạt C-PAQcái99.500199.500
2.343Quạt C-PAQcái98.3154393.260
2.344Quạt LSY-202cái92.046,673276.140
2.345Quạt LSY-202cái88.3202176.640
2.346Quạt P4 gọng sắtcái45.000290.000
2.347Quạt P4 S478 lõi đồngcái50.0002100.000
2.348Quạt P4 S478 lõi đồngcái80.000180.000
2.349Quạt P4 S775 lõi đồngcái39.886,67361.435.920
2.350Quạt P4 S775 lõi đồngcái40.875722.943.000
2.351Quạt P4/478 gọng sắt loại nặng tốtcái43.00015645.000
2.352Quạt P4/478 gọng sắt loại nặng tốtcái45.54010455.400
2.353Quạt tháp lớnc148.0001148.000
2.354Quạt VGAc75.000175.000
2.355QUESTEK 6604c2.227.00012.227.000
2.356Questek mini QTC 501Pcái1.796.00011.796.000
2.357Questek ngụy trang đầu báo khói QTC 508ccái593.0001593.000
2.358QUESTEK THN 205Cc607.00042.428.000
2.359Quét vi rút, cài đặt tổng thểlượt020
2.360Quidun THN 8700ICc500.00021.000.000
2.361RAM DDR 128MB cũthanh25.158,73631.585.000
2.362RAM DDR 128MB cũthanh13.846,1513180.000
2.363Ram DDR 256MB cũthanh64.0005320.000
2.364Ram DDR 256MB cũthanh20.0005100.000
2.365Ram DDR 256MB cũthanh74.279,93977.205.153
2.366RAM DDR 256MB/400/Kingmax Boxthanh010
2.367RAM DDR 256MB/400/Kingmax Boxthanh010
2.368RAM DDR 256MB/400/Kingmax Boxthanh150.0002300.000
2.369RAM DDR 512/400 UMaxthanh395.0002790.000
2.370RAM DDR 512MBthanh212.619,05214.465.000
2.371RAM DDR 512MBthanh216.000204.320.000
2.372RAM DDR 512MB cũthanh93.255,81868.020.000
2.373RAM DDR 512MB cũthanh150.0002300.000
2.374Ram DDR 512MB/333/BLIZTthanh250.327,27112.753.600
2.375Ram DDR 512MB/333/BLIZTthanh258.126,13328.260.036
2.376RAM DDR 512MB/400/ NCPthanh195.454,55112.150.000
2.377Ram DDR 512MB/400/Dynetthanh298.312,70205.966.254
2.378RAM DDR 512MB/400/Kingmaxthanh341.43931.024.317
2.379Ram DDR 512MB/400/Strontiumthanh262.644205.252.880
2.380Ram DDR 512MB/400/Strontiumthanh215.563,64112.371.200
2.381RAM DDR2 1GB cũthanh98.064,52626.080.000
2.382RAM DDR2 1GB cũthanh100.0001100.000
2.383Ram DDR2 1GB/1066/Kingmaxthanh237.054,054911.615.648,40
2.384Ram DDR2 1GB/1066/Kingmaxthanh198.0005990.000
2.385Ram DDR2 1GB/667 Dynetthanh176.527,40101.765.274
2.386Ram DDR2 1GB/667 Dynetthanh010
2.387RAM DDR2 1GB/667/ADATAthanh010
2.388RAM DDR2 1GB/667/ADATAthanh280.257,639326.063.960
2.389RAM DDR2 1GB/667/ADATAthanh309.809,5912338.106.580
2.390RAM DDR2 1GB/667/ADATAthanh010
2.391RAM DDR2 1GB/667/ADATA tản nhiệt nhômthanh333.210216.997.410
2.392RAM DDR2 1GB/667/ADATA tản nhiệt nhômthanh330.304,564514.863.705
2.393RAM DDR2 1GB/667/Bliztthanh180.120427.565.040
2.394RAM DDR2 1GB/667/Bliztthanh010
2.395RAM DDR2 1GB/667/Bliztthanh274.987,504010.999.500
2.396RAM DDR2 1GB/667/Kingmaxthanh286.939,4482.295.515,50
2.397RAM DDR2 1GB/800 Adata G-Seriesthanh410.000114.510.000
2.398RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhômthanh382.104103.821.040
2.399RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhômthanh359.210,17269.339.464,52
2.400RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhômthanh316.785,383210.137.132
2.401RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhômthanh230.674,50102.306.745
2.402Ram DDR2 1GB/800 Corsairthanh250.8802501.760
2.403Ram DDR2 1GB/800 Dynetthanh307.592,2211635.680.698
2.404Ram DDR2 1GB/800 Dynetthanh363.690,1312144.006.505,30
2.405RAM DDR2 1GB/800 Elixirthanh327.325,33247.855.808
2.406RAM DDR2 1GB/800 GSkillthanh551.4351551.435
2.407RAM DDR2 1GB/800 Kingstonthanh299.040,535717.045.310
2.408RAM DDR2 1GB/800 Kingstonthanh218.245,629420.515.088,70
2.409Ram DDR2 1GB/800 NCPthanh264.0002528.000
2.410Ram DDR2 1GB/800 NCPthanh318.000103.180.000
2.411RAM DDR2 1GB/800 Notebookthanh446.5001446.500
2.412RAM DDR2 1GB/800 Transcendthanh278.516,65205.570.333
2.413RAM DDR2 1GB/800/Kingmaxthanh215.312,519720.885.313,01
2.414RAM DDR2 1GB/800/Kingmaxthanh288.966,2419355.770.484,75
2.415RAM DDR2 1GB/800/Kingmaxthanh245.303,94444108.914.949
2.416RAM DDR2 256MB cũthanh35.0004140.000
2.417RAM DDR2 2G/1066 kingmaxthanh809.261,511411.329.661,16
2.418Ram DDR2 2GB/1066 GSkil Heatsinkthanh1.052.831,2522.105.662,50
2.419RAM DDR2 2GB/667 Kingmaxthanh676.95621.353.912
2.420Ram DDR2 2GB/800t193.75081.550.000
2.421RAM DDR2 2GB/800 Adata G-Seriesthanh810.00054.050.000
2.422RAM DDR2 2GB/800 Adata G-Seriesthanh810.000118.910.000
2.423Ram DDR2 2GB/800 Dynetthanh585.112,826336.862.107,80
2.424Ram DDR2 2GB/800 Dynetthanh730.624,963727.033.123,36
2.425RAM DDR2 2GB/800 Elixirthanh726.498,3364.358.990
2.426Ram DDR2 2GB/800 NCPthanh554.879,932815.536.638
2.427RAM DDR2 2GB/800/Adata Heatsinkt300.0001300.000
2.428RAM DDR2 2GB/800/Kingmaxthanh419.282,4817071.278.021,62
2.429RAM DDR2 2GB/800/Kingmaxthanh486.931,1015575.474.320
2.430RAM DDR2 2GB/800/Kingmaxthanh378.120,50103.781.205
2.431Ram DDR2 2GB/800/Kingtonthanh648.342,911610.373.486,60
2.432Ram DDR2 2GB/800/Kingtonthanh601.4131810.825.434
2.433RAM DDR2 512MB cũthanh61.372,55513.130.000
2.434RAM DDR2 512MB/667/ADATAthanh25.666,676154.000
2.435RAM DDR2 512MB/667/ADATAthanh74.641,805373.209
2.436RAM DDR2 512MB/667/ADATAthanh149.914,605749.573
2.437Ram DDR2 512MB/667/BLITZthanh32.857,147230.000
2.438Ram DDR2 512MB/667/BLITZthanh010
2.439Ram DDR2 512MB/667/BLITZthanh58.087,4117987.486
2.440Ram DDR2 512MB/667/VDATA thanh136.120111.497.320
2.441Ram DDR2 512MB/667/VDATA thanh010
2.442Ram DDR2 512MB/800/Adatathanh190.3255951.625
2.443RAM DDR2 512MB/800/Kingmaxthanh256.0002512.000
2.444RAM DDR2 512MB/800/Kingmaxthanh193.485,79193.676.230
