TRUNG TÂM GIỐNG VÀ PT NÔNG LÂM NGHIỆP CÔNG NGHỆ CAO HẢI PHÒNG
Địa chỉ: Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng
Điện thoại: 0313.504.015

TỔNG HỢP HÀNG XUẤT

Ngày:  1/1/2000 - 15/10/2016  -  Nhân viên: Quản lý

TT Tên hàng ĐVT SL sơ chế SL tinh chế Tổng SL Tiền sơ chế Tiền tinh chế Tổng tiền
1Rau muốngkg18001802 277 0002 277 000
2Bắp cảikg17901793 222 0003 222 000
3Rau đaykg33033633 000633 000
4Cải xanhkg132.50132.53 031 5003 031 500
5Rau rútkg6.806.8136 000136 000
6Mồng tơikg44044792 000792 000
7Rau ngótkg78.4078.41 972 3001 972 300
8Dọc mùngkg16016288 000288 000
9Cải canhkg606162 000162 000
10Rau dềnkg15015300 000300 000
11Đỗ đũakg10125 00025 000
12Bí xanhkg26302634 616 0004 616 000
13Bầukg87.5087.51 633 0001 633 000
14Mướpkg42042776 500776 500
15Củ canhkg20020520 000520 000
16Khoai sọkg530531 403 0001 403 000
17Khoai tâykg120.30120.32 336 9002 336 900
18Cà rốtkg110.40110.42 244 2002 244 200
19Củ cải kg970971 649 0001 649 000
20Hành tâykg909180 000180 000
21Dọc chuakg10130 00030 000
22Dưa hấukg162.50162.52 571 0002 571 000
23Thanh longkg505150 000150 000
24Dứa chínkg707154 000154 000
25Cải thảokg606120 000120 000
26Cà chuakg12801282 409 0002 409 000
27Su sukg33033542 000542 000
28Bí đỏkg43.9043.9778 700778 700
29Ngô non bóckg303290 000290 000
30Lạc nhânkg0.500.530 00030 000
31Đỗ đen xanh lòng hạt nhỏkg10010458 000458 000
32Đỗ xanh truộikg707327 000327 000
33Nấm hương tươikg0.300.340 50040 500
34Giá đỗkg30369 00069 000
35Gừngkg8.908.9331 000331 000
36Hành khôkg3.903.9234 000234 000
37Tỏi khôkg3.103.1216 000216 000
38Lộc thơmkg22.8022.81 003 8001 003 800
39Lộc thơm (lượt)lượt19019365 000365 000
40Mekg3.503.5135 000135 000
41Khoai langkg29029766 000766 000
42Chuối tây chín.lượt60660 00060 000
43Mắm tépkg303201 000201 000
44Củ xảkg0.800.813 30013 300
45Giềng xaykg0.800.813 60013 600
46Dưa chuộtKg10010150 000150 000
47Rau côlượt505120 000120 000
48Củ đậukg17017306 000306 000
49Muốikg20214 00014 000
50Tỏi bócKg202140 000140 000
51Chuối chínQuả3800380760 000760 000
52Dưa chuột ISRAEL Kg606210 000210 000
53Cam xànhKg505325 000325 000
54Súp lơKg0.500.535 00035 000
55GấcKg14014406 000406 000
56Rau rút.lượt10115 00015 000
Tổng 41 986 300