![]() |
CÔNG TY TNHH PHẦN MỀM VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH NÉT |
Địa chỉ: Số 07/475 Lý Bôn - TP.Thái Bình - tỉnh Thái Bình | |
Điện thoại: 0363.642.151 - 0903.228.379 | |
Website: www.thaibinhnet.vn Email: thaibinhnet@yahoo.com |
BẢNG CHI TIẾT GIAO DỊCH | |||||||||||||||||
(In ngày 20/1/2017 13:53:47) | |||||||||||||||||
|
|
Nhập mua | 08-03-2008 | NM657-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL Zoom X5 cũ | con | 1 | 400.000 | 0 | 400.000 |
nhập trả |
(tiền hàng: 400.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 400.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -400.000 + phải thu cũ: 150.000) Tổng phải thu: | -250.000 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 18-03-2008 | XB1337-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ Gigabyte MA69VM-S2-SK AMD 690V | cái | 1 | 82 | 0 | 82 |
CPU AMD LE-1100+ | con | 1 | 37 | 0 | 37 |
Vỏ GA GZPPC1C | cái | 1 | 18 | 0 | 18 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 15 | 0 | 15 |
DVDCombo LG | ổ | 1 | 25 | 0 | 25 |
Màn hình Samsung 793MG 17'' | cái | 1 | 105 | 0 | 105 |
Bàn phím Logitech Classic | cái | 1 | 6 | 0 | 6 |
HDD 80GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 49 | 0 | 49 |
Chuột Mitsumi - loại 1 | con | 2 | 3,50 | 0 | 7 |
RAM DDR2 512MB/667/ADATA | thanh | 1 | 11 | 0 | 11 |
(tiền hàng: 5.680.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.680.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.680.000 + phải thu cũ: -250.000) Tổng phải thu: | 5.430.000 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 20-03-2008 | 382-032008 |
Phải thu cũ | 5.430.000 |
Trả | 5.250.000 |
Phải thu còn lại | 180.000 |
Thu nợ | 20-03-2008 | 384-032008 |
Phải thu cũ | 180.000 |
Trả | 700.000 |
Phải thu còn lại | -520.000 |
Thu nợ | 20-03-2008 | 385-032008 |
Phải thu cũ | -520.000 |
Trả | 300.000 |
Phải thu còn lại | -820.000 |
Thu nợ | 24-03-2008 | 392-032008 |
Phải thu cũ | -820.000 |
Trả | 131.811 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 28-03-2008 | XB1397-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ Gigabyte GA 945 73VM- S2 | cái | 1 | 78 | 0 | 78 |
Dual Core E2180; 2*2Gh; 1MB L2 cache; FSB 800Mhz | con | 1 | 72 | 0 | 72 |
(tiền hàng: 2.400.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.400.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.400.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 1.448.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 28-03-2008 | XB1398-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 1GB | cái | 1 | 170.000 | 0 | 170.000 |
(tiền hàng: 170.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 170.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 170.000 + phải thu cũ: 1.448.189) Tổng phải thu: | 1.618.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 29-03-2008 | XB1406-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 80GB Seagate SATA2 | ổ | 1 | 48,50 | 0 | 48,50 |
Vỏ Vicom | cái | 1 | 12 | 0 | 12 |
Chuột quang Philips | con | 1 | 5 | 0 | 5 |
Bàn phím Logitech Classic | cái | 1 | 6 | 0 | 6 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 15 | 0 | 15 |
RAM DDR2 512MB/667/ADATA | thanh | 1 | 11 | 0 | 11 |
DVD Combo Samsung | con | 1 | 26,50 | 0 | 26,50 |
(tiền hàng: 2.008.800 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.008.800 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.008.800 + phải thu cũ: 1.618.189) Tổng phải thu: | 3.626.989 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 01-04-2008 | 411-042008 |
Phải thu cũ | 3.626.989 |
Trả | 4.600.000 |
Phải thu còn lại | -973.011 |
Xuất bán | 01-04-2008 | XB1433-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 80GB Seagate SATA2 | ổ | 1 | 48,50 | 0 | 48,50 |
RAM DDR2 512MB/667/ADATA | thanh | 1 | 11 | 0 | 11 |
(tiền hàng: 963.900 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 963.900 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 963.900 + phải thu cũ: -973.011) Tổng phải thu: | -9.111 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 02-04-2008 | NT760-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 80GB Seagate SATA2 | ổ | 1 | 785.700 | 0 | 785.700 |
RAM DDR2 512MB/667/ADATA | thanh | 1 | 178.200 | 0 | 178.200 |
(tiền hàng: 963.900 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 963.900 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -963.900 + phải thu cũ: -9.111) Tổng phải thu: | -973.011 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 07-04-2008 | XB1449-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL Prolink cũ | cái | 1 | 300.000 | 0 | 300.000 |
Quản lý phòng net iNetman 3.0 | bản | 1 | 200.000 | 0 | 200.000 |
(tiền hàng: 500.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 500.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 500.000 + phải thu cũ: -973.011) Tổng phải thu: | -473.011 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-04-2008 | XB1467-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Đầu RJ45 lẻ nhựa | cái | 10 | 1.000 | 0 | 10.000 |
(tiền hàng: 10.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 10.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 10.000 + phải thu cũ: -473.011) Tổng phải thu: | -463.011 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-04-2008 | XB1461-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 | con | 10 | 51.000 | 0 | 510.000 |
RAM DDR 512/400 UMax | thanh | 1 | 364.000 | 0 | 364.000 |
(tiền hàng: 874.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 874.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 874.000 + phải thu cũ: -463.011) Tổng phải thu: | 410.989 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 09-04-2008 | 421-042008 |
Phải thu cũ | 410.989 |
Trả | 200.000 |
Phải thu còn lại | 210.989 |
Nhập trả | 11-04-2008 | NT794-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Đầu RJ45 lẻ nhựa | cái | 10 | 1.000 | 0 | 10.000 |
(tiền hàng: 10.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 10.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -10.000 + phải thu cũ: 210.989) Tổng phải thu: | 200.989 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 11-04-2008 | 427-042008 |
Phải thu cũ | 200.989 |
Trả | 852.800 |
Phải thu còn lại | -651.811 |
Xuất bán | 19-04-2008 | XB1514-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhôm | thanh | 2 | 24,50 | 0 | 49 |
(tiền hàng: 791.350 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 791.350 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 791.350 + phải thu cũ: -651.811) Tổng phải thu: | 139.539 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 23-04-2008 | 441-042008 |
Phải thu cũ | 139.539 |
Trả | 791.000 |
Phải thu còn lại | -651.461 |
Nhập trả | 26-04-2008 | NT849-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL Prolink cũ | cái | 1 | 300.350 | 0 | 300.350 |
(tiền hàng: 300.350 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 300.350 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -300.350 + phải thu cũ: -651.461) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Nhập khác | 23-05-2008 | NK941-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 40GB Sam sung SATA2 | ổ | 1 | 0 | 0 | 0 |
nhập đi bảo hành hộ |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 26-05-2008 | XB1716-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 1GB | cái | 1 | 10,30 | 0 | 10,30 |
(tiền hàng: 185.915 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 185.915 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 185.915 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -765.896 |
Hẹn trả: |
Xuất khác | 08-06-2008 | XK1909-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 40GB Sam sung SATA2 | ổ | 1 | 0 | 0 | 0 |
xuất trả bảo hành |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -765.896) Tổng phải thu: | -765.896 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 17-06-2008 | 569-062008 |
Phải thu cũ | -765.896 |
Trả | 185.915 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 21-06-2008 | XB1910-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BMC Gigabyte MA78GM- US2H | cái | 1 | 105 | 0 | 105 |
(tiền hàng: 2.054.850 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.054.850 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.054.850 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 1.103.039 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 23-06-2008 | NT1067-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ Gigabyte MA69VM-S2-SK AMD 690V | cái | 1 | 1.240.000 | 0 | 1.240.000 |
(tiền hàng: 1.240.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.240.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -1.240.000 + phải thu cũ: 1.103.039) Tổng phải thu: | -136.961 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 23-06-2008 | XB1922-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ S478 AGP4X | cái | 2 | 200.000 | 0 | 400.000 |
CPU Celeron 2,1Ghz | con | 1 | 200.000 | 0 | 200.000 |
CPU Celeron 1,8Ghz cũ | con | 1 | 100.000 | 0 | 100.000 |
RAM DDR 128MB cũ | thanh | 2 | 50.000 | 0 | 100.000 |
Ram DDR 256MB cũ | thanh | 1 | 100.000 | 0 | 100.000 |
VGA AGP 128MB cũ | cái | 2 | 150.000 | 0 | 300.000 |
Bảo hành 03 ngày ( có tem CT) |
(tiền hàng: 1.200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.200.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.200.000 + phải thu cũ: -136.961) Tổng phải thu: | 1.063.039 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 24-06-2008 | 581-062008 |