2.445RAM DDR2 ADATA 512MB/667 Notebookthanh010
2.446RAM DDR3 1GB/1333 Elixirthanh243.36051.216.800
2.447RAM DDR3 1GB/1333 Elixirthanh300.60051.503.000
2.448RAM DDR3 1GB/1333 Kingmaxthanh353.0814716.594.807,12
2.449RAM DDR3 1GB/1333 Kingmaxthanh293.333,333880.000
2.450RAM DDR3 1GB/1600 Adata G-Seriesthanh557.70052.788.500
2.451RAM DDR3 1GB/1600 Kingmaxthanh000
2.452RAM DDR3 1GB/1600 Kingmaxthanh562.583,57147.876.170
2.453RAM DDR3 2GB/1333 Adata Carrythanh206.666,673620.000
2.454RAM DDR3 2GB/1333 Adata Carrythanh223.355,5692.010.200
2.455RAM DDR3 2GB/1333 ARAMt295.000205.900.000
2.456RAM DDR3 2GB/1333 Corsairthanh215.0005010.750.000
2.457RAM DDR3 2GB/1333 Corsairthanh415.00062.490.000
2.458Ram DDR3 2GB/1333 Crucial RenditionThanh230.0004920.000
2.459Ram DDR3 2GB/1333 Crucial RenditionThanh212.915,45132.767.900,80
2.460RAM DDR3 2GB/1333 Elixirthanh405.60041.622.400
2.461RAM DDR3 2GB/1333 Elixir Heatsinkthanh570.493,753218.255.800
2.462RAM DDR3 2GB/1333 Elixir Heatsinkthanh684.602,50128.215.230
2.463RAM DDR3 2GB/1333 GSkill thanh920.008,7054.600.043,50
2.464RAM DDR3 2GB/1333 GSkill thanh480.627,263617.302.581,50
2.465RAM DDR3 2GB/1333 GSkill Heatsinkthanh958.500,4021.917.000,80
2.466RAM DDR3 2GB/1333 Kingmaxthanh557.781,205430.120.185
2.467RAM DDR3 2GB/1333 Kingmaxthanh486.666,6762.920.000
2.468RAM DDR3 2GB/1333 Kingstont475.0001475.000
2.469RAM DDR3 2GB/1333 NCPcái190.000213.990.000
2.470RAM DDR3 2GB/1333 NCPthanh346.908,32186.244.349,80
2.471RAM DDR3 2GB/1333 NCPcái180.000101.800.000
2.472RAM DDR3 2GB/1333 NCPthanh380.384,62134.945.000
2.473RAM DDR3 2GB/1333 Samsungthanh999.777,7898.998.000
2.474RAM DDR3 2GB/1333 Zepplint435.00041.740.000
2.475RAM DDR3 2GB/1600 GSkill Heatsinkthanh1.044.491,3522.088.982,70
2.476RAM DDR3 2GB/1600 GSkill Heatsinkthanh1.171.98011.171.980
2.477RAM DDR3 2GB/1600 Kingmaxthanh454.129,23135.903.680
2.478RAM DDR3 2GB/1600 Kingmaxthanh400.762,50208.015.250
2.479RAM DDR3 2GB/1600 KUKt346.00051.730.000
2.480RAM DDR3 2GB/1600 SuperTalentthanh516.2501516.250
2.481RAM DDR3 2GB/1600Mhz Adata GSeriesthanh1.005.297,5055.026.487,50
2.482RAM DDR3 2GB/1600Mhz Adata GSeriesthanh000
2.483RAM DDR3 4GB/1333 Corsairthanh690.00021.380.000
2.484RAM DDR3 4GB/1333 Corsairthanh665.0003623.940.000
2.485RAM DDR3 4GB/1333 Corsair XMS3t750.000139.750.000
2.486Ram DDR3 4GB/1333 Kingmaxthanh606.363,64116.670.000
2.487Ram DDR3 4GB/1333 Kingmaxthanh682.00053.410.000
2.488RAM DDR3 4GB/1600 Corsairthanh695.7504027.830.000
2.489RAM DDR3 4GB/1600 Corsairthanh410.000208.200.000
2.490RAM DDR3 4GB/1600 Corsair Kitthanh475.000209.500.000
2.491RAM DDR3 4GB/1600 Corsair Kitthanh475.000146.650.000
2.492RAM DDR3 4GB/1600 GSkillt761.512,827859.398.000
2.493RAM DDR3 4GB/1600 GSkillt800.0001800.000
2.494RAM DDR3 4GB/1600 GSkill No Heatsinkt804.5701612.873.120
2.495RAM DDR3 4GB/1600 Kingmaxt605.00021.210.000
2.496RAM DDR3 4GB/1600 Kingmax Nanot910.00065.460.000
2.497RAM DDR3 8GB/1600 GSKillt1.335.00022.670.000
2.498RAM DDR3 Corsair Dominator - 8GB(2 x 4GB) DDR3 Bus 1600MHz (CMP8GX3M2A1600C9)b1.770.0001017.700.000
2.499RAM DDR3 Corsair Dominator Platinum- 8GB(2 x 4GB) DDR3 Bus 2133MHz (CMP8GX3M2A1600C9)b1.550.00011.550.000
2.500RAM DDR3 GSKill 2*2GB 1600Mhz CL8t815.0001815.000
2.501RAM DDR3 GSkill 4GB/2133t848.057,5086.784.460
2.502RAM DDR3 Kingmax Triple 3*1GBbộ1.383.998,2522.767.996,50
2.503RAM DDR3 Kingston 8GB/1333Mhz ECC t1.880.00035.640.000
2.504RAM DDR3 Kingston 8GB/1333Mhz ECC t1.905.861,113668.611.000
2.505RAM SD 128Mthanh150.0001150.000
2.506Rapoo Wireless 1090Pc180.0001180.000
2.507READER combo 18.1+HUB 3 Port USB 2.0cái129.9762259.952
2.508Redeye IP180 (1080P, 2MP, Wifi, PTZ)c1.450.00022.900.000
2.509Ribbon mực in Printronix P7000Băng534.0002010.680.000
2.510Ribbon mực in Printronix P7000 series (179499-001)Hộp3.150.531,251650.408.500
2.511Ribbon mực in Printronix P7000 series (179499-001)Hộp3.215.000412.860.000
2.512Ribbon Was Resinc305.0002610.000
2.513Ribbon Wax 110mm x 300mc116.086,96232.670.000
2.514RibbonTally Genicom T62 E250 L2cái1.360.00022.720.000
2.515RibbonTally Genicom T62 E250 L2cái1.398.221,051926.566.200
2.516RibbonTally Genicom T62 E250 L2cái1.365.0401013.650.400
2.517RibbonTally Genicom T62 E250 L3cái810.0001810.000
2.518Ronal Jack X628Cc2.406.428,57716.845.000
2.519Ronal Jack X628C+IDb2.556.000512.780.000
2.520Router 3LAN ports TPLink TL-R480Tcái2.144.76012.144.760
2.521Router 3LAN ports TPLink TL-R480Tcái2.173.22712.173.227
2.522Ruban Epson LQ2070/2170/2180cái150.0001150.000
2.523Sạc Pro3/Pro4c010
2.524Saki Ls2208c1.315.00022.630.000
2.525Samsung 18,5'' B350c2.210.00012.210.000
2.526Samsung 18,5'' LED S19A 150Nc2.230.00012.230.000
2.527Samsung RV409b6.525.000213.050.000
2.528Samtech 16 kênh c2.150.00012.150.000
2.529Samtech 4 kênh 2704c1.469.70011.469.700
2.530Samtech 4 kênh STD-1704c1.022.50066.135.000
2.531Samtech 4 kênh STM-1804Sc1.185.00089.480.000
2.532Samtech 8 kênh 3608Bc2.150.00012.150.000
2.533Samtech AHD1708c1.920.00023.840.000
2.534Samtech STD-2716 16 kênhc2.650.00012.650.000
2.535Samtech STM-3808 (NVR+DVR)c2.600.00025.200.000
2.536Santak 1000VA (300W)bộ1.451.557,5022.903.115
2.537Santak 1000VA (300W)bộ1.723.38423.446.768
2.538Santak 500VA (600W)bộ665.419,321811.977.547,84
2.539Santak 500VA (600W)bộ566.150,823016.984.524,50
