Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
ĐT: 0313.504.015 |
|
|
PHIẾU GIAO HÀNG |
21/9/2016 |
XB505-2016 |
Kho trung tâm |
Khách hàng: (Khách lẻ) |
Địa chỉ: , - ĐT:
|
TT | Tên hàng và qui cách | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | TTSP | 1 | 1 Ổ 1 lỗ S18A | CÁI | 1 | 33.000 | 33.000 | | Tinh chế | 2 | 1 Ổ 1 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 3 | 1 Ổ 2 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 4 | 2 Ổ 1 LỖ S18A | CÁI | 1 | 39.000 | 39.000 | | Tinh chế | 5 | 2 Ổ 2 LỖ S18 | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 6 | 2 Ổ 2 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 37.000 | 37.000 | | Tinh chế |
Tiền hàng: |
193.000 |
Nợ cũ |
-12.566.200 |
Tổng phải trả |
-12.373.200 |
Thanh toán |
193.000 |
Tổng nợ lại |
-12.566.200 |
Yêu cầu giữ hóa đơn để đổi trả hàng hóa
|
Khách hàng |
Bán hàng |
Thủ kho |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
|
|
Mỹ Đức - An Lão - Hải Phòng |
ĐT: 0313.504.015 |
|
|
PHIẾU GIAO HÀNG |
21/9/2016 |
XB505-2016 |
Kho trung tâm |
Khách hàng: (Khách lẻ) |
Địa chỉ: , - ĐT:
|
TT | Tên hàng và qui cách | ĐVT | SL | Đơn giá | Thành tiền | Ghi chú | TTSP | 1 | 1 Ổ 1 lỗ S18A | CÁI | 1 | 33.000 | 33.000 | | Tinh chế | 2 | 1 Ổ 1 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 3 | 1 Ổ 2 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 4 | 2 Ổ 1 LỖ S18A | CÁI | 1 | 39.000 | 39.000 | | Tinh chế | 5 | 2 Ổ 2 LỖ S18 | CÁI | 1 | 28.000 | 28.000 | | Sơ chế | 6 | 2 Ổ 2 LỖ RÔ MAN | CÁI | 1 | 37.000 | 37.000 | | Tinh chế |
Tiền hàng: |
193.000 |
Nợ cũ |
-12.566.200 |
Tổng phải trả |
-12.373.200 |
Thanh toán |
193.000 |
Tổng nợ lại |
-12.566.200 |
Yêu cầu giữ hóa đơn để đổi trả hàng hóa
|
Khách hàng |
Bán hàng |
Thủ kho |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
(Ký, ghi rõ họ tên) |
|