Phải thu cũ | 1.063.039 |
Trả | 1.200.000 |
Phải thu còn lại | -136.961 |
Xuất bán | 30-06-2008 | XB1969-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Quạt P4 S775 lõi đồng | cái | 1 | 80.000 | 0 | 80.000 |
(tiền hàng: 80.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 80.000 |
Thanh toán | 80.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -136.961) Tổng phải thu: | -136.961 |
Hẹn trả: |
Xuất khác | 14-07-2008 | XK2057-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ JWTA 690G J & W | cái | 1 | 0 | 0 | 0 |
xuất mượn chờ BH |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -136.961) Tổng phải thu: | -136.961 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 20-07-2008 | 647-072008 |
Phải thu cũ | -136.961 |
Trả | 814.850 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Nhập trả | 20-07-2008 | NT1154-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bo mạch chủ JWTA 690G J & W | cái | 1 | 0 | 0 | 0 |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 30-07-2008 | XB2173-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Transcend 1GB- | cái | 1 | 110.000 | 0 | 110.000 |
(tiền hàng: 110.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 110.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 110.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -841.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 04-08-2008 | 681-082008 |
Phải thu cũ | -841.811 |
Trả | 110.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 13-08-2008 | XB2242-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắng | cái | 5 | 111.000 | 0 | 555.000 |
(tiền hàng: 555.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 555.000 |
Thanh toán | 400.000 |
(phải thu mới: 155.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -796.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 15-08-2008 | XB2256-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL ZyXel 4Port | cái | 1 | 680.000 | 0 | 680.000 |
(tiền hàng: 680.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 680.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 680.000 + phải thu cũ: -796.811) Tổng phải thu: | -116.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 15-08-2008 | 700-082008 |
Phải thu cũ | -116.811 |
Trả | 155.000 |
Phải thu còn lại | -271.811 |
Thu nợ | 01-09-2008 | 726-092008 |
Phải thu cũ | -271.811 |
Trả | 1.000.000 |
Phải thu còn lại | -1.271.811 |
Xuất bán | 07-09-2008 | XB2410-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem Linksys, 4Port LAN | cái | 1 | 1.200.000 | 0 | 1.200.000 |
(tiền hàng: 1.200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.200.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.200.000 + phải thu cũ: -1.271.811) Tổng phải thu: | -71.811 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 08-09-2008 | NT1331-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL ZyXel 4Port | cái | 1 | 550.000 | 0 | 550.000 |
chưa có dây nguồn (mang nhầm dây nguồn modem) |
(tiền hàng: 550.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 550.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -550.000 + phải thu cũ: -71.811) Tổng phải thu: | -621.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 08-09-2008 | 747-092008 |
Phải thu cũ | -621.811 |
Trả | 330.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 09-09-2008 | XB2431-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD Athlon64 LE-1640 | con | 1 | 46 | 0 | 46 |
BMC Gigabyte M61PME-S2 | cái | 1 | 62 | 0 | 62 |
Ram DDR2 512MB/667/VDATA | thanh | 1 | 9,50 | 0 | 9,50 |
HDD 80GB Seagate SATA2 | ổ | 1 | 44 | 0 | 44 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 16 | 0 | 16 |
Case Lucky màu đen | cái | 1 | 11 | 0 | 11 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắng | cái | 1 | 6,50 | 0 | 6,50 |
Chuột Mitsumi - loại 1 | con | 1 | 3,50 | 0 | 3,50 |
Màn hình Samsung 793MG 17'' | cái | 1 | 104 | 0 | 104 |
giao phieu bao hanh chinh hang CPU & Man hinh |
(tiền hàng: 5.051.750 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.051.750 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.051.750 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 4.099.939 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-09-2008 | XB2432-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
DVDROM HP IDE | ổ | 1 | 330.000 | 0 | 330.000 |
(tiền hàng: 330.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 330.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 330.000 + phải thu cũ: 4.099.939) Tổng phải thu: | 4.429.939 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 10-09-2008 | XB2433-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Loa Microlab M106 | bộ | 1 | 285.000 | 0 | 285.000 |
giao A Hoàn cầm xuống |
(tiền hàng: 285.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 285.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 285.000 + phải thu cũ: 4.429.939) Tổng phải thu: | 4.714.939 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 11-09-2008 | 750-092008 |
Phải thu cũ | 4.714.939 |
Trả | 5.500.000 |
Phải thu còn lại | -785.061 |
Xuất bán | 14-09-2008 | XB2459-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Cable nguồn 3 chân | sợi | 1 | 7.000 | 0 | 7.000 |
(tiền hàng: 7.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 7.000 |
Thanh toán | 7.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -785.061) Tổng phải thu: | -785.061 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 16-09-2008 | 777-092008 |
Phải thu cũ | -785.061 |
Trả | 166.750 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 19-09-2008 | XB2504-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD LE1200; 2,1Ghz; 384KB L2; 1600Mhz FSB | con | 1 | 32 | 0 | 32 |
BMC Gigabyte M61PME-S2 | cái | 1 | 57 | 0 | 57 |
RAM DDR2 1GB/667/ADATA | thanh | 1 | 22 | 0 | 22 |
HDD 80GB Seagate SATA2 | ổ | 1 | 44 | 0 | 44 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 16 | 0 | 16 |
Case Lucky màu đen | cái | 1 | 12 | 0 | 12 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắng | cái | 1 | 7,50 | 0 | 7,50 |
Chuột Mitsumi - loại 1 | con | 1 | 3,50 | 0 | 3,50 |
Màn hình LCD 15'' BenQ T52WA | cái | 1 | 132 | 0 | 132 |
Loa Microlab M106 | bộ | 1 | 18,50 | 0 | 18,50 |
(tiền hàng: 5.770.375 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.770.375 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.770.375 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 4.818.564 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 20-09-2008 | 781-092008 |
Phải thu cũ | 4.818.564 |
Trả | 5.770.375 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 22-09-2008 | XB2544-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Webcam Colovis 6 đèn | cái | 1 | 120.000 | 0 | 120.000 |
Tai nghe 301- MV | cái | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
(tiền hàng: 185.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 185.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 185.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -766.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 23-09-2008 | 785-092008 |
Phải thu cũ | -766.811 |
Trả | 185.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 30-10-2008 | XB2830-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD X2 4600+ | con | 1 | 58 | 0 | 58 |
BMC Gigabyte MA78GM- US2H | cái | 1 | 102 | 0 | 102 |
RAM DDR2 1GB/800 ADATA tản nhiệt nhôm | thanh | 1 | 22 | 0 | 22 |
HDD 160GB WD SATA2 | cái | 1 | 43 | 0 | 43 |
Nguồn CoolerMaster Extrem 350W | con | 1 | 29 | 0 | 29 |
Vỏ ORIENT đầu 3 | cái | 1 | 15 | 0 | 15 |
(tiền hàng: 4.573.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 4.573.000 |
Thanh toán | 4.573.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 03-11-2008 | XB2845-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 80GB WD SATA2 | ổ | 1 | 620.000 | 0 | 620.000 |
(tiền hàng: 620.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 620.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 620.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -331.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 03-11-2008 | XB2846-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
RAM DDR2 1GB/800/Kingmax | thanh | 1 | 19 | 0 | 19 |
(tiền hàng: 323.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 323.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 323.000 + phải thu cũ: -331.811) Tổng phải thu: | -8.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 06-11-2008 | 880-112008 |
Phải thu cũ | -8.811 |
Trả | 943.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 19-11-2008 | XB3004-2008 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB ADATA C802- 2G | cái | 1 | 40.000 | 0 | 40.000 |
cac bu bao hanh con kingmax 1gb |
(tiền hàng: 40.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 40.000 |
Thanh toán | 40.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Nhập khác | 19-11-2008 | NK1623-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Kingmax U- Drive- Dung lượng 1GB | cái | 1 | 0 | 0 | 0 |
Khách hàng Thế Anh |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-11-2008 | XB3026-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
VGA AGP 64MB cũ | cái | 1 | 50.000 | 0 | 50.000 |
(tiền hàng: 50.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 50.000 |
Thanh toán | 50.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 24-11-2008 | NT1637-2008 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