2.540Santak Blazer 600-E (360W, 20p)cái1.286.001,7011.286.001,70
2.541Santak Blazer 800-E (480W, 28p)cái1.648.255,7034.944.767,10
2.542Sapphire HD5570 Turksc030
2.543Sapphire HD5570 Turksc983.0003029.490.000
2.544Sapphire HD6570/1GB/DDR3/128bitcái1.377.00022.754.000
2.545Sapphire HD6570/1GB/DDR3/128bitcái1.295.0001620.720.000
2.546Sapphire HD6670 1GB/DDR3/128bitcái1.615.00011.615.000
2.547Scan Canon 2020Uc17.600.000117.600.000
2.548Seagate FreeAgent GoFlex 500GBc000
2.549Sempron 3000c150.0001150.000
2.550SEOt070
2.551Sony DX-220c10.600.000331.800.000
2.552Sony Vaio EE31bộ13.825.000113.825.000
2.553Sony Vaio EE31 FX/BJb11.635.000111.635.000
2.554Sony Vaio NR130ESbộ12.085.000112.085.000
2.555Sony Vaio SVE14-112FXBb14.150.000114.150.000
2.556Sony Vaio Ultrabook SVT13-112FX/Sb19.140.000119.140.000
2.557SONY VAIO VPC EA35FG/Wbộ20.500.000120.500.000
2.558Sony Vaio VPC-EB4HGX/BIb16.565.000116.565.000
2.559Sony VPL-DX131 c10.413.333,33331.240.000
2.560SOUND Card- PCIcái54.166,676325.000
2.561SOUND Card- USBcái89.0502178.100
2.562SSD 120GB Kingston SSDNow V+ 200 SATA3 SVP200S3B7Ac2.470.769,231332.120.000
2.563SSD 60GB Kingston V300c1.400.00011.400.000
2.564SSD Corsair Force GS 180GBc2.400.00012.400.000
2.565SSDNow HyperX 3K Kingston 120GBc2.450.00024.900.000
2.566SSDNow V300 Kingston 120GBc2.270.00012.270.000
2.567SSDNow V300 Kingston 120GBc2.059.2004082.368.000
2.568SSDNow V300 Kingston 240GBc4.450.00014.450.000
2.569SSDNow V300 Kingston 60GBc1.487.20057.436.000
2.570Sửa bàn phím laptopl160.0003480.000
2.571Sửa bộ lưu điệnl100.0001100.000
2.572Sửa bo mạch chủlượt86.666,673260.000
2.573Sửa bo mạch chủlượt89.000201.780.000
2.574Sửa cao áp màn hìnhl150.0002300.000
2.575Sửa card hìnhlượt77.736,3611855.100
2.576Sửa chữa Cameralượt0190
2.577Sửa chữa tổng thểlượt1.87580150.000
2.578Sửa đầu ghil120.000121.440.000
2.579Sửa HDDlượt200.0001200.000
2.580Sửa HDDlượt33.333,333100.000
2.581Sửa laptoplượt425.000145.950.000
2.582Sửa laptoplượt650.0001650.000
2.583Sửa main MTBl180.0001180.000
2.584Sửa màn hìnhlượt70.370,37543.800.000
2.585Sửa màn hìnhlượt150.0002300.000
2.586Sửa màn hìnhlượt220.0001220.000
2.587Sửa máy chiếulượt1.274.00056.370.000
2.588Sửa máy chiếulượt1.410.00011.410.000
2.589Sửa máy chủ bootroml010
2.590Sửa máy inl116.666,6791.050.000
2.591Sửa máy tại nhàlượt0120
2.592Sửa photocopylượt010
2.593Sửa Switchlượt010
2.594Sửa tay game, thay mạchlượt30.000130.000
2.595Switch 16P D-link 10/100Mbcái624.0001624.000
2.596Switch 16P Gigabit TPLinkc1.292.00056.460.000
2.597Switch 16P Jnetcái010
2.598Switch 16P Jnetcái412.45041.649.800
2.599Switch 16P Jnetcái010
2.600Switch 16P TP-Linkcái444.188,46187.995.392,20
2.601Switch 16P TP-Linkcái421.866,732711.390.401,60
2.602Switch 16P ZyXel ES-116Pcái525.39321.050.786
2.603Switch 16P ZyXel ES-116Pcái455.70052.278.500
2.604Switch 24 Port Zyxel ES-124Pcái010
2.605Switch 24 Port Zyxel ES-124Pcái525.00021.050.000
2.606Switch 24 Port Zyxel ES-124Pcái389.118,3393.502.065
2.607Switch 24P D-Linkcái1.040.00011.040.000
2.608Switch 24P Planet 10/100cái2.984.800,5025.969.601
2.609Switch 24P Tenda 10/100Mbpscái010
2.610Switch 24P Tenda 10/100Mbpscái250.0001250.000
2.611Switch 24P TP-Linkcái770.0001770.000
2.612Switch 24P TP-Linkcái718.299,10107.182.991
2.613Switch 24P TP-Linkcái797.277,851310.364.612
2.614Switch 24Port Easy Smart TPlink TL-SG1024DEc2.550.00012.550.000
2.615Switch 48P TP-Linkcái1.820.00023.640.000
2.616Switch 5P TP-Linkcái138.812,50162.221.000
2.617Switch 5P TP-Linkcái137.246,26344.666.372,90
2.618Switch 5P TP-Link Gigacái434.264,252868.528,50
2.619Switch 8P Tenda 10/100Mbpscái126.873,75162.029.980
2.620Switch 8P Tenda 10/100Mbpscái137.0625685.310
2.621Switch 8P TP-Linkcái175.799,69529.141.583,80
2.622Switch 8P TP-Linkcái181.307,48295.257.916,89
2.623Switch 8P TP-Link Gigacái690.182,5032.070.547,50
2.624Switch 8P TP-Link Gigacái738.511,3332.215.534
2.625Switch 8P TP-Link Giga SCHc150.0001150.000
2.626Switch TL-SG1024D 24P Gigabitc1.842.204,552240.528.500
2.627Switch TL-SG1024D 24P Gigabitc1.890.00011.890.000
2.628Symcode MJ-2806ATc650.00053.250.000
2.629Symcode MJ-2808AT c758.0002518.950.000
2.630Symcode MJ-6706DS 2Dc1.750.0001119.250.000
2.631Symcode MJ-6709B Wireless Bluetoothc1.150.00044.600.000
2.632Symcode MJ-9203 đa tiac2.492.105,261947.350.000
2.633Tai nghe 301- MVcái54.0005270.000
2.634Tai nghe bộ đàm Kenwoodc66.666,676400.000
2.635Tai nghe colorvis M-V500( CS310)cái58.000311.798.000
2.636Tai nghe colorvis M-V500( CS310)cái58.00015870.000
2.637Tai nghe Colovis A11cái69.312169.312
2.638Tai nghe Colovis A11cái69.3125346.560
2.639Tai nghe Colovis CS4cái27.530,23431.183.800
2.640Tai nghe Colovis CS5cái000
2.641Tai nghe Colovis CS5cái51.983,3312623.800
2.642Tai nghe Colovis CS5cái000
2.643Tai nghe Colovis CS8cái40.00010400.000
2.644Tai nghe Colovis CS8cái47.777,64251.194.441
2.645Tai nghe Colovis CS81cái46.00010460.000
2.646Tai nghe Colovis CS9cái51.9003155.700
2.647Tai nghe Colovis MA1cái55.681,611689.354.510
2.648Tai nghe Colovis MA1cái54.559,081226.656.207,50
2.649Tai nghe Colovis MA2c55.500251.387.500
2.650Tai nghe Colovis T8cái48.715,50401.948.620
2.651Tai nghe Jewayc60.000160.000
2.652Tai nghe nghe bộ đàmc610.00053.050.000
2.653Tai nghe Novo7c20.5005102.500
2.654Tai nghe Ovanc82.000201.640.000
2.655Tai nghe Queen đeo tai có miccái45.0005225.000
2.656Tai nghe Sonyc120.0001120.000