VGA AGP 64MB cũ | cái | 1 | 50.000 | 0 | 50.000 |
card lỗi |
(tiền hàng: 50.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 50.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -50.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -1.001.811 |
Hẹn trả: |
Trả nợ | 09-12-2008 | 143-122008 |
Phải thu cũ | -1.001.811 |
Trả | 50.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 27-03-2010 | XB6537-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Thuê máy | ngày | 1 | 200.000 | 0 | 200.000 |
(tiền hàng: 200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 200.000 |
Thanh toán | 200.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 28-03-2010 | XB6548-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Màn hình LCD 17'' cũ | cái | 1 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 |
(tiền hàng: 1.500.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.500.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.500.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 548.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 04-04-2010 | 1929-042010 |
Phải thu cũ | 548.189 |
Trả | 1.500.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 13-04-2010 | XB6645-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Ram DDR2 1GB/800 Dynet | thanh | 1 | 515.000 | 0 | 515.000 |
Hoat giao -> mat dien, ky so |
(tiền hàng: 515.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 515.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 515.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -436.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-05-2010 | XB6776-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron D430 | con | 1 | 675.000 | 0 | 675.000 |
HDD 80GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 700.000 | 0 | 700.000 |
Gigabyte G31M- ES2C | cái | 1 | 1.040.000 | 0 | 1.040.000 |
(tiền hàng: 2.415.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.415.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.415.000 + phải thu cũ: -436.811) Tổng phải thu: | 1.978.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-05-2010 | XB6781-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím + chuột quang SK3000 Colorvis | bộ | 1 | 135.000 | 0 | 135.000 |
(tiền hàng: 135.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 135.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 135.000 + phải thu cũ: 1.978.189) Tổng phải thu: | 2.113.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 10-05-2010 | XB6797-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 160GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 780.000 | 0 | 780.000 |
DVDW Pioneer 118CHV | c | 1 | 520.000 | 0 | 520.000 |
mat dien ghi so, HDD hoat xuat, DVDW Tung xuat |
(tiền hàng: 1.300.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.300.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.300.000 + phải thu cũ: 2.113.189) Tổng phải thu: | 3.413.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 11-05-2010 | XB6798-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 | con | 1 | 68.000 | 0 | 68.000 |
Cable nguồn 2 chân | sợi | 2 | 7.000 | 0 | 14.000 |
mat dien ghi so, HDD hoat xuat, DVDW Tung xuat |
(tiền hàng: 82.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 82.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 82.000 + phải thu cũ: 3.413.189) Tổng phải thu: | 3.495.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 11-05-2010 | XB6801-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Dịch vụ triển khai | lượt | 1 | 760.000 | 0 | 760.000 |
Máy in Laser Canon 2900 | cái | 2 | 2.600.000 | 0 | 5.200.000 |
6% cua 12.570.000 |
(tiền hàng: 5.960.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.960.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.960.000 + phải thu cũ: 3.495.189) Tổng phải thu: | 9.455.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 14-05-2010 | 1996-052010 |
Phải thu cũ | 9.455.189 |
Trả | 5.000.000 |
Phải thu còn lại | 4.455.189 |
Thu nợ | 17-05-2010 | 2000-052010 |
Phải thu cũ | 4.455.189 |
Trả | 5.407.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 19-05-2010 | XB6839-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD Athlon II X2 240 | con | 1 | 1.225.000 | 0 | 1.225.000 |
BMC MSI 785GM-E51 (DDR3, AMD 785/SB710 chipset) | cái | 1 | 1.665.000 | 0 | 1.665.000 |
RAM DDR3 2GB/1333 Kingmax | thanh | 1 | 1.185.000 | 0 | 1.185.000 |
HDD 500GB Samsung SATA2 | con | 2 | 1.105.000 | 0 | 2.210.000 |
Nguồn CoolerMaster Extrem 350W | con | 1 | 595.000 | 0 | 595.000 |
Vỏ Orient 603B | cái | 1 | 380.000 | 0 | 380.000 |
(tiền hàng: 7.260.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 7.260.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 7.260.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 6.308.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-05-2010 | XB6852-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn CoolerMaster Elite 350W | cái | 1 | 480.000 | 0 | 480.000 |
Thế Anh |
(tiền hàng: 480.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 480.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 480.000 + phải thu cũ: 6.308.189) Tổng phải thu: | 6.788.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 21-05-2010 | 2010-052010 |
Phải thu cũ | 6.788.189 |
Trả | 480.000 |
Phải thu còn lại | 6.308.189 |
Thu nợ | 21-05-2010 | 2011-052010 |
Phải thu cũ | 6.308.189 |
Trả | 7.260.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 27-05-2010 | XB6894-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Kaspersky Anti-Virus( đĩa+ Licence) | cái | 0 | 140.000 | 0 | 0 |
Kaspersky Internet Security 8.0( đĩa+ Licence) | cái | 1 | 220.000 | 0 | 220.000 |
di lam ho cong trang |
(tiền hàng: 220.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 220.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 220.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -731.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 28-05-2010 | 2019-052010 |
Phải thu cũ | -731.811 |
Trả | 220.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 08-06-2010 | XB6939-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Máy in Laser Canon 2900 | cái | 1 | 2.650.000 | 0 | 2.650.000 |
Dịch vụ triển khai | lượt | 1 | 40.000 | 0 | 40.000 |
(tiền hàng: 2.690.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.690.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.690.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 1.738.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 10-06-2010 | 2038-062010 |
Phải thu cũ | 1.738.189 |
Trả | 2.000.000 |
Phải thu còn lại | -261.811 |
Xuất bán | 10-06-2010 | XB6954-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Kaspersky Internet Security 8.0( đĩa+ Licence) | cái | 1 | 210.000 | 0 | 210.000 |
(tiền hàng: 210.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 210.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 210.000 + phải thu cũ: -261.811) Tổng phải thu: | -51.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 12-06-2010 | 2042-062010 |
Phải thu cũ | -51.811 |
Trả | 210.000 |
Phải thu còn lại | -261.811 |
Xuất bán | 12-06-2010 | XB6958-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Quản lý phòng net iNetman 3.0 | bản | 1 | 200.000 | 0 | 200.000 |
kltb6801 - tbnet |
(tiền hàng: 200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 200.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 200.000 + phải thu cũ: -261.811) Tổng phải thu: | -61.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 13-06-2010 | XB6961-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 5 | 70.000 | 0 | 350.000 |
(tiền hàng: 350.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 350.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 350.000 + phải thu cũ: -61.811) Tổng phải thu: | 288.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-07-2010 | XB7065-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Máy ghi âm Sony ICD-PX720 | cái | 1 | 2.050.000 | 0 | 2.050.000 |
NIKON D5000 (18-55VR) | cái | 1 | 14.400.000 | 0 | 14.400.000 |
(tiền hàng: 16.450.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 16.450.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 16.450.000 + phải thu cũ: 288.189) Tổng phải thu: | 16.738.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 10-07-2010 | XB7071-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Vận chuyển | lượt | 1 | 100.000 | 0 | 100.000 |
BH hộ màn hình AOC thu tiền dịch vụ |
(tiền hàng: 100.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 100.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 100.000 + phải thu cũ: 16.738.189) Tổng phải thu: | 16.838.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 16-07-2010 | 2077-072010 |
Phải thu cũ | 16.838.189 |
Trả | 17.790.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 22-07-2010 | XB7152-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Thẻ nhớ 2GB Sandisk | cái | 1 | 290.000 | 0 | 290.000 |
(tiền hàng: 290.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 290.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 290.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -661.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 26-07-2010 | XB7166-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron D430 | con | 1 | 650.000 | 0 | 650.000 |
thu khau tru luon tien thua chuyen khoan may anh |
(tiền hàng: 650.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 650.000 |