2.657Tai nghe T120cái66.000201.320.000
2.658Tai nghe T21cái64.9882129.976
2.659Tai nghe Tonsion T8c40.0005200.000
2.660Tai nghe Tonsion V610c86.000186.000
2.661Tai nghe Trâu Vàngc45.976,121346.160.800
2.662Tai nghe Unic30.000130.000
2.663Tai nghe V80cái24.197,37761.839.000
2.664Tai nghe V80cái23.00020460.000
2.665Tai nghe V80cái24.370,072786.774.880
2.666Tai nghe V80cái24.471,6486421.143.500
2.667Tài sản cố định CTbộ410.00031.230.000
2.668Tài sản cố định CTbộ782.00021.564.000
2.669Tấm bảo vệ bàn phímcái18.370591.850
2.670Tấm dán màn hình 10''c10.60010106.000
2.671Tấm dàn màn hình 7''c8.25040330.000
2.672Tấm dàn màn hình 7''c10.00015150.000
2.673Tấm dán màn hình 8''c9.0001090.000
2.674Tấm dán trang trícái87.8508702.800
2.675Tay Game đơn Colorviscái101.024,885505.124,40
2.676Tay Game kép USBcái117.836,36111.296.200
2.677Tay Games Hchiếc100.0003300.000
2.678Tem chai lọ đenc5.000100500.000
2.679Tem chai lọ trắngc6.000100600.000
2.680Tem cứng 45*40mmc1.1007.0007.700.000
2.681Tem cứng 48*42mmc1.2002.0002.400.000
2.682Tem mã vạch nhiệt 35*25cuộn35.00020700.000
2.683Tem mã vạch nhiệt 70*50cuộn50.0005250.000
2.684Tem mềm in mã vạch 40*30mmc233.333,333700.000
2.685Tenda 2 râuc228.05051.140.250
2.686Tenda 3 râuc294.9501294.950
2.687Tenda Wireless 311Rcái262.0002524.000
2.688Thanh nhiệt 1000thanh113.7501113.750
2.689Thanh nhiệt sấy HP 1010/1020; Canon 2900/3000 ( 220V)cái102.633,333307.900
2.690Thanh nhiệt sấy HP 1150/1200/1300 (220); Canon 3000cái91.300191.300
2.691Thanh nhiệt sấy HP 5L/6L ( 220V)cái83.000183.000
2.692Thất thoát đồlượt020
2.693Thay đổi thông tin phụ iShopmanl040
2.694Thay màn hình 7'' cảm ứng và trongl1.097.50022.195.000
2.695Thẻ Audition 15cái28.447,83461.308.600
2.696The New iPad 2012 32GB/4Gc15.520.000115.520.000
2.697Thẻ nhớ 2GB Sandiskcái250.0001250.000
2.698Thẻ nhớ 32GB Toshibac202.692,31132.635.000
2.699Thẻ nhớ 64GB Toshibac390.0002780.000
2.700Thẻ nhớ card savecái150.0001150.000
2.701Thẻ nhớ Kingson hãng 16GBc485.0001485.000
2.702Thẻ nhớ Kingston hãng 8GBc230.0001230.000
2.703Thẻ TF 16GBcái370.0002740.000
2.704Thẻ TF 8GBcái147.0002294.000
2.705Thẻ từ mỏngc6.555,564502.950.000
2.706Thi công lắp đặtCông01220
2.707Thiết kế giao diện không flashbộ100.0006600.000
2.708Thiết kế giao diện Website gồm banner flashlượt650.00042.600.000
2.709Thiết kế web trọn góil010
2.710Thiết kế website bệnh việnl020
2.711Thuê máyngày020
2.712Thuê máy chủl010
2.713Tích hợp thanh toán onlinelượt700.0001700.000
2.714Tivi LCD 32'' Panasonic X10Vcái7.400.00017.400.000
2.715Tivi LCD 32'' Samsung B550 - Blackcái6.805.60016.805.600
2.716Tivi LCD 40'' Sony V550A - Blackcái20.996.000120.996.000
2.717TK Logol010
2.718Toshiba 1005P/Gc11.500.000111.500.000
2.719Toshiba Satelite A205; Core 2 Duo T5300; 1GB DDR2; 160GB HDDbộ7.750.000215.500.000
2.720TOSHIBA Satellite (505-6959) CPU T6500; 320GB HDD; 4GB RAM; 16'' Monitorbộ11.400.000111.400.000
2.721Tovit da nangc55.000155.000
2.722TP-Link W501G 54M Access Pointcái597.65221.195.304
2.723TP-Link TL- WR841Ncái520.0001520.000
2.724TP-Link TL- WR841Ncái513.70021.027.400
2.725TP-Link TL- WR940Ncái701.80021.403.600
2.726TP-Link TL- WR940Ncái706.666,6732.120.000
2.727TP-Link TL- WR941Nc000
2.728TP-Link TL-MR3220cái555.0001555.000
2.729TP-Link TL-WA5110GCái615.00042.460.000
2.730TP-Link TL-WA901NDc885.00032.655.000
2.731TP-Link TL-WR340c365.0002730.000
2.732TP-Link TL-WR340c360.00031.080.000
2.733TP-Link TL-WR541G Wireless Router 54M eXtended Rangecái501.53931.504.617
2.734TP-Link TL-WR541G Wireless Router 54M eXtended Rangecái501.5391501.539
2.735TP-Link TL-WR720Nc297.0002594.000
2.736TP-Link TL-WR740Nc302.333,3392.721.000
2.737TP-Link WR941ND- Wireless GigabitbRoutercái1.116.63411.116.634
2.738TP-Link WR941ND- Wireless GigabitbRoutercái1.110.912,7066.665.476,20
2.739Trống 12A (HP 1010/1015/1020/1022/3015 - Canon 2900/3000)cái55.000155.000
2.740Trống 12A (HP 1010/1015/1020/1022/3015 - Canon 2900/3000)cái42.856,87994.242.830
2.741Trống 12A (HP 1010/1015/1020/1022/3015 - Canon 2900/3000)cái46.436,36442.043.200
2.742Trống 12A (HP 1010/1015/1020/1022/3015 - Canon 2900/3000)cái87.5003262.500
2.743Trống 49A (HP 1160/1320/2015 - Canon 3300)cái45.0005225.000
2.744Trống 49A (HP 1160/1320/2015 - Canon 3300)cái53.23010532.300
2.745Trống 92A ( HP 1100/5L/6L/1100/1100A - Canon 800/810/1120)cái44.571,437312.000
2.746Trống 92A ( HP 1100/5L/6L/1100/1100A - Canon 800/810/1120)cái43.40015651.000
2.747Trống 92A ( HP 1100/5L/6L/1100/1100A - Canon 800/810/1120)cái70.000170.000
2.748Trống HP 1005/1006 - Canon 3050/3100Bcái56.0005280.000
2.749Trống HP 1005/1006 - Canon 3050/3100Bcái63.50014889.000
2.750Trống HP 1200/1300/1150 - Canon 1210/3200, 1120cái43.358301.300.740
2.751Trống HP 1200/1300/1150 - Canon 1210/3200, 1120cái76.0004304.000
2.752Trống HP 1200/1300/1150 - Canon 1210/3200, 1120cái80.5003241.500
2.753Trống SS 1610/1640cái76.000176.000
2.754Trống SS 1610/1640cái115.0005575.000
2.755Trục cao sucái16.00010160.000
2.756Trục cao sucái18.000590.000
2.757Trục sạc HP 5L,6L, Hp1100,1200,1300, 1150, LBP810, 1120, 1210cái49.800149.800
2.758Trục sạc HP1010,1015, 1018, 1020,1022, M1005cái49.800299.600
2.759Trục từ 1005cái35.000270.000
2.760Trục từ 1010,2900cái18.32512219.900
2.761Trục từ 1010,2900cái18.000590.000
2.762Trục từ HP 5L,6L, Hp1100,1200,1300, 1150, LBP810, 1120, 1210cái28.600385.800
2.763Trục từ HP 5L,6L, Hp1100,1200,1300, 1150, LBP810, 1120, 1210cái36.4005182.000
2.764Từ cửa cho KS-258Bcái107.6402215.280
2.765Tủ kính 80cmc500.0001500.000
2.766Tủ mạng iNet 10U-500 (600*100, 1 quạt, 3 ổ)cái1.725.00011.725.000
2.767Tủ trung tâm báo động Sonic Safety KS-258Bbộ343.8501343.850
2.768Tủ trung tâm WSYL007M3B (sim Vietel)cái2.558.102,14717.906.715
2.769Tủ trung tâm WSYL007M3B (sim Vietel)cái000
2.770Túi êm cho laptopcái60.000160.000
2.771TV Box GADMEI 5811 for LCD - CRTcái539.35031.618.050
2.772TV Box GADMEI 5811 for LCD - CRTcái547.50021.095.000
2.773TV Box GADMEI 5821 LCD/CRT - Anten/Cablecái550.0001550.000
2.774TV Box GADMEI 5821 LCD/CRT - Anten/Cablecái513.2281513.228
2.775TV Box Gameicái251.643,3392.264.790
2.776TV Box Gameicái271.533,333814.600
2.777TV Card PT 208 GMcái301.92341.207.692
2.778Upselect 500 VAbộ530.880126.370.560
2.779Upselect 500 VAbộ481.865,1473.373.056
2.780USB 16GB ARAM U130c195.000101.950.000
2.781USB 3G HSDPA 7.2Mbc358.75082.870.000
2.782USB 3G HSDPA 7.2Mbc325.00092.925.000
2.783USB 3G Mobifonec600.0001600.000
2.784USB 3G/3,6MBcái480.0001480.000
2.785USB 3G/3,6MBcái493.0001493.000
2.786USB 3G/7,2MBcái666.20053.331.000
2.787USB 3G/7,2MBcái670.0001670.000
2.788USB 4GB ARAM U120c87.00010870.000
2.789USB 4GB ARAM U130c87.000201.740.000
2.790USB 8GB ARAM U120c116.000,018928.000,08
2.791USB ADATA PD14- 2GBcái157.7002315.400
2.792USB Adata 32GB (C802)c1.326.50011.326.500
2.793USB Adata 4GBc138.0005690.000
2.794USB Adata 4GBc135.000101.350.000
2.795USB Adata 4GB (C801)c150.178,75152.252.681,25
2.796USB Adata 4GB C802c143.500213.013.500
2.797USB Adata 4GB C905c153.500213.223.500
2.798USB ADATA C802- 2Gcái010
2.799USB ADATA C802- 2Gcái92.334,17121.108.010
2.800USB Adata C903 4GBcái180.760203.615.200
2.801USB ADATA N702- 2GBcái249.0002498.000
2.802USB ADATA PD16- 2GBcái157.7002315.400
2.803USB ADATA S701- 2GBcái232.4002464.800
2.804USB Apacer AH130 4GBc132.000101.320.000
2.805USb Apacer AH326c115.000101.150.000
2.806USB Hub SSKcái52.385,325261.926,60
2.807USB JORG 1GBcái020
2.808USB KINGMAX - Dung lượng1GB Siêu mỏngcái030
2.809USB Kingmax 2GB KD01cái110.000101.100.000
2.810USB Kingmax 2GB PD07cái124.0001124.000
2.811USB Kingmax 2GB PD07cái124.222253.105.550
2.812USB Kingmax 4GB KD01cái205.000102.050.000
2.813USB Kingmax 4GB KD01cái205.0001205.000
2.814USB Kingmax 4GB PD07c92.00010920.000
2.815USB Kingmax U - Drive_dung lượng 4GBcái196.894,44183.544.100
2.816USB Kingmax U - Drive_dung lượng 4GBcái170.8705854.350
2.817USB Kingmax U - Drive_dung lượng 4GBcái219.085,71143.067.200
2.818USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 1GBcái117.155303.514.650
2.819USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 1GBcái53.2003159.600
2.820USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 2GBcái111.065,50101.110.655
2.821USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 2GBcái010
2.822USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 2GBcái116.100202.322.000
2.823USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 2GBcái145.990,34253.649.758,40
2.824USB Kingmax U-Drive-Dung lượng 8GBcái383.0001383.000
2.825USB Kingmax U-Drive-Dung lượng 8GBcái370.956,5851.854.782,90
2.826USB Kingston 16GBc230.0001230.000
2.827USB Kingston 2GBcái145.107,25202.902.145
2.828USB Kingston 2GBcái111.600101.116.000
2.829USB Kingston 4GBcái108.333,336650.000
2.830USB Kingston 4GBcái94.390,24413.870.000
2.831USB Kingston 8GBc151.666,673455.000
2.832USB PICO 4GBcái145.524,601145.524,60
2.833USB PICO 4GBcái145.524,60202.910.492
2.834USB Silicon 4GBcai160.0001160.000
2.835USB Silicon 8GBc180.0004720.000
2.836USB Toshiba 32GBc475.0001475.000
2.837USB Toshiba 4GBc87.000201.740.000
2.838USB Transcend 1GB-cái85.279,11272.302.536
2.839USB Transcend 2GBcái109.343,0413815.089.340
2.840USB Transcend 2GBcái103.976,8610510.917.570,80
2.841USB Transcend 2GBcái131.000101.310.000
2.842USB Transcend 2GBcái96.800201.936.000
2.843USB Transcend 4GBthanh150.0002300.000
2.844USB Transcend 4GBthanh172.465,40203.449.308
2.845USB Transcend 4GBthanh153.333,333460.000
2.846USB Wireless Modem 3G ST905cái852.00043.408.000
2.847USB-> COM cổngcái120.3652240.730
2.848USB-> COM cổngcái126.0562252.112
2.849USB->COM dâycái135.0601135.060
2.850USB->COM dâycái150.0002300.000
2.851Vận chuyểnlượt400.0001400.000
2.852Vận chuyểnlượt36.338,24682.471.000
2.853Vantech 16 kênh VT-16800c2.064.357,141428.901.000
2.854Vantech 4 kênh VP-4160M (AHD-M)c963.0502019.261.000
2.855Vantech 4 kênh VP-450 CVI c1.270.75011.270.750
2.856Vantech 4 kênh VP-454 CVI c1.615.00023.230.000
2.857Vantech 4 kênh VP-460AHDc946.818,181110.415.000
2.858Vantech 4 kênh VP-460M (AHD-M)c1.027.138,891818.488.500
2.859Vantech 4 kênh VP-461AHDc1.069.136,361111.760.500
2.860Vantech 4 kênh VT-4800Sc990.836,07122120.882.000
2.861Vantech 4 kênh VT-4800Sc999.272,731110.992.000
2.862Vantech 4 kênh VT-4900 c1.501.50011.501.500
2.863Vantech 8 kênh cũc600.0001600.000
2.864Vantech 8 kênh VP-8160M (AHD-M)c1.655.312,50813.242.500
2.865Vantech 8 kênh VP-860AHDc1.232.50033.697.500
2.866Vantech 8 kênh VP-860M (AHD-M)c1.712.361,11915.411.250
2.867Vantech 8 kênh VP-860M (AHD-M)c1.779.75023.559.500
2.868Vantech 8 kênh VP-861AHDc1.668.95035.006.850
2.869Vantech 8 kênh VT-8800Hc1.958.00035.874.000
2.870Vantech 8 kênh VT-8800Hc1.811.845,452239.860.600
2.871Vantech 8 kênh VT-8800Sc1.264.666,671518.970.000