Thanh toán | 910.000 |
(phải thu mới: -260.000 + phải thu cũ: -661.811) Tổng phải thu: | -921.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 26-07-2010 | XB7167-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
(tiền hàng: 65.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 65.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 65.000 + phải thu cũ: -921.811) Tổng phải thu: | -856.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 26-07-2010 | XB7170-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột quang Dell | con | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
(tiền hàng: 65.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 65.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 65.000 + phải thu cũ: -856.811) Tổng phải thu: | -791.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 31-07-2010 | XB7203-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 2 | 122.500 | 0 | 245.000 |
USB Kingmax U - Drive_dung lượng 4GB | cái | 1 | 250.000 | 0 | 250.000 |
(tiền hàng: 495.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 495.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 495.000 + phải thu cũ: -791.811) Tổng phải thu: | -296.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 06-08-2010 | XB7233-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU Intel P4 631 - 3Ghz/2MB cache/FSB800/S775 | con | 1 | 350.000 | 0 | 350.000 |
(tiền hàng: 350.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 350.000 |
Thanh toán | 350.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -296.811) Tổng phải thu: | -296.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 12-08-2010 | XB7286-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Card Reader Writer | cái | 1 | 90.000 | 0 | 90.000 |
(tiền hàng: 90.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 90.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 90.000 + phải thu cũ: -296.811) Tổng phải thu: | -206.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-08-2010 | XB7346-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BMC MSI 785GM-P45; AMD785/SB710 chipset | cái | 1 | 1.500.000 | 0 | 1.500.000 |
CPU AMD Athlon II X2 240 | con | 1 | 1.215.000 | 0 | 1.215.000 |
RAM DDR3 1GB/1333 Kingmax | thanh | 1 | 525.000 | 0 | 525.000 |
(tiền hàng: 3.240.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 3.240.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 3.240.000 + phải thu cũ: -206.811) Tổng phải thu: | 3.033.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 23-08-2010 | XB7357-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Màn hình 17 phẳng cũ | cái | 5 | 330.000 | 0 | 1.650.000 |
(tiền hàng: 1.650.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.650.000 |
Thanh toán | 1.650.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 3.033.189) Tổng phải thu: | 3.033.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 27-08-2010 | 2160-082010 |
Phải thu cũ | 3.033.189 |
Trả | 330.000 |
Phải thu còn lại | 2.703.189 |
Thu nợ | 30-08-2010 | 2163-082010 |
Phải thu cũ | 2.703.189 |
Trả | 3.000.000 |
Phải thu còn lại | -296.811 |
Xuất bán | 16-09-2010 | XB7504-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Gigabyte 880GM-UDH2 | cái | 1 | 2.080.000 | 0 | 2.080.000 |
(tiền hàng: 2.080.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.080.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.080.000 + phải thu cũ: -296.811) Tổng phải thu: | 1.783.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 17-09-2010 | XB7510-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD Athlon II X2 240 | con | 1 | 1.180.000 | 0 | 1.180.000 |
RAM DDR3 1GB/1600 Kingmax | thanh | 1 | 550.000 | 0 | 550.000 |
HDD 500GB Samsung SATA2 | con | 1 | 1.010.000 | 0 | 1.010.000 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 255.000 | 0 | 255.000 |
Vỏ Orient 2101B | cái | 1 | 245.000 | 0 | 245.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 115.000 | 0 | 115.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
Màn hình LCD 18,5'' Sam sung B1930N | cái | 1 | 2.355.000 | 0 | 2.355.000 |
HDD 160GB Samsung SATA2 | cái | 0 | 740.000 | 0 | 0 |
(tiền hàng: 5.775.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.775.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.775.000 + phải thu cũ: 1.783.189) Tổng phải thu: | 7.558.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 18-09-2010 | XB7542-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Dịch vụ triển khai | lượt | 1 | 205.000 | 0 | 205.000 |
10% tien chenh lech ho tro VAT + hoa don + hop dong + cong no co quan |
(tiền hàng: 205.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 205.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 205.000 + phải thu cũ: 7.558.189) Tổng phải thu: | 7.763.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-09-2010 | XB7533-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Kingmax 2GB PD07 | cái | 1 | 135.000 | 0 | 135.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
(tiền hàng: 200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 200.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 200.000 + phải thu cũ: 7.763.189) Tổng phải thu: | 7.963.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-09-2010 | XB7534-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD External WD Element 1.5TB | c | 1 | 2.550.000 | 0 | 2.550.000 |
(tiền hàng: 2.550.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.550.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.550.000 + phải thu cũ: 7.963.189) Tổng phải thu: | 10.513.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 22-09-2010 | XB7537-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn Golden Field 480W | cái | 1 | 100.000 | 0 | 100.000 |
(tiền hàng: 100.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 100.000 |
Thanh toán | 100.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 10.513.189) Tổng phải thu: | 10.513.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 25-09-2010 | 2198-092010 |
Phải thu cũ | 10.513.189 |
Trả | 2.550.000 |
Phải thu còn lại | 7.963.189 |
Xuất bán | 28-09-2010 | XB7565-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn Orient 450W | cái | 1 | 190.000 | 0 | 190.000 |
(tiền hàng: 190.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 190.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 190.000 + phải thu cũ: 7.963.189) Tổng phải thu: | 8.153.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 30-09-2010 | XB7584-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắng | cái | 2 | 115.000 | 0 | 230.000 |
(tiền hàng: 230.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 230.000 |
Thanh toán | 230.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 8.153.189) Tổng phải thu: | 8.153.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 04-10-2010 | 2214-102010 |
Phải thu cũ | 8.153.189 |
Trả | 2.000.000 |
Phải thu còn lại | 6.153.189 |
Xuất bán | 08-10-2010 | XB7637-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 500GB Western | cái | 1 | 930.000 | 0 | 930.000 |
(tiền hàng: 930.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 930.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 930.000 + phải thu cũ: 6.153.189) Tổng phải thu: | 7.083.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-10-2010 | XB7639-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Máy in Laser Canon 3000 | cái | 0 | 2.690.000 | 0 | 0 |
ko lay nua |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 7.083.189) Tổng phải thu: | 7.083.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 12-10-2010 | 2222-102010 |
Phải thu cũ | 7.083.189 |
Trả | 7.175.000 |
Phải thu còn lại | -91.811 |
Nhập mua | 12-10-2010 | NM3600-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 500GB Samsung SATA2 | con | 1 | 860.000 | 0 | 860.000 |
thanh ly lai |
(tiền hàng: 860.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 860.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -860.000 + phải thu cũ: -91.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 19-10-2010 | XB7721-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 trắng | cái | 2 | 115.000 | 0 | 230.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 5 | 65.000 | 0 | 325.000 |
(tiền hàng: 555.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 555.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 555.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -396.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 27-10-2010 | XB7772-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USB Adata 4GB C802 | c | 1 | 153.000 | 0 | 153.000 |
(tiền hàng: 153.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 153.000 |
Thanh toán | 153.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -396.811) Tổng phải thu: | -396.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 04-11-2010 | XB7846-2010 | Phạm Thái Huy |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Loa Microlab M900/4.1 | bộ | 1 | 780.000 | 0 | 780.000 |
(tiền hàng: 780.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 780.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 780.000 + phải thu cũ: -396.811) Tổng phải thu: | 383.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 16-11-2010 | 2293-112010 |
Phải thu cũ | 383.189 |
Trả | 700.000 |
Phải thu còn lại | -316.811 |
Xuất bán | 19-11-2010 | XB7967-2010 | Phạm Thái Huy |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 5 | 68.000 | 0 | 340.000 |