2.872Vantech 8 kênh VT-8800Sc1.160.00011.160.000
2.873Vantech BCHN VT-3113Hc418.959,184920.529.000
2.874Vantech BCHN VT-3113Hc419.061,7414962.440.200
2.875Vantech BCHN VT-3113K 800TVLc460.525167.368.400
2.876Vantech BCHN VT-3113W WDRc445.5002891.000
2.877Vantech BCHN VT-3114Sc395.0001395.000
2.878Vantech BCHN VT-3114Sc351.914,29144.926.800
2.879Vantech BCHN VT-3118A 700TVLc348.708,138027.896.650
2.880Vantech BCHN VT-3118D 1000TVLc467.500146.545.000
2.881Vantech BCHN VT-3214Hc551.784,383217.657.100
2.882Vantech mini VT-2100c500.00021.000.000
2.883Vantech mini VT-2100Scái270.400102.704.000
2.884Vantech mini VT-2100Scái236.144,44276.375.900
2.885Vantech THN VP-3302c1.205.00033.615.000
2.886Vantech THN VT3224Hc540.639,6112969.742.510
2.887Vantech THN VT3224Hc542.400105.424.000
2.888Vantech THN VT3224K 800TVLc565.978,269252.070.000
2.889Vantech THN VT3224K 800TVLc552.5001552.500
2.890Vantech THN VT3224P 1000TVLc607.714,2974.254.000
2.891Vantech THN VT3224W 700TVLc576.00021.152.000
2.892Vantech THN VT3224W 700TVLc576.0001576.000
2.893Vantech THN VT3225Hc599.242,8674.194.700
2.894Vantech THN VT3225P 1000TVLc703.6251611.258.000
2.895Vantech THN VT3226Hc653.277,893824.824.560
2.896Vantech THN VT3226Hc702.80053.514.000
2.897Vantech THN VT3226Kc738.000139.594.000
2.898Vantech THN VT3226Kc738.00021.476.000
2.899Vantech THN VT3226P 1000TVLc748.0001748.000
2.900Vantech THN VT3226P 1000TVLc758.0001712.886.000
2.901Vantech THN VT-3611Sc526.00084.208.000
2.902Vantech THN VT3700H Sony CCDc643.50021.287.000
2.903Vantech VP-101 CVIc646.87542.587.500
2.904Vantech VP-112AHDc478.384,622612.438.000
2.905Vantech VP-112AHDc481.2502962.500
2.906Vantech VP-113AHDc673.294,873926.258.500
2.907Vantech VP-113AHDc810.00021.620.000
2.908Vantech VP-122AHDc568.055,775229.538.900
2.909Vantech VP-123AHDc751.761,54139.772.900
2.910Vantech VP-132AHDc602.3603018.070.800
2.911Vantech VP-133AHDc794.818,182217.486.000
2.912Vantech VP-142AHDc911.858,652623.708.325
2.913Vantech VP-143AHDc1.218.857,1478.532.000
2.914Vantech VP-144AHDHc1.105.00022.210.000
2.915Vantech VP-152AHDc527.837,843719.530.000
2.916Vantech VP-153AHDc732.37585.859.000
2.917Vantech VP-153B IP 1.3MPc876.857,1476.138.000
2.918Vantech VP-153C IP 2MPc1.125.00044.500.000
2.919Vantech VP-201 CVI c833.00054.165.000
2.920Vantech VP-222AHDc617.272,73116.790.000
2.921Vantech VP-223AHDc823.333,3364.940.000
2.922Vantech VP-224AHDHc935.00065.610.000
2.923Vantech VP-618AHDHc1.691.50023.383.000
2.924Vay vốnlượt15.704.583,33347.113.750
2.925Vay vốnlượt1.277.099,145874.071.750
2.926VDT THN 108Acái1.235.363,4256.176.817,10
2.927VDT THN 108Acái1.180.208,7555.901.043,75
2.928VDTECH 4 kênh VDT 2700cái000
2.929VDTECH 4 kênh VDT 2700cái2.238.055,6024.476.111,20
2.930VGA 9400GT/512MBc446.0001446.000
2.931VGA 9500GT-256/1GB DDR2c537.50042.150.000
2.932VGA 9500GT-256/1GB DDR2c550.0001550.000
2.933VGA AFOX4670;1GBcái1.010.835,9899.097.523,80
2.934VGA AFOX4670;1GBcái1.256.1201012.561.200
2.935VGA AGP 128MB cũcái78.888,899710.000
2.936VGA AGP 128MB cũcái030
2.937VGA AGP 128MB cũcái93.779,75797.408.600
2.938VGA AGP 128MB cũcái100.0001100.000
2.939VGA AGP 128MB FX5200cái150.0006900.000
2.940VGA AGP 128MB FX5200cái150.0002300.000
2.941VGA AGP 64MB cũcái50.0002100.000
2.942VGA AGP 64MB cũcái31.650411.297.650
2.943VGA AGP 64MB cũcái44.166,676265.000
2.944VGA AGP FX5500/128MB/8X/128bitcái448.0001448.000
2.945VGA Asus 6200TC/256MBcái403.0001403.000
2.946VGA Asus EAH4650/512MBcái1.165.479,2522.330.958,50
2.947VGA Asus EAH4870/1GB/GDDR5/256-bitc3.956.305,0813.956.305,08
2.948VGA ASUS EAH5450 /DI/512MD3cái428.571,4373.000.000
2.949VGA ASUS EAH5450 /DI/512MD3cái895.00021.790.000
2.950VGA ASUS EAH6670 /DIS/1GD5c1.987.50023.975.000
2.951VGA Asus EN9500GT MAGIC/DI/512Mc1.158.6951517.380.425
2.952VGA Asus GT240 512MB DDR5 (SCH)c750.00032.250.000
2.953VGA ASUS HD6670-2GD3c1.750.00011.750.000
2.954VGA AXLE 4650; 512MB DDR3; 128 bitsc1.080.00033.240.000
2.955VGA AXLE Radeon HD5670/512MBcái1.845.591,9011.845.591,90
2.956VGA AXLE Radeon HD5670/512MBcái1.845.591,9011.845.591,90
2.957VGA Force3D ATI Radeon 1650/512cái010
2.958VGA Force3D ATI Radeon 1650/512cái531.8401531.840
2.959VGA Force3D ATI Radeon 1650/512cái020
2.960VGA Galaxy 7300GT; 256MB DDR3; 128 bitcái902.00054.510.000
2.961VGA GeForce 8500GT/512MBcái496.363,642210.920.000
2.962VGA Geforce 9600/1GBcái485.0001485.000
2.963VGA Geforce 9800/1GBcái000
2.964VGA Georce 9400GT/512cái010
2.965VGA Gigabyte 7100GScái233.333,333700.000
2.966VGA Gigabyte 7100GScái200.0002400.000
2.967VGA Gigabyte 7200GS/512MB/DDR2cái556.485,7173.895.400
2.968VGA Gigabyte 7200GS/512MB/DDR2cái626.113,5021.252.227
2.969VGA Gigabyte 7200GS/512MB/DDR2cái513.55042.054.200
2.970VGA Gigabyte 7300GS/128MB DDR2/512MB Max/64bitcái283.305,6051.416.528
2.971VGA Gigabyte 7300GS/128MB DDR2/512MB Max/64bitcái204.0004816.000
2.972VGA Gigabyte 7300GT/256MB/128 bitscái707.017,1474.949.120
2.973VGA Gigabyte 7300GT/256MB/128 bitscái150.0003450.000
2.974VGA Gigabyte 8400GS/256MB/DDR2/64Bitcái232.6803698.040
2.975VGA Gigabyte 8400GS/256MB/DDR2/64Bitcái854.30754.271.535
2.976VGA Gigabyte 8500GT/256MB/DDR2/128bitscái500.0001500.000
2.977VGA Gigabyte 8500GT/256MB/DDR2/128bitscái889.699,20108.896.992
2.978VGA Gigabyte 8500GT/512MB/DDR2/128 bitscái1.623.02411.623.024
2.979VGA Gigabyte 8600GT/256MBcái1.657.50011.657.500