(tiền hàng: 340.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 340.000 |
Thanh toán | 340.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -316.811) Tổng phải thu: | -316.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 22-11-2010 | XB7983-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Modem ADSL TP-Link 1Port w/USB | cái | 1 | 20 | 0 | 20 |
(tiền hàng: 407.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 407.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 407.000 + phải thu cũ: -316.811) Tổng phải thu: | 90.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 24-11-2010 | XB7994-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU Intel Dual Core E3300 | c | 1 | 890.000 | 0 | 890.000 |
Gigabyte G31M- ES2C | cái | 1 | 1.090.000 | 0 | 1.090.000 |
Ram DDR2 1GB/800 Dynet | thanh | 1 | 365.000 | 0 | 365.000 |
HDD 160GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 725.000 | 0 | 725.000 |
DVDROM LG 16X | ổ | 1 | 300.000 | 0 | 300.000 |
Nguồn 500W Vicom | cái | 1 | 210.000 | 0 | 210.000 |
Vỏ Vicom M816BR | cái | 1 | 225.000 | 0 | 225.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 125.000 | 0 | 125.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 1 | 70.000 | 0 | 70.000 |
Màn hình LCD 18.5'' Samsung E1920 | c | 1 | 2.300.000 | 0 | 2.300.000 |
(tiền hàng: 6.300.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 6.300.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 6.300.000 + phải thu cũ: 90.189) Tổng phải thu: | 6.390.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 29-11-2010 | 2319-112010 |
Phải thu cũ | 6.390.189 |
Trả | 6.000.000 |
Phải thu còn lại | 390.189 |
Xuất bán | 05-12-2010 | XB8080-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU Intel Dual Core E3300 | c | 1 | 910.000 | 0 | 910.000 |
Gigabyte G31M- ES2C | cái | 1 | 1.110.000 | 0 | 1.110.000 |
Ram DDR2 1GB/800 Dynet | thanh | 1 | 375.000 | 0 | 375.000 |
HDD 250GB Sam sung SATA | cái | 1 | 745.000 | 0 | 745.000 |
DVDROM LG 16X | ổ | 1 | 300.000 | 0 | 300.000 |
Nguồn 500W Vicom | cái | 1 | 215.000 | 0 | 215.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 125.000 | 0 | 125.000 |
Chuột quang Dell | con | 1 | 45.000 | 0 | 45.000 |
Màn hình LCD 18,5'' Sam sung B1930N | cái | 1 | 2.310.000 | 0 | 2.310.000 |
Vỏ Vicom M816BR | cái | 1 | 225.000 | 0 | 225.000 |
(tiền hàng: 6.360.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 6.360.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 6.360.000 + phải thu cũ: 390.189) Tổng phải thu: | 6.750.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 07-12-2010 | 2350-122010 |
Phải thu cũ | 6.750.189 |
Trả | 6.500.000 |
Phải thu còn lại | 250.189 |
Xuất bán | 08-12-2010 | XB8093-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Kaspersky Internet Security 2012 | bộ | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 150.000 |
Thanh toán | 150.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 250.189) Tổng phải thu: | 250.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-12-2010 | XB8102-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 13 | 68.000 | 0 | 884.000 |
(tiền hàng: 884.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 884.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 884.000 + phải thu cũ: 250.189) Tổng phải thu: | 1.134.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 16-12-2010 | XB8153-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU Intel Dual Core E5500 Box | con | 1 | 1.380.000 | 0 | 1.380.000 |
Gigabyte GA G41M-COMBO | cái | 1 | 1.230.000 | 0 | 1.230.000 |
RAM DDR3 1GB/1333 Kingmax | thanh | 1 | 500.000 | 0 | 500.000 |
HDD 250GB Sam sung SATA | cái | 1 | 760.000 | 0 | 760.000 |
DVDROM LG 16X | ổ | 1 | 285.000 | 0 | 285.000 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 260.000 | 0 | 260.000 |
Vỏ Vicom MK12-R | cái | 1 | 230.000 | 0 | 230.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 125.000 | 0 | 125.000 |
Chuột quang Dell | con | 1 | 70.000 | 0 | 70.000 |
Loa Microlab M590/2.1 | bộ | 1 | 540.000 | 0 | 540.000 |
Màn hình LCD 18,5'' Sam sung B1930N | cái | 1 | 2.320.000 | 0 | 2.320.000 |
Webcam tự nhận Colorvis D10 | cái | 1 | 180.000 | 0 | 180.000 |
Dịch vụ triển khai | lượt | 1 | 70.000 | 0 | 70.000 |
(tiền hàng: 7.950.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 7.950.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 7.950.000 + phải thu cũ: 1.134.189) Tổng phải thu: | 9.084.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 20-12-2010 | XB8168-2010 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU Intel Dual Core E3300 | c | 1 | 920.000 | 0 | 920.000 |
Gigabyte G31M- ES2C | cái | 1 | 1.120.000 | 0 | 1.120.000 |
Ram DDR2 1GB/800 Dynet | thanh | 1 | 390.000 | 0 | 390.000 |
HDD 250GB Sam sung SATA | cái | 1 | 760.000 | 0 | 760.000 |
DVDROM LG 16X | ổ | 1 | 290.000 | 0 | 290.000 |
Nguồn 500W Vicom | cái | 1 | 220.000 | 0 | 220.000 |
Vỏ Vicom MK12-R | cái | 1 | 235.000 | 0 | 235.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 125.000 | 0 | 125.000 |
Chuột quang Dell | con | 1 | 50.000 | 0 | 50.000 |
Màn hình LCD 18.5'' LG 1943S | cái | 1 | 2.130.000 | 0 | 2.130.000 |
Loa Microlab M109/2.1 | bộ | 1 | 320.000 | 0 | 320.000 |
(tiền hàng: 6.560.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 6.560.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 6.560.000 + phải thu cũ: 9.084.189) Tổng phải thu: | 15.644.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 24-12-2010 | 2385-122010 |
Phải thu cũ | 15.644.189 |
Trả | 8.900.000 |
Phải thu còn lại | 6.744.189 |
Xuất bán | 31-12-2010 | XB8242-2010 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
DVDROM LG 16X | ổ | 1 | 280.000 | 0 | 280.000 |
(tiền hàng: 280.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 280.000 |
Thanh toán | 300.000 |
(phải thu mới: -20.000 + phải thu cũ: 6.744.189) Tổng phải thu: | 6.724.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 05-01-2011 | XB8258-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Vay vốn | lượt | 1 | 75.000 | 0 | 75.000 |
no qua han 7.676.000, tinh 1% cho 15 ngay |
(tiền hàng: 75.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 75.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 75.000 + phải thu cũ: 6.724.189) Tổng phải thu: | 6.799.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 10-01-2011 | 2421-012011 |
Phải thu cũ | 6.799.189 |
Trả | 7.900.000 |
Phải thu còn lại | -1.100.811 |
Xuất bán | 12-01-2011 | XB8303-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Chuột quang Dell | con | 2 | 50.000 | 0 | 100.000 |
Chuột quang không dây Jetway | con | 1 | 130.000 | 0 | 130.000 |
(tiền hàng: 230.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 230.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 230.000 + phải thu cũ: -1.100.811) Tổng phải thu: | -870.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 14-01-2011 | XB8310-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Dual Core E5300 | con | 1 | 1.200.000 | 0 | 1.200.000 |
(tiền hàng: 1.200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.200.000 |
Thanh toán | 1.000.000 |
(phải thu mới: 200.000 + phải thu cũ: -870.811) Tổng phải thu: | -670.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 18-01-2011 | XB8336-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Tai nghe Colovis MA1 | cái | 1 | 62.000 | 0 | 62.000 |
Webcam tự nhận Colorvis D10 | cái | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 212.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 212.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 212.000 + phải thu cũ: -670.811) Tổng phải thu: | -458.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 29-01-2011 | XB8421-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron D430 | con | 1 | 705.000 | 0 | 705.000 |
Foxconn G31MV | cái | 1 | 805.000 | 0 | 805.000 |
HDD 320GB WD SATA2 | cái | 1 | 800.000 | 0 | 800.000 |
Ram DDR2 1GB/800 Dynet | thanh | 1 | 370.000 | 0 | 370.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 3 | 68.000 | 0 | 204.000 |
(tiền hàng: 2.884.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.884.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.884.000 + phải thu cũ: -458.811) Tổng phải thu: | 2.425.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 29-01-2011 | XB8424-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD Athlon II X2 245 Box | cái | 1 | 1.305.000 | 0 | 1.305.000 |
BMC Biostar 880G+ | cái | 1 | 1.425.000 | 0 | 1.425.000 |
RAM DDR3 2GB/1333 Elixir | thanh | 1 | 525.000 | 0 | 525.000 |
HDD 320GB WD SATA2 | cái | 1 | 800.000 | 0 | 800.000 |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 265.000 | 0 | 265.000 |
Vỏ Vicom M901BG | cái | 1 | 215.000 | 0 | 215.000 |
Bàn phím Mitsumi PS2- loại 1 đen cổng USB | cái | 1 | 165.000 | 0 | 165.000 |
Chuột Mitsumi - loại 1 màu đen | con | 1 | 70.000 | 0 | 70.000 |
Màn hình LCD 18.5'' Fujitsu | cái | 1 | 2.080.000 | 0 | 2.080.000 |
Tai nghe V80 | cái | 1 | 28.000 | 0 | 28.000 |
(tiền hàng: 7.221.900 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 7.221.900 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 7.221.900 + phải thu cũ: 2.425.189) Tổng phải thu: | 9.647.089 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 08-02-2011 | NT3900-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 320GB WD SATA2 | cái | 1 | 800.000 | 0 | 800.000 |
nhập lại ngày 28 tết |
(tiền hàng: 800.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 800.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -800.000 + phải thu cũ: 9.647.089) Tổng phải thu: | 8.847.089 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-02-2011 | XB8436-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 6 | 130.000 | 0 | 780.000 |
Tai nghe V80 | cái | 9 | 27.000 | 0 | 243.000 |
xuất bán 28 tết( 31/1/11) |
(tiền hàng: 1.023.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.023.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.023.000 + phải thu cũ: 8.847.089) Tổng phải thu: | 9.870.089 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 08-02-2011 | 2472-022011 |
Phải thu cũ | 9.870.089 |
Trả | 2.500.000 |
Phải thu còn lại | 7.370.089 |
Thu nợ | 10-03-2011 | 2498-032011 |
Phải thu cũ | 7.370.089 |
Trả | 6.000.000 |
Phải thu còn lại | 1.370.089 |
Xuất bán | 12-03-2011 | XB8588-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Kaspersky Internet Security 2012 | bộ | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 150.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 150.000 + phải thu cũ: 1.370.089) Tổng phải thu: | 1.520.089 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 15-03-2011 | 2505-032011 |
Phải thu cũ | 1.520.089 |
Trả | 200.000 |
Phải thu còn lại | 1.320.089 |
Xuất bán | 21-03-2011 | XB8629-2011 | Phạm Thái Huy |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
RAM DDR2 1GB/800 Elixir | thanh | 1 | 390.000 | 0 | 390.000 |
(tiền hàng: 397.800 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 397.800 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 397.800 + phải thu cũ: 1.320.089) Tổng phải thu: | 1.717.889 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 21-03-2011 | XB8634-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Màn hình LCD 18.5'' Fujitsu | cái | 1 | 2.020.000 | 0 | 2.020.000 |
(tiền hàng: 2.060.400 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.060.400 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.060.400 + phải thu cũ: 1.717.889) Tổng phải thu: | 3.778.289 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 25-03-2011 | XB8654-2011 | Phạm Thái Huy |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Màn hình LCD 18.5'' Fujitsu | cái | 1 | 2.020.000 | 0 | 2.020.000 |
(tiền hàng: 2.060.400 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.060.400 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.060.400 + phải thu cũ: 3.778.289) Tổng phải thu: | 5.838.689 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 26-03-2011 | XB8661-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Hộp đầu RJ45 nhựa | hộp | 1 | 50.000 | 0 | 50.000 |
(tiền hàng: 50.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 50.000 |
Thanh toán | 50.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 5.838.689) Tổng phải thu: | 5.838.689 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 02-04-2011 | XB8685-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Quản lý phòng net iNetman 3.0 | bản | 1 | 250.000 | 0 | 250.000 |
kltb7501 - tbnet |
(tiền hàng: 250.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 250.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 250.000 + phải thu cũ: 5.838.689) Tổng phải thu: | 6.088.689 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 09-04-2011 | 2543-042011 |
Phải thu cũ | 6.088.689 |
Trả | 8.000.000 |
Phải thu còn lại | -1.911.311 |
Xuất bán | 09-04-2011 | XB8718-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Máy in Laser Canon 2900 | cái | 2 | 2.770.000 | 0 | 5.540.000 |
(tiền hàng: 5.540.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 5.540.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 5.540.000 + phải thu cũ: -1.911.311) Tổng phải thu: | 3.628.689 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 15-04-2011 | XB8745-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Dịch vụ triển khai | lượt | 1 | 40.000 | 0 | 40.000 |
chenh VAT may in |
(tiền hàng: 40.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 40.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 40.000 + phải thu cũ: 3.628.689) Tổng phải thu: | 3.668.689 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 30-04-2011 | XB8816-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nợ quá hạn | l | 1 | 137.000 | 0 | 137.000 |
(tiền hàng: 137.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 137.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 137.000 + phải thu cũ: 3.668.689) Tổng phải thu: | 3.805.689 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 12-05-2011 | XB8844-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 2000GB WD | ổ | 1 | 3.150.000 | 0 | 3.150.000 |
(tiền hàng: 3.150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 3.150.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 3.150.000 + phải thu cũ: 3.805.689) Tổng phải thu: | 6.955.689 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 13-05-2011 | 2582-052011 |
Phải thu cũ | 6.955.689 |
Trả | 2.000.000 |
Phải thu còn lại | 4.955.689 |
Thu nợ | 16-05-2011 | 2586-052011 |
Phải thu cũ | 4.955.689 |
Trả | 3.150.000 |
Phải thu còn lại | 1.805.689 |
Xuất bán | 03-06-2011 | XB8918-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Giagabyte G41MT-S2P | cái | 1 | 1.390.000 | 0 | 1.390.000 |
Dual Core E3400 Box | con | 1 | 1.072.000 | 0 | 1.072.000 |
RAM DDR3 1GB/1333 Elixir | thanh | 1 | 320.000 | 0 | 320.000 |
HDD 160GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 750.000 | 0 | 750.000 |
DVDROM HP SATA | cái | 1 | 330.000 | 0 | 330.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 140.000 | 0 | 140.000 |
(tiền hàng: 4.002.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 4.002.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 4.002.000 + phải thu cũ: 1.805.689) Tổng phải thu: | 5.807.689 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 04-06-2011 | 2605-062011 |
Phải thu cũ | 5.807.689 |
Trả | 3.000.000 |
Phải thu còn lại | 2.807.689 |
Xuất bán | 04-06-2011 | XB8923-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
CPU AMD Athlon II X2 245 Box | cái | 1 | 65 | 0 | 65 |
(tiền hàng: 1.348.750 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.348.750 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.348.750 + phải thu cũ: 2.807.689) Tổng phải thu: | 4.156.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 06-06-2011 | 2607-062011 |
Phải thu cũ | 4.156.439 |
Trả | 2.000.000 |
Phải thu còn lại | 2.156.439 |
Xuất bán | 08-06-2011 | XB8943-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Gigabyte 880GM-UDH2 | cái | 1 | 2.380.000 | 0 | 2.380.000 |
HDD 160GB Samsung SATA2 | cái | 1 | 750.000 | 0 | 750.000 |
Nguồn 520W Vicom cũ | c | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 3.280.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 3.280.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 3.280.000 + phải thu cũ: 2.156.439) Tổng phải thu: | 5.436.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 08-06-2011 | 2610-062011 |
Phải thu cũ | 5.436.439 |
Trả | 1.800.000 |
Phải thu còn lại | 3.636.439 |
Xuất bán | 09-06-2011 | XB8945-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Màn hình LCD 18.5'' Fujitsu | cái | 1 | 1.980.000 | 0 | 1.980.000 |
(tiền hàng: 1.980.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.980.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.980.000 + phải thu cũ: 3.636.439) Tổng phải thu: | 5.616.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 10-06-2011 | XB8953-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn Vicom 520W; P.PFC; 2*SATA; 24 Pin; Smart Fan 14cm | cái | 1 | 295.000 | 0 | 295.000 |
Dây mạng lẻ CAT5E 0820 - 8 đồng | mét | 15 | 3.000 | 0 | 45.000 |
Đầu RJ45 lẻ nhựa | cái | 2 | 1.000 | 0 | 2.000 |
(tiền hàng: 342.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 342.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 342.000 + phải thu cũ: 5.616.439) Tổng phải thu: | 5.958.439 |
Hẹn trả: |
Nhập trả | 10-06-2011 | NT4106-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn 520W Vicom cũ | c | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 150.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -150.000 + phải thu cũ: 5.958.439) Tổng phải thu: | 5.808.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 13-06-2011 | 2614-062011 |
Phải thu cũ | 5.808.439 |
Trả | 3.500.000 |
Phải thu còn lại | 2.308.439 |
Xuất bán | 21-06-2011 | XB8981-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Quản lý phòng net iNetman 3.0 | bản | 1 | 250.000 | 0 | 250.000 |
(tiền hàng: 250.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 250.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 250.000 + phải thu cũ: 2.308.439) Tổng phải thu: | 2.558.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 31-07-2011 | XB9144-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nợ quá hạn | l | 1 | 160.000 | 0 | 160.000 |
(tiền hàng: 160.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 160.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 160.000 + phải thu cũ: 2.558.439) Tổng phải thu: | 2.718.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 31-08-2011 | XB9271-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nợ quá hạn | l | 1 | 160.000 | 0 | 160.000 |
(tiền hàng: 160.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 160.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 160.000 + phải thu cũ: 2.718.439) Tổng phải thu: | 2.878.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 30-09-2011 | XB9395-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Vay vốn | lượt | 1 | 115.000 | 0 | 115.000 |