2.980VGA Gigabyte 9500GB/1GBc1.345.00011.345.000
2.981VGA Gigabyte ATI 1550/256MB D-RHcái010
2.982VGA Gigabyte ATI 1550/256MB D-RHcái603.203,246841.017.820
2.983VGA Gigabyte ATI 1550/256MB D-RHcái666.688,152718.000.580
2.984VGA Gigabyte ATI HD 2400XT; 256MB GDDR2cái292.5002585.000
2.985VGA Gigabyte ATI HD 2400XT; 256MB GDDR2cái425.366,36145.955.128,98
2.986VGA Gigabyte ATI HD 2400XT; 256MB GDDR3cái451.402,422410.833.658,02
2.987VGA Gigabyte ATI HD 2400XT; 256MB GDDR3cái650.374,2974.552.620
2.988VGA Gigabyte ATI HD 2400XT; 256MB GDDR3cái010
2.989VGA Gigabyte ATI X2600XT; 256MB DDR3; 128 bitscái1.255.60011.255.600
2.990VGA Gigabyte ATI-HD4850cái2.479.70012.479.700
2.991VGA GIGABYTE GV N430OC-1GL c1.648.8004269.249.600
2.992VGA Gigabyte GVR467D3 ATI Radeon HD4670-512MB/GDDR3cái1.562.82011.562.820
2.993VGA Gigabyte N210 D3 1GI/64 c488.00052.440.000
2.994VGA Gigabyte R455HM- 512MBcái764.482,04139.938.266,50
2.995VGA Gigabyte R455HM- 512MBcái797.00021.594.000
2.996VGA Gigabyte R677D5 1GBc2.827.00012.827.000
2.997VGA Gigabyte X1050-512MB DDR2 Hyper Memorycái150.0004600.000
2.998VGA Gigabyte X1050-512MB DDR2 Hyper Memorycái150.0002300.000
2.999VGA HIS 4670 ICQ 512MB/128bit/DDR3cái1.538.24011.538.240
3.000VGA HIS 4670 ICQ 512MB/128bit/DDR3cái1.538.24011.538.240
3.001VGA Inno3D 7300GT; 128MB DDR3; 128 bitcái549.220,59179.336.750
3.002VGA Inno3D 7300GT; 128MB DDR3; 128 bitcái060
3.003VGA Inno3D 8500GT/256MB/DDR3cái550.0001550.000
3.004VGA Inno3D 8500GT/256MB/DDR3cái010
3.005VGA Inno3D 9500GT PCI 256MB/DDR3/128bitcái1.220.56011.220.560
3.006VGA MSI 9400GTc950.78843.803.152
3.007VGA MSI N210-MD1G/D3c800.0001800.000
3.008VGA MSI N220GT-MD1Gcái1.533.545,7311.533.545,73
3.009VGA MSI N220GT-MD1Gcái1.535.5171624.568.272
3.010VGA MSI N220GT-MD512cái1.322.75011.322.750
3.011VGA MSI N240GT-MD512OC/D5cái1.698.326,421220.379.917,10
3.012VGA MSI N240GT-MD512OC/D5cái1.759.277,2511.759.277,25
3.013VGA MSI N9400GT-MD1Gcái1.011.172,4022.022.344,80
3.014VGA MSI N9500GT- 1GBc1.269.625,853746.976.156,60
3.015VGA MSI N9500GT- MD512D2cái1.159.553,271820.871.958,80
3.016VGA MSI N9500GT- MD512D2cái1.160.051,591112.760.567,48
3.017VGA MSI N9500GT-512D3cái1.301.29011.301.290
3.018VGA MSI NX7300GT-TD256EHcái797.495,5775.582.469
3.019VGA MSI NX7300GT-TD256EHcái793.171,5386.345.372,20
3.020VGA MSI NX8500GT TD256E/D2cái860.718,93119.467.908,25
3.021VGA MSI NX8500GT TD256E/D2cái750.484,093324.765.975
3.022VGA MSI NX8500GT TD256E/D2cái716.815,6064.300.893,60
3.023VGA MSI NX8600GT- T2D256E-OC/D3cái1.206.088,761214.473.065,15
3.024VGA MSI NX8600GT- T2D256E-OC/D3cái752.278,6021.504.557,20
3.025VGA MSI NX8600GT-TD256E-OC/D2cái846.558,3043.386.233,20
3.026VGA MSI R3450 TD512cái611.55821.223.116
3.027VGA MSI R3450 TD512cái303.705,152607.410,30
3.028VGA MSI R4350 D512Hcái732.465,301732.465,30
3.029VGA MSI R4350 D512Hcái741.230,1675.188.611,10
3.030VGA MSI R4650-D512cái1.214.373,0733.643.119,20
3.031VGA MSI R4650-D512cái1.113.184,7966.679.108,75
3.032VGA MSI R4670-2D1G/D3cái1.720.091,541424.081.281,50
3.033VGA MSI R4670-2D1G/D3cái1.688.328,662033.766.573,10
3.034VGA MSI R4670-2D512/D3cái1.368.983,362128.748.650,52
3.035VGA MSI R4670-2D512/D3cái1.466.266,461014.662.664,60
3.036VGA MSI R6850 (Radeon HD 6850, 1GB DDR5, 256 bits)c3.800.00013.800.000
3.037VGA MSI R7730-1GD3c1.520.00011.520.000
3.038VGA MSI R7730-1GD5V1c1.731.428,57712.120.000
3.039VGA MSI R7750-1GD5/OCc2.234.00036.702.000
3.040VGA PCI Express cũcái168.000254.200.000
3.041VGA PCI Express cũcái187.667,805911.072.400
3.042VGA PowerColor ATI HD3650; 512MB DDR2, 128-bitcái661.5001661.500
3.043VGA PowerColor ATI HD3650; 512MB DDR2, 128-bitcái734.862,401913.962.385,60
3.044VGA PowerColor ATI HD4650; 1GB DDR3c1.200.50011.200.500
3.045VGA PowerColor ATI HD4650; 1GB DDR3c1.200.50022.401.000
3.046VGA PowerColor ATI HD4650; 512MB DDR3cái1.078.368,6322.156.737,25
3.047VGA PowerColor ATI HD4650; 512MB DDR3cái000
3.048VGA PowerColor ATI HD5450; 512MB DDR3c840.0001840.000
3.049VGA Sapphire ATi HD 3450; 256MB DDR2; 64 bits cái756.0001756.000
3.050VGA Sapphire ATI HD5450 DDR3/1GBcái813.00032.439.000
3.051VGA Zotac GT630 2GB/128-bitc1.349.212,123344.524.000
3.052VGA Zotac GT630 2GB/128-bitc900.0001900.000
3.053Video balunbộ82.181,82221.808.000
3.054Video balunbộ38.033,5041215.669.800
3.055Video balun active C2b250.0002500.000
3.056Video balun AHD-HDCVI-TVIb45.000401.800.000
3.057Video Balun chủ động CM1001RTb250.0001250.000
3.058Video balun PV-201MCbộ010
3.059Video balun ST-312 ngoài trời chống nướcb26.00010260.000
3.060Video Balun TV203cái152.8005764.000
3.061Video Balun TV203cái108.866,676653.200
3.062Vietpad 705c4.590.00014.590.000
3.063VIETPAD V7 3Gc2.716.666,6738.150.000
3.064VIETPAD V7 3Gc3.115.00039.345.000
3.065VIETPAD V8 3Gcái3.017.307,691339.225.000
3.066VIETPAD V8 3Gcái3.238.750412.955.000
3.067Vỏ case CoolerPlus L203c190.0005950.000
3.068Vỏ case CoolerPlus L203c180.0001180.000
3.069Vỏ case CoolerPlus L206c183.714,29356.430.000
3.070Vỏ case Jetek X3c230.0001230.000
3.071Vỏ case Jetek X6122Bc185.0002370.000
3.072Vỏ case Jetek X6122Bc185.0003555.000
3.073Vỏ che bảo vệ KK05cái194.8204779.280
3.074Vỏ che bảo vệ KK05cái192.9104771.640
3.075Vỏ Cooler Master K380c839.75043.359.000
3.076Vỏ Coolerplus L204c160.000203.200.000
3.077Vỏ Coolerplus L204c182.500203.650.000