(tiền hàng: 115.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 115.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 115.000 + phải thu cũ: 2.878.439) Tổng phải thu: | 2.993.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 18-10-2011 | 2748-102011 |
Phải thu cũ | 2.993.439 |
Trả | 2.800.000 |
Phải thu còn lại | 193.439 |
Xuất bán | 29-11-2011 | XB9600-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
RAM DDR3 2GB/1333 Kingmax | thanh | 2 | 280.000 | 0 | 560.000 |
Gigabyte GA-A75M-S2V | c | 1 | 2.540.000 | 0 | 2.540.000 |
CPU AMD A4-3300 | c | 1 | 1.830.000 | 0 | 1.830.000 |
(tiền hàng: 4.930.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 4.930.000 |
Thanh toán | 3.500.000 |
(phải thu mới: 1.430.000 + phải thu cũ: 193.439) Tổng phải thu: | 1.623.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 13-12-2011 | 2793-122011 |
Phải thu cũ | 1.623.439 |
Trả | 1.500.000 |
Phải thu còn lại | 123.439 |
Xuất bán | 14-12-2011 | XB9648-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Trống HP 1200/1300/1150 - Canon 1210/3200, 1120 | cái | 1 | 65.000 | 0 | 65.000 |
(tiền hàng: 65.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 65.000 |
Thanh toán | 65.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 123.439) Tổng phải thu: | 123.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 15-12-2011 | XB9655-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 1.070.000 | 0 | 1.070.000 |
Gigabyte GA H61M-S2-B3 | c | 1 | 1.955.000 | 0 | 1.955.000 |
Ram DDR3 2GB/1333 Crucial Rendition | Thanh | 1 | 230.000 | 0 | 230.000 |
Nguồn Orient 450W | cái | 0 | 215.000 | 0 | 0 |
ko lay nguon nua |
(tiền hàng: 3.255.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 3.255.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 3.255.000 + phải thu cũ: 123.439) Tổng phải thu: | 3.378.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 16-12-2011 | XB9660-2011 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Máy in laser HP 1102 | cái | 1 | 2.050.000 | 0 | 2.050.000 |
(tiền hàng: 2.050.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.050.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.050.000 + phải thu cũ: 3.378.439) Tổng phải thu: | 5.428.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 17-12-2011 | 2798-122011 |
Phải thu cũ | 5.428.439 |
Trả | 5.350.000 |
Phải thu còn lại | 78.439 |
Xuất bán | 21-12-2011 | XB9672-2011 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USb Apacer AH326 | c | 2 | 130.000 | 0 | 260.000 |
(tiền hàng: 260.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 260.000 |
Thanh toán | 260.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 78.439) Tổng phải thu: | 78.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 05-01-2012 | XB9726-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
USb Apacer AH326 | c | 1 | 130.000 | 0 | 130.000 |
(tiền hàng: 130.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 130.000 |
Thanh toán | 130.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 78.439) Tổng phải thu: | 78.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-01-2012 | XB9735-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 5 | 165.000 | 0 | 825.000 |
(tiền hàng: 825.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 825.000 |
Thanh toán | 825.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 78.439) Tổng phải thu: | 78.439 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-02-2012 | XB9822-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 1.030.000 | 0 | 1.030.000 |
Gigabyte H61M-S2PV | c | 1 | 2.000.000 | 0 | 2.000.000 |
Ram DDR3 2GB/1333 Crucial Rendition | Thanh | 1 | 260.000 | 0 | 260.000 |
Màn hình LCD 20'' Samsung B2030 | cái | 1 | 2.650.000 | 0 | 2.650.000 |
Nguồn CoolerMaster Thermal Master 350W | c | 1 | 450.000 | 0 | 450.000 |
DVDROM Samsung 16X | ổ | 1 | 300.000 | 0 | 300.000 |
Vỏ Orient 5830B | c | 1 | 240.000 | 0 | 240.000 |
Bàn phím Misumit PS2 - loại 1 đen | cái | 1 | 165.000 | 0 | 165.000 |
Chuột quang Logitech M100 | con | 1 | 145.000 | 0 | 145.000 |
HDD 250GB WD SATA | cái | 1 | 1.540.000 | 0 | 1.540.000 |
Bàn di chuột quang | cái | 2 | 0 | 0 | 0 |
(tiền hàng: 8.780.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 8.780.000 |
Thanh toán | 3.000.000 |
(phải thu mới: 5.780.000 + phải thu cũ: 78.439) Tổng phải thu: | 5.858.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 10-02-2012 | 2843-022012 |
Phải thu cũ | 5.858.439 |
Trả | 5.800.000 |
Phải thu còn lại | 58.439 |
Xuất bán | 21-02-2012 | XB9871-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
HDD 1TB Adata 2,5'' | c | 1 | 2.750.000 | 0 | 2.750.000 |
(tiền hàng: 2.750.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.750.000 |
Thanh toán | 2.750.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: 58.439) Tổng phải thu: | 58.439 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 24-02-2012 | 2853-022012 |
Phải thu cũ | 58.439 |
Trả | 1.010.250 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 07-03-2012 | XB9939-2012 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
PIN CMOS | cái | 1 | 5.000 | 0 | 5.000 |
Quả bóng đổ mực | c | 1 | 50.000 | 0 | 50.000 |
(tiền hàng: 55.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 55.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 55.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -896.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-03-2012 | XB9945-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 1.010.000 | 0 | 1.010.000 |
(tiền hàng: 1.010.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.010.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 1.010.000 + phải thu cũ: -896.811) Tổng phải thu: | 113.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 09-03-2012 | 2864-032012 |
Phải thu cũ | 113.189 |
Trả | 1.065.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 27-03-2012 | XB10008-2012 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BH hộ main | lượt | 2 | 85.000 | 0 | 170.000 |
(tiền hàng: 170.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 170.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 170.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -781.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 05-04-2012 | 2890-042012 |
Phải thu cũ | -781.811 |
Trả | 170.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 10-04-2012 | XB10052-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 1.020.000 | 0 | 1.020.000 |
(tiền hàng: 1.020.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.020.000 |
Thanh toán | 1.000.000 |
(phải thu mới: 20.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -931.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 10-04-2012 | 2892-042012 |
Phải thu cũ | -931.811 |
Trả | 20.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 11-04-2012 | XB10056-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BH đổi CPU | con | 1 | 80.000 | 0 | 80.000 |
(tiền hàng: 80.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 80.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 80.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -871.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 25-04-2012 | 2900-042012 |
Phải thu cũ | -871.811 |
Trả | 80.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 04-05-2012 | XB10122-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 995.000 | 0 | 995.000 |
Gigabyte GA H61M-DS2 - Intel H61 chipset | c | 1 | 1.590.000 | 0 | 1.590.000 |
RAM DDR3 2GB/1333 Kingmax | thanh | 1 | 260.000 | 0 | 260.000 |
Bàn phím AMD | c | 1 | 60.000 | 0 | 60.000 |
Chuột quang Mitsumi 6039 | c | 1 | 40.000 | 0 | 40.000 |
(tiền hàng: 2.945.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.945.000 |
Thanh toán | 3.000.000 |
(phải thu mới: -55.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -1.006.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-05-2012 | XB10137-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
VGA GIGABYTE GV N430OC-1GL | c | 42 | 1.675.000 | 0 | 70.350.000 |
(tiền hàng: 70.350.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 70.350.000 |
Thanh toán | 70.300.000 |
(phải thu mới: 50.000 + phải thu cũ: -1.006.811) Tổng phải thu: | -956.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 14-05-2012 | XB10156-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Celeron G530 Box | con | 1 | 995.000 | 0 | 995.000 |
Gigabyte GA H61M-DS2 - Intel H61 chipset | c | 1 | 1.590.000 | 0 | 1.590.000 |
Ram DDR3 2GB/1333 Crucial Rendition | Thanh | 1 | 260.000 | 0 | 260.000 |
(tiền hàng: 2.845.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.845.000 |
Thanh toán | 2.840.000 |
(phải thu mới: 5.000 + phải thu cũ: -956.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 11-06-2012 | XB10248-2012 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Tấm dàn màn hình 7'' | c | 1 | 20.000 | 0 | 20.000 |
(tiền hàng: 20.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 20.000 |
Thanh toán | 20.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 13-06-2012 | XB10254-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Card mạng không dây TP-Link 54Mbps; PCI | cái | 3 | 200.000 | 0 | 600.000 |
Tấm dàn màn hình 7'' | c | 1 | 20.000 | 0 | 20.000 |
(tiền hàng: 620.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 620.000 |