3.078Vỏ Corsair 200Rc1.028.50033.085.500
3.079Vỏ Corsair 300Rc1.397.00011.397.000
3.080Vỏ Corsair 300R-Wc1.479.50011.479.500
3.081Vỏ GA GZPPC1Ccái254.1761254.176
3.082Vỏ Huntkey A501cái244.351,8071.710.462,60
3.083Vỏ Huntkey H102cái345.5482691.096
3.084Vỏ Huntkey H401cái328.270,602656.541,20
3.085Vỏ Huntkey H401cái349.983,4551.749.917,25
3.086Vỏ lụa HP 1010/1015/1018/1020/1200/1150,1300; Canon LBP1210/2900/3200/3300cái87.500187.500
3.087Vỏ lụa HP 1010/1015/1018/1020/1200/1150,1300; Canon LBP1210/2900/3200/3300cái61.0006366.000
3.088Vỏ lụa HP 1010/1015/1018/1020/1200/1150,1300; Canon LBP1210/2900/3200/3300cái38.942,867272.600
3.089Vỏ lụa HP 1160, 1200; Canon LBP 1210cái30.0005150.000
3.090Vỏ lụa HP 1160, 1200; Canon LBP 1210cái91.0005455.000
3.091Vỏ lụa HP 5L/6L/2100/4000/5000; Canon 810/1120cái116.2001116.200
3.092Vỏ lụa HP1100/3200, Canon 810/1120cái91.465191.465
3.093Vỏ lụa HP1200/1300/1160/1320/3015/3030cái52.922,7311582.150
3.094Vỏ lụa HP1200/1300/1160/1320/3015/3030cái54.6002109.200
3.095Vỏ Max 812BRcái177.173,20305.315.196
3.096Vỏ Max 906Bcái164.5201164.520
3.097Vỏ Max 906BRcái164.5201164.520
3.098Vỏ Max 906BScái164.5201164.520
3.099Vỏ Max 909BScái164.5201164.520
3.100Vỏ Max905Bcái164.5202329.040
3.101Vỏ Max905Bcái164.520264.277.520
3.102Vỏ Microlab màu đen Full ATXcái187.831,72315.822.783,20
3.103Vỏ Microlab màu đen Full ATXcái208.411,977114.797.250
3.104Vỏ Microlab màu sáng Full ATXcái210.670,464810.112.182
3.105Vỏ Microlab màu sáng Full ATXcái208.302,626112.706.460
3.106Vỏ nhôm lớn bảo vệ che mưa 34*11*12cái214.271,50102.142.715
3.107Vỏ nhôm lớn H616 340*112*122mmc192.0005960.000
3.108Vỏ nhôm lớn, nắp mở bên 370*115*115mmc192.00081.536.000
3.109Vỏ nhôm lớn, nắp mở sau 370*120*100mmc192.0005960.000
3.110Vỏ nhôm nhỏ bảo vệ che mưa 23*9*6cmc41.00020820.000
3.111Vỏ nhôm trung 270*98*105mmc122.0005610.000
3.112Vỏ nhôm trung bảo vệ che mưa 28*9*8c80.000141.120.000
3.113Vỏ nhựa bảo vệ che mưa VD803cái107.2535536.265
3.114Vỏ nhựa H607 295*95*105mmc117.000151.755.000
3.115Vỏ nhựa H608 300*100*120mmc121.581,82556.687.000
3.116Vỏ NTTc450.000198.550.000
3.117Vỏ Orient 2101Bcái197.112122.365.344
3.118Vỏ Orient 2115Bc8.333,6018.333,60
3.119Vỏ Orient 219Bc452.005,4452.260.027,20
3.120Vỏ Orient 5830Bc219.040,89459.856.840
3.121Vỏ Orient 603Bcái362.549,8693.262.948,75
3.122Vỏ Orient 701Bc529.183,6021.058.367,20
3.123Vỏ ORIENT đầu 2 có màn LCDcái411.508,501411.508,50
3.124Vỏ ORIENT đầu 2 có màn LCDcái366.1452732.290
3.125Vỏ ORIENT đầu 3cái232.815,4828466.119.595,65
3.126Vỏ ORIENT đầu 3cái220.431,946213.666.780
3.127Vỏ ORIENT đầu 3cái237.370,50255.934.262,50
3.128Vỏ Orient Magic 103c341.677,6041.366.710,40
3.129Vỏ Orient minicái010
3.130Vỏ Orient Mini Magic 1Bcái290.229,35123.482.752,20
3.131Vỏ Orient W3c1.220.00022.440.000
3.132Vỏ P4 cũcái34.437,931163.994.800
3.133Vỏ P4 cũcái3.333,33620.000
3.134Vỏ Powermax TP507cái157.914101.579.140
3.135Vỏ Powermax TP708cái157.914101.579.140
3.136Vỏ Powermax TP710cái157.914101.579.140
3.137Vỏ Servercái1.285.10011.285.100
3.138Vỏ Servercái1.285.10022.570.200
3.139Vỏ Vaiocái168.469,10406.738.763,80
3.140Vỏ Vern kèm nguồn 480Wcái325.137,50103.251.375
3.141Vỏ Vicomcái188.021,9310820.306.368
3.142Vỏ Vicomcái184.932,9416630.698.868,20
3.143Vỏ Vicomcái184.288,13162.948.610
3.144Vỏ Vicom M816BRcái206.054459.272.430
3.145Vỏ Vicom M816BRcái206.0542412.108
3.146Vỏ vicom M901Bcái199.861,535510.992.384
3.147Vỏ vicom M901Bcái200.280,601200.280,60
3.148Vỏ Vicom M901BGcái178.481,398515.170.918,50
3.149Vỏ Vicom Minicái260.142,29348.844.838
3.150Vỏ Vicom Minicái250.412,86143.505.780
3.151Vỏ Vicom Minicái254.33051.271.650
3.152Vỏ Vicom Mini đỏcái420.0001420.000
3.153Vỏ Vicom Mini đỏcái422.4001422.400
3.154Vỏ Vicom Mini T19RBcái266.849,1051.334.245,50
3.155Vỏ Vicom Mini T19RBcái266.849,101266.849,10
3.156Vỏ Vicom MK12-Rcái206.054234.739.242
3.157Vỏ Vicom V1002cái166.820305.004.600
3.158Vỏ Vicom V1005cái176.812,21203.536.244,20
3.159Vỏ Vicom V1005cái020
3.160Vỏ Vicom X5-Bc481.666,6762.890.000
3.161Vỏ Vicom X6cái487.341,2583.898.730
3.162Webcam 6 đèncái75.000175.000
3.163Webcam Clorvis CVC 1013cái000
3.164Webcam Clorvis CVC 1013cái126.792,73111.394.720
3.165Webcam Colorvis CVC 3002cái000
3.166Webcam Colorvis CVC 3002cái218.495,8361.310.975
3.167Webcam Colorvis CVC 3100cái234.9002469.800
3.168Webcam Colorvis CVC 3100cái241.867,503725.602,50
3.169Webcam Colorvis CVC2010cái197.956,505989.782,50
3.170Webcam Colorvis U-20cái224.017,503672.052,50
3.171Webcam Colovis 6 đèncái91.666,676550.000
3.172Webcam Colovis 6 đèncái98.579,21777.590.599
3.173Webcam tự nhận cái60.0002120.000
3.174Webcam tự nhận Colorvis D10cái135.000131.755.000
3.175Webcam tự nhận Colorvis D10cái129.807,69263.375.000
3.176Webcam tự nhận siêu nétc100.0002200.000
3.177Western Digital AV-GP 1TBc1.610.00011.610.000
3.178Western Digital AV-GP 2TB c2.275.00024.550.000
3.179Western Digital AV-GP 500GBc1.290.00011.290.000
3.180Western Digital Black 500GBc1.550.00023.100.000
3.181Western Digital Black 500GBc1.557.5001218.690.000
3.182Wifi 3G Hame A11Wc800.00021.600.000
3.183Windows 7bản010
3.184X628C DZTecoc2.495.00012.495.000
3.185Xeon i7-1230 (4 cores, 8 threads, 3.3->3.8Ghz, 8MB Cache)c5.100.00015.100.000
3.186Xử lý dữ liệu phần mềmlượt070
3.187YJ5900c3.150.00026.300.000
3.188Zotac GT420 1GB/128bitc1.070.0001718.190.000
Tổng 22.032.988.400,16