Thanh toán | 620.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 07-12-2012 | XB10935-2012 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Thanh nhiệt sấy HP 1010/1020; Canon 2900/3000 ( 220V) | cái | 0 | 135.000 | 0 | 0 |
(tiền hàng: 0 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 0 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-07-2013 | XB11685-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn 12V/2000mA | cái | 3 | 60.000 | 0 | 180.000 |
(tiền hàng: 180.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 180.000 |
Thanh toán | 180.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 06-08-2013 | XB11764-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Pentium G2020 Box | c | 1 | 12.430.000 | 0 | 12.430.000 |
Asus P8H77-M 2*SATA3 1*LAN Gb Realtek 8111F x1 | c | 1 | 0 | 0 | 0 |
RAM DDR3 4GB/1600 Corsair | thanh | 2 | 0 | 0 | 0 |
SSD 120GB Kingston SSDNow V+ 200 SATA3 SVP200S3B7A | c | 2 | 0 | 0 | 0 |
Nguồn Corsair VS450 | c | 1 | 0 | 0 | 0 |
Card mạng TP-Link Gigabit TG-3468 | c | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vỏ Corsair 200R | c | 1 | 0 | 0 | 0 |
(tiền hàng: 12.430.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 12.430.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 12.430.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 11.478.189 |
Hẹn trả: |
Nhập mua | 07-08-2013 | NM5402-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Ram DDR2 1GB/1066/Kingmax | thanh | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 150.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -150.000 + phải thu cũ: 11.478.189) Tổng phải thu: | 11.328.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 08-08-2013 | XB11770-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Vỏ Orient 5830B | c | 20 | 245.000 | 0 | 4.900.000 |
Core i3-3220 | c | 20 | 2.720.000 | 0 | 54.400.000 |
Gigabyte B75M-D3V | c | 20 | 1.540.000 | 0 | 30.800.000 |
RAM DDR3 4GB/1600 Corsair | thanh | 20 | 790.000 | 0 | 15.800.000 |
Dịch vụ triển khai bảo hành | l | 20 | 40.000 | 0 | 800.000 |
Hộp dây mạng CAT6e 0522 | h | 1 | 820.000 | 0 | 820.000 |
(tiền hàng: 107.520.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 107.520.000 |
Thanh toán | 105.000.000 |
(phải thu mới: 2.520.000 + phải thu cũ: 11.328.189) Tổng phải thu: | 13.848.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-08-2013 | XB11776-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Đầu RJ45 6E | c | 54 | 3.000 | 0 | 162.000 |
(tiền hàng: 162.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 162.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 162.000 + phải thu cũ: 13.848.189) Tổng phải thu: | 14.010.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-08-2013 | XB11779-2013 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Switch TL-SG1024D 24P Gigabit | c | 1 | 1.900.000 | 0 | 1.900.000 |
Switch 5P TP-Link Giga | cái | 1 | 470.000 | 0 | 470.000 |
(tiền hàng: 2.370.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.370.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.370.000 + phải thu cũ: 14.010.189) Tổng phải thu: | 16.380.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 09-08-2013 | XB11780-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn Acbel CE2 350W | c | 2 | 460.000 | 0 | 920.000 |
(tiền hàng: 920.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 920.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 920.000 + phải thu cũ: 16.380.189) Tổng phải thu: | 17.300.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 12-08-2013 | XB11784-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Đầu RJ45E loại tốt | c | 100 | 1.200 | 0 | 120.000 |
(tiền hàng: 120.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 120.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 120.000 + phải thu cũ: 17.300.189) Tổng phải thu: | 17.420.189 |
Hẹn trả: |
Nhập mua | 13-08-2013 | NM5415-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BMC ECS A780GM- A | cái | 2 | 400.000 | 0 | 800.000 |
CPU AMD X2 7750+ | con | 2 | 200.000 | 0 | 400.000 |
Ram DDR2 1GB/1066/Kingmax | thanh | 2 | 100.000 | 0 | 200.000 |
(tiền hàng: 1.400.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.400.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: -1.400.000 + phải thu cũ: 17.420.189) Tổng phải thu: | 16.020.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 13-08-2013 | XB11790-2013 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
BH đổi VGA | l | 1 | 200.000 | 0 | 200.000 |
(tiền hàng: 200.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 200.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 200.000 + phải thu cũ: 16.020.189) Tổng phải thu: | 16.220.189 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 13-08-2013 | XB11792-2013 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Tai nghe Trâu Vàng | c | 10 | 53.000 | 0 | 530.000 |
(tiền hàng: 530.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 530.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 530.000 + phải thu cũ: 16.220.189) Tổng phải thu: | 16.750.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 14-08-2013 | 3269-082013 |
Phải thu cũ | 16.750.189 |
Trả | 10.000.000 |
Phải thu còn lại | 6.750.189 |
Xuất bán | 17-08-2013 | XB11817-2013 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn Acbel 350W ATX | c | 2 | 430.000 | 0 | 860.000 |
(tiền hàng: 860.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 860.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 860.000 + phải thu cũ: 6.750.189) Tổng phải thu: | 7.610.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 20-08-2013 | 3275-082013 |
Phải thu cũ | 7.610.189 |
Trả | 7.000.000 |
Phải thu còn lại | 610.189 |
Thu nợ | 23-08-2013 | 3279-082013 |
Phải thu cũ | 610.189 |
Trả | 1.562.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 22-10-2013 | XB12060-2013 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Keeper BCHN KC-OA3160 | c | 1 | 850.000 | 0 | 850.000 |
Vantech 4 kênh VT-4800S | c | 1 | 1.100.000 | 0 | 1.100.000 |
Nguồn 12V/2000mA | cái | 5 | 55.000 | 0 | 275.000 |
(tiền hàng: 2.225.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 2.225.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 2.225.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | 1.273.189 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 23-10-2013 | 3331-102013 |
Phải thu cũ | 1.273.189 |
Trả | 2.225.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 04-01-2014 | XB12334-2014 | Tùng |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Domain Dyndns VIP | n | 1 | 150.000 | 0 | 150.000 |
(tiền hàng: 150.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 150.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 150.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -801.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 11-02-2014 | XB12458-2014 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Jắc BNC đuôi vặn loại tốt | c | 10 | 5.000 | 0 | 50.000 |
(tiền hàng: 50.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 50.000 |
Thanh toán | 50.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -801.811) Tổng phải thu: | -801.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 12-02-2014 | XB12460-2014 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn 12V-2A TB mạch chống ẩm | c | 1 | 60.000 | 0 | 60.000 |
(tiền hàng: 60.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 60.000 |
Thanh toán | 60.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -801.811) Tổng phải thu: | -801.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 05-04-2014 | 3458-042014 |
Phải thu cũ | -801.811 |
Trả | 150.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 30-04-2014 | XB12731-2014 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Đầu RJ45 5E lẻ nhựa tốt | c | 100 | 1.000 | 0 | 100.000 |
(tiền hàng: 100.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 100.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 100.000 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -851.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 06-05-2014 | XB12739-2014 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Tai nghe Trâu Vàng | c | 7 | 49.000 | 0 | 343.000 |
(tiền hàng: 343.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 343.000 |
Thanh toán | 0 |
(phải thu mới: 343.000 + phải thu cũ: -851.811) Tổng phải thu: | -508.811 |
Hẹn trả: |
Thu nợ | 02-06-2014 | 3504-062014 |
Phải thu cũ | -508.811 |
Trả | 443.000 |
Phải thu còn lại | -951.811 |
Xuất bán | 22-09-2015 | XB14126-2015 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn 12V/2000mA | cái | 20 | 50.000 | 0 | 1.000.000 |
Còn BH >3 tháng(cắt dây cũng BH) |
(tiền hàng: 1.000.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 1.000.000 |
Thanh toán | 1.000.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 06-04-2016 | XB14487-2016 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Nguồn 12V/2000mA | cái | 5 | 50.000 | 0 | 250.000 |
(tiền hàng: 250.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 250.000 |
Thanh toán | 250.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |
Xuất bán | 05-07-2016 | XB14655-2016 | Kế toán |
Tên hàng | ĐVT | SL | Đơn giá | %CK | Thành tiền |
Vỏ nhôm nhỏ bảo vệ che mưa 23*9*6cm | c | 1 | 60.000 | 0 | 60.000 |
(tiền hàng: 60.000 - bớt: 0) Tiền hóa đơn | 60.000 |
Thanh toán | 60.000 |
(phải thu mới: 0 + phải thu cũ: -951.811) Tổng phải thu: | -951.811 |
Hẹn trả